I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC MOKWON
»Tên tiếng Hàn: 목원대학교 » Tên tiếng Anh: Mokwon University – MWU » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1954 »Địa chỉ: Doanbuk-ro, Seo-gu, Daejeon, Korea » Website: http://www.mokwon.ac.kr/ |
II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC MOKWON
Hình ảnh Trường Đại Học Mokwon
Lịch sử hình thành
Đại học Mokwon Hàn Quốc là đại học tổng hợp với thế mạnh đào tạo Âm nhạc, Nghệ thuật và Sư phạm.
Tiền thân của trường Đại học Mokwon là Học viện Thần học Methodist Daejeon, được thành lập bởi nhà truyền giáo người Mỹ Stokes vào năm 1954. Năm 1993, trường được nâng cấp lên thành trường đại học tổng hợp.
Trường nổi bật với các ngành đào tạo như Âm nhạc, Nghệ thuật, Thần học và Giáo dục. Trường đã đào tạo ra 3.600 mục sư, 1.600 giáo viên tiếng Hàn, tiếng Anh, tiếng Hàn, Toán học, Âm nhạc, Nghệ thuật, Giáo dục mầm non và nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.
Đại học Mokwon là có 7 trường đào tạo hệ Đại học và 5 trường đào tạo hệ Cao học. Trường được coi là niềm tự hào của nền Giáo dục Hàn Quốc bởi đã đào tạo ra các thế hệ lãnh đạo xuất sắc trong nhiều lĩnh vực như Văn hóa, Nghệ thuật và Giáo dục.
Đặc điểm nổi bật
- Mokwon University được công nhận là đại học toàn diện bởi Hội đồng Thẩm Định Đại học Hàn Quốc.
- Trường Mokwon liên kết với gần 150 trường Đại học/Cao đẳng tại 23 quốc gia trên thế giới: Đại học Mississippi (Hoa Kỳ), Đại học Sư phạm Thủ đô (Trung Quốc), Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Việt Nam),…
- Trường ở khu vực Daejeon – nơi được mệnh danh là “Silicon valley” của Hàn Quốc, tập trung nhiều viện nghiên cứu khoa học công nghệ. Bên cạnh đó, mức sống tại Daejeon chỉ bằng 1/2 đến 2/3 so với Seoul và sinh viên có cơ hội tìm kiếm nhiều việc làm thêm lương tốt.
III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC MOKWON
Điều kiện
- Điều kiện về học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Học phí và chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo
Số kì học |
|
Chương trình giảng dạy |
|
Chi phí hệ tiếng Hàn tại Đại học Mokwon
Khoản phí | Chi phí | |
KRW | VND | |
Học phí (1 năm) | 5,200,000 | 99,600,000 |
Phí nhập học | 100,000 | 1,900,000 |
Bảo hiểm (2 năm) | 300,000 | 5,800,000 |
KTX (6 tháng) | 950,000 | 18,200,000 |
IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC MOKWON
Điều kiện
- Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ tại trường hoặc các trường đại học – cao đẳng khác tại Hàn Quốc.
Học Phí và Chuyên Ngành
Khoa đào tạo | Ngành học | Học phí mỗi kỳ |
Thần học |
| 3,200,000 KRW (~ 61,300,000 VND) |
Nghiên cứu văn hóa |
| 3,200,000 – 4,025,500 KRW (~ 61,300,000 – 77,100,000 VND) |
Khoa học xã hội |
| 3,200,000 KRW (~ 61,300,000 VND) |
Khoa học công nghệ |
| 3,627,000 KRW (~ 69,500,000 VND) |
Kỹ thuật |
| 3,627,000 KRW (~ 69,500,000 VND) |
Giáo dục |
| 3,200,000 KRW (~ 61,300,000 VND) |
Âm nhạc |
| 4,025,000 KRW (~ 77,100,000 VND) |
Nghệ thuật và Thiết kế |
| 4,025,000 KRW (~ 77,100,000 VND) |
Khoa độc lập |
| 3,200,000 KRW (~ 61,300,000 VND) |
V.CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC MOKWON
- Phí nhập học: 30,000 – 50,000 KRW (~ 574,000 – 956,000 VND)
Hệ thạc sĩ
Trường đào tạo | Khoa đào tạo | Ngành đào tạo | Học phí mỗi kỳ |
Tổng quát | Khoa học xã hội và Nhân văn |
| 3,556,000 KRW (~ 68,000,000 VND) |
Khoa học tự nhiên |
| 4,317,000 KRW (~ 82,500,000 VND) | |
Kỹ thuật |
| 4,610,000 KRW (~ 88,100,000 VND) | |
Mỹ thuật |
| 4,610,000 KRW (~ 88,100,000 VND) | |
Thần học | Khoa học xã hội và Nhân văn |
| 2,996,000 KRW (~ 57,300,000 VND) |
Nhân văn |
| 3,556,000 KRW (~ 68,000,000 VND) | |
Thông tin công nghiệp và Báo chí | Kỹ thuật |
| 3,356,000 KRW (~ 64,200,000 VND) |
Mỹ thuật |
| 3,356,000 KRW (~ 64,200,000 VND) | |
Khoa học tự nhiên |
| 3,296,000 KRW (~ 63,000,000 VND) |
Hệ tiến sĩ
- Phí nhập học: 30,000 – 50,000 KRW (~ 574,000 – 956,000 VND)
Trường đào tạo | Khoa đào tạo | Ngành đào tạo | Học phí mỗi kỳ |
Tổng quát | Khoa học xã hội và Nhân văn |
| 3,647,000 KRW (~ 69,700,000 VND) |
Kỹ thuật |
| 4,734,000 KRW (~ 90,500,000 VND) | |
Mỹ thuật |
| 4,734,000 KRW (~ 90,500,000 VND) |
VI.Chính sách Học bổng tại trường Đại học Mowkon
Phân loại | Điều kiện | Giá trị học bổng |
Học bổng tân sinh viên | Sinh viên quốc tế hoàn thành hệ tiếng Hàn tại Mokwon và lên hệ sau đại học tại trường | Miễn phí nhập học |
Học bổng King Sejong A | Sinh viên quốc tế có điểm GPA học kỳ trước từ 2.5 trở lên | Miễn 100% học phí kỳ tiếp theo |
Học bổng King Sejong B (Dành cho tân sinh viên) | Sinh viên có TOPIK 3 khi nhập học | Giảm 20% học phí kỳ đầu tiên |
Sinh viên có TOPIK 4 khi nhập học | Giảm 30% học phí kỳ đầu tiên | |
Sinh viên có TOPIK 5 khi nhập học | Giảm 40% học phí kỳ đầu tiên | |
Học bổng King Sejong B (Dành cho sinh viên đang học) | Sinh viên có TOPIK 4 và có điểm GPA học kỳ trước từ 2.5 trở lên | Giảm 40% học phí kỳ tiếp theo |
Sinh viên có TOPIK 4 và có điểm GPA học kỳ trước từ 3.5 trở lên | Giảm 50% học phí kỳ tiếp theo | |
Sinh viên có TOPIK 5 và có điểm GPA học kỳ trước từ 2.5 trở lên | Giảm 55% học phí kỳ tiếp theo | |
Sinh viên có TOPIK 5 và có điểm GPA học kỳ trước từ 3.5 trở lên | Giảm 65% học phí kỳ tiếp theo |
VII.Ký Túc Xá
Mokwon University có 2 tòa kí túc xá cho sinh viên với chi phí hợp lý. Cơ sở vật chất trong phòng gồm có giường đơn, bàn ghế học tập, tủ quần áo, tủ cá nhân, kệ giày, điều hòa, lò sưởi, tủ lạnh, wifi, phòng tắm khép kín.
KTX | Loại phòng | Phí KTX |
KTX Mokwon Haksa | Phòng 4 người (16 tuần) | 576,000 KRW (~ 11,000,000 VND) |
KTX Mokwon Haksa Mới |
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC A – Z TẠI EAS Group
CS1: EAS Hà Nội:
- Hotline:0968 508 764
- Zalo:0968 508 764
- Email:duhocquocte.eas@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com/EASGROUPP
- Tiktok:www.tiktok.com/@duhocquocteas
- Địa chỉ:Số 46 ngõ 139/107 A đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Hà Nội.
CS2: EAS TP Hồ Chí Minh:
- Hotline:0906 789 864
- Zalo:0906 789 864
- Email:lela.easgroup@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com
- Tiktok:www.tiktok.com/@easgroupvn
- Địa chỉ:688/57/19 đường Lê Đức Thọ – Phường 15 – Quận Gò Vấp – Thành Phố Hồ Chí Minh.