Những năm gần đây, du học Hàn Quốc không chỉ là giấc mơ mà đã trở thành lộ trình rõ ràng cho hàng ngàn bạn trẻ Việt Nam. Hàn Quốc – đất nước của tri thức, sáng tạo và văn minh – đã xây dựng một nền giáo dục được cả châu Á ngưỡng mộ.
Thế nhưng, không phải ai cũng biết rằng, từ năm 2023, Bộ Giáo dục Hàn Quốc (MOE) đã chia các trường thành Top 1, Top 2, Top 3. Việc phân loại này không dựa vào danh tiếng hay học thuật, mà dựa trên tỷ lệ du học sinh bỏ trốn và năng lực quản lý sinh viên quốc tế.
Và chính yếu tố đó đã khiến việc chọn trường trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một quyết định đúng – có thể mở ra cánh cửa visa, học bổng, cơ hội làm việc; còn một lựa chọn sai – có thể khiến giấc mơ du học bị đình trệ ngay từ vòng hồ sơ.
I. Trường Đại Học Hàn Quốc Top 1 – Uy tín, an toàn và mở rộng cơ hội visa

Nếu ví con đường du học như một chuyến bay, thì Top 1 chính là tấm vé hạng thương gia – an toàn, nhanh chóng và đầy cơ hội.
Các trường đại học Hàn Quốc Top 1 là những trường có tỷ lệ du học sinh bỏ trốn cực thấp, luôn được Bộ Giáo dục đánh giá cao về quản lý sinh viên và chất lượng đào tạo.
Sinh viên đăng ký học tại đây thường được xét visa nhanh, ít bị yêu cầu phỏng vấn, và được miễn một phần chứng minh tài chính.
Dưới đây là danh sách các trường đại học Hàn Quốc Top 1%
| STT | Tên trường | Khu Vực |
| 1 | Đại học Konkuk ( KU ) ( 건국대학교 ) | Seoul |
| 2 | Đại học Hanyang ( 한양대학교 ) | Seoul |
| 3 | Đại học Nữ sinh Duksung ( 덕성여자대학교 0 | Seoul |
| 4 | Đại học Dongguk ( 동국대 학교) | Seoul |
| 5 | Đại học Hongik ( 홍익대학교 ) | Seoul |
| 6 | Đại học Quốc gia Kyungpook ( 경북대학교 ) | “Daegu main Campus: Daegu Sangju Campus: Gyeongsangbuk-do“ |
| 7 | Đại học Seokyong ( 서경대학교 ) | Seoul |
| 8 | Đại học Nữ Sungshin ( 성신여자대학교 ) | Seoul |
| 9 | Đại học Nữ sinh Ewha ( 이화여자대학교 ) | Seoul |
| 10 | Đại học Keimyung ( 계명대학교 ) | Daegu |
| 11 | Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang ( 포항대학교 ) | Gyeongsangbuk |
| 12 | Đại học Quốc gia Busan ( 부산대학교 ) | Busan |
| 13 | Đại học thần học SEOUL ( STU ) ( 서울신학대학교 ) | Bucheon |
| 14 | Đại học Sunmoon ( 선문대학교 ) | Chungcheongnam-do |
| 15 | Đại học Korea ( 고려대학교 ) | Seoul |
| 16 | Đại học Hansung ( 한성대학교 ) | Seoul |
| 17 | Đại học Sungkyungwan ( 성균관대학교 ) | Seoul |
| 18 | Đại học Nữ Duksung ( 덕성여자대학교 ) | Seoul |
| 19 | Đại học Semyung ( 세명대학교 ) | Chungcheongbuk-do |
| 20 | Đại học nữ sinh Sookmyung ( 숙명여자대학교 ) | Seoul |
| 21 | Đại học ChungAng ( 중앙대학교 ) | Seoul |
| 22 | Đại học Quốc gia Chungnam (충남대학교 ) | Daejeon |
| 23 | Đại học Khoa học & Công nghệ Pohang – POSTECH ( 포항공과대학교 ) | Seoul |
Theo thống kê, hầu hết các trường thuộc Top 1 đều tọa lạc tại các thành phố lớn như Seoul, Daejeon, Busan – nơi tập trung nhiều cơ hội việc làm và học bổng. Với Top 1, bạn không chỉ học trong môi trường quốc tế mà còn bước vào mạng lưới giáo dục hàng đầu Hàn Quốc.
II. Trường Đại Học Hàn Quốc Top 2 – Lựa chọn cân bằng giữa cơ hội và thử thách
Nếu Top 1 là sự an toàn tuyệt đối, thì Top 2 lại là vùng thử sức dành cho những ai có kế hoạch rõ ràng và khả năng chuẩn bị tốt.
Các trường Top 2 có tỷ lệ du học sinh bỏ trốn trung bình (khoảng 1–3%), vẫn được phép tuyển sinh quốc tế nhưng thường yêu cầu hồ sơ visa kỹ lưỡng hơn.
Điều này có nghĩa là sinh viên cần chứng minh tài chính rõ ràng, có thể bị gọi phỏng vấn visa, nhưng đổi lại, học phí và yêu cầu đầu vào linh hoạt hơn so với Top 1.
Dưới đây là danh sách các trường đại học Hàn Quốc Top 2%
| STT | Tên trường | Khu Vực |
| 1 | Đại Học Gachon | Gyeonggi |
| 2 | Đại Học Catholic | Seoul |
| 3 | Đại Học quốc gia Gangneung Wonju | Gangwon |
| 4 | Đại Học Kangwon | Gangwon |
| 5 | Đại Học Konkuk | Seoul |
| 6 | Đại Học Konyang | Chungcheongnam |
| 7 | Đại Học Kyunggi | Gyeonggi |
| 8 | Đại Học Kyungnam | Gyeongsang |
| 9 | Đại Học Kyungdong | Gangwon |
| 10 | Đại Học quốc gia Kyungsang | Gyeongsangnam |
| 11 | Đại Học Kyungsung | Busan |
| 12 | Đại Học Kyungwoon | Gyeongsang |
| 13 | Đại Học Kyungil | Gyeongsan |
| 14 | Đại Học Kyunghee | Seoul |
| 15 | Đại Học Keimyung | Daegu |
| 16 | Đại Học Korea Sejong | Seoul |
| 17 | Đại Học quốc gia Kongju | Chungcheongnam |
| 18 | Đại Học quốc gia Gunsan | Gunsan |
| 19 | Đại Học quốc gia Pukyong | Busan |
| 20 | Đại Học quốc gia Sunchon | Jeonnam |
| 21 | Đại Học quốc gia Andong | Gyeongsangbuk |
| 22 | Đại Học quốc gia giao thông hàn quốc | Chungcheongbuk |
| 23 | Đại Học quốc gia Hanbat | Daejeon |
| 24 | Đại Học Kookmin | Seoul |
| 25 | Đại Học Gimcheon | Gyeongsangbuk |
| 26 | Đại Học Nazazene | Chungcheongnam |
| 27 | Đại Học Nam Seoul | Chungcheongnam |
| 28 | Đại Học Daegu Catholic | Daegu |
| 29 | Đại Học Daegu | Daegu |
| 30 | Đại Học Daejeon | Deajeon |
| 31 | Đại Học nữ sinh Deoksung | Seoul |
| 32 | Đại Học Dongseo | Busan |
| 33 | Đại Học Dongshin | Jellanam |
| 34 | Đại Học DongA | Busan |
| 35 | Đại Học Myungji | Seoul |
| 36 | Đại Học Mokwon | Daejeon |
| 37 | Đại Học Paichai | Daejeon |
| 38 | Đại Học Baeksok | Nam Chungcheong |
| 39 | Đại Học Busan | Busan |
| 40 | Đại Học ngoại ngữ Busan | Busan |
| 41 | Đại Học Sogang | Seoul |
| 42 | Đại Học Seokyeong | Seoul |
| 43 | Đại Học kỹ thuật và công nghệ Seoul | Seoul |
| 44 | Đại Học dân lập Seoul | Seoul |
| 45 | Đại Học Thần học Seoul | Seoul |
| 46 | Đại Học nữ sinh Seoul | Seoul |
| 47 | Đại Học Sunmoon | Chungcheongnam |
| 48 | Đại Học Sungkyul | Gyeonggi |
| 49 | Đại Học Thần Quân Quán | Bucheon |
| 50 | Đại Học Sejong | Seoul |
| 51 | Đại Học nữ sinh Sukmyung | Sukmyung |
| 52 | Đại Học Soongsil | Seoul |
| 53 | Đại Học Singyeongju | Gyeongju |
| 54 | Đại Học Silla | Busan |
| 55 | Đại Học Shinhan | Gyeonggi |
| 56 | Đại Học Ajou | Gyeonggi |
| 57 | Đại Học Yeungnam | Gyeongsan |
| 58 | Đại Học Yeongsan | Gyeongsang |
| 59 | Đại Học Usong | Daejeon |
| 60 | Đại Học học Inje | Gyeongsang |
| 61 | Đại Học học Incheon | Incheon |
| 62 | Đại Học Inha | Incheon |
| 63 | Đại Học Chonnam | Chonnam |
| 64 | Đại Học Chonbuk | Jeonju |
| 65 | Đại Học Jeju | Cheju |
| 66 | Đại Học Joongbu | Chungnam |
| 67 | Đại Học Cheongju | Chungcheong |
| 68 | Đại Học Chungbuk | Chungcheong |
| 69 | Đại Học Pyeongtaek | Gyeonggi |
| 70 | Đại Học ngoại ngữ quốc gia Hàn Quốc | Seoul |
| 71 | Đại Học Hanseo | Chungcheonam |
| 72 | Đại Học Honam | Gwangju |
| 73 | Đại Học Hoseo | Chungcheong |
Nếu bạn không chỉ tìm kiếm bằng cấp mà còn muốn trải nghiệm văn hóa, môi trường học thân thiện, Top 2 là lựa chọn cân bằng giữa chất lượng – chi phí – cơ hội.
Với sự hướng dẫn của EAS, nhiều du học sinh Việt Nam vẫn đạt tỷ lệ đậu visa cao tại nhóm trường này.
III. Trường Đại Học Hàn Quốc Top 3 – Cẩn trọng để không đánh mất cơ hội
Không ít bạn từng thắc mắc: “Tại sao có người bị từ chối visa dù trường vẫn nhận sinh viên quốc tế?”. Câu trả lời nằm ở đây – Top 3.Nhóm trường này được Bộ Giáo dục xếp vào diện rủi ro cao, khi có tỷ lệ sinh viên quốc tế bỏ trốn vượt 3%.Vì vậy, khi xin visa, sinh viên sẽ phải phỏng vấn bắt buộc, chứng minh tài chính gắt gao, và tỷ lệ đậu visa thường thấp hơn nhiều.Điều này không có nghĩa rằng các trường Top 3 không tốt về học thuật, mà là hệ thống quản lý sinh viên quốc tế của họ chưa đạt chuẩn MOE.
Nếu bạn vẫn muốn theo học, hãy chắc chắn rằng mình được trung tâm tư vấn uy tín như EAS hỗ trợ, để chuẩn bị hồ sơ đúng hướng và tránh rủi ro về visa.
Danh sách các trường đại học Hàn Quốc thuộc Top 3 năm 2025 hiện đã được EAS cập nhật mới nhất. Tuy nhiên, do liên quan đến yếu tố kiểm soát visa và tỷ lệ sinh viên bỏ trốn, thông tin này không được công khai mà chỉ cung cấp trong quá trình tư vấn riêng để đảm bảo tính chính xác và bảo mật cho từng hồ sơ du học.
IV. Vì sao việc phân loại Top 1–2–3 lại quan trọng đến vậy?
Phân loại này là thước đo niềm tin giữa trường, sinh viên và chính phủ Hàn Quốc.
Một ngôi trường có tỷ lệ du học sinh bỏ trốn thấp chứng tỏ họ quản lý sinh viên tốt, có hỗ trợ đời sống và môi trường học tập phù hợp.
Ngược lại, trường có tỷ lệ bỏ trốn cao thường gặp vấn đề trong quản lý, khiến Đại sứ quán Hàn Quốc phải kiểm soát visa chặt hơn.
Vì vậy, trước khi quyết định chọn đại học Hàn Quốc nào để theo học, bạn cần hiểu rõ trường đó đang nằm trong Top nào – vì điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xin visa, học bổng và cả cơ hội việc làm sau tốt nghiệp.
V. Lời khuyên từ Trung tâm EAS

Chọn đúng trường là chọn đúng hướng đi.
EAS – với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực tư vấn du học Hàn Quốc – khuyên bạn:
Hãy ưu tiên trường Top 1 nếu muốn tỷ lệ đậu visa cao và an toàn.
Nếu chọn Top 2, cần được hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ chi tiết.
Tránh chọn Top 3 nếu chưa có kế hoạch dài hạn rõ ràng.
Đội ngũ chuyên viên của EAS luôn đồng hành cùng bạn trong từng bước:
từ tư vấn chọn trường, hướng dẫn hồ sơ, luyện phỏng vấn visa đến hỗ trợ ổn định khi sang Hàn Quốc.
Bởi du học không chỉ là một chuyến đi, mà là hành trình xây dựng tương lai.
Liên Hệ
Hãy liên hệ ngay với EAS để được chuyên gia tư vấn chi tiết về lộ trình du học Hàn Quốc phù hợp nhất với mục tiêu và định hướng tương lai của bạn!
Địa chỉ:
- Cơ Sở Hà Nội: Số 46 ngõ 139/107 A đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội .
- Cơ Sở Hồ Chí Minh:688/57/19 đường Lê Đức Thọ(B2 Khu dân cư Sông Đà),phường 15, quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh
Hotline:
- Ms. La (Hà Nội): 0968 508 764
- Mr. Tuân (Hà Nội): 0974 813 613
- Mr. Trung (Hồ Chí Minh): 0906 789 864
Email: duhocquocte.eas@gmail.com
Facebook: https://www.facebook.com/EASGROUPP
TikTok: https://www.tiktok.com/@duhocquocteas
EAS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá Đại học Hàn Quốc – nơi khởi nguồn cho tương lai rực rỡ và thành công.
Tag: Đại học Hàn Quốc, Top Đại học Hàn Quốc, Các trường Đại học Hàn Quốc, Du học sinh Việt Nam tại Hàn Quốc, Trường Đại học Hàn Quốc uy tín, Học bổng Đại học Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc 2025, Tư vấn du học Hàn Quốc, Trung tâm du học EAS, Ngành học tại Đại học Hàn Quốc, Kinh nghiệm chọn trường Đại học Hàn Quốc, Cơ hội học bổng Hàn Quốc, ngành học xu hướng Hàn Quốc, học AI tại Hàn Quốc, ngành làm đẹp Hàn Quốc, ngành điều dưỡng Hàn Quốc, ngành kinh doanh Hàn Quốc, ngành truyền thông Hàn Quốc, du học sinh Việt Nam tại Hàn Quốc
