Đại học Inje – Trường đại học hàng đầu về Y khoa và Nghiên cứu Khoa học Sức khỏe tại Hàn Quốc

Mục lục

     

    I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC INJE

    »Tên tiếng Hàn: 인제대학교

    » Tên tiếng Anh: Inje University

    » Loại hình: Tư Thục

    » Năm thành lập: 1976

    »Địa chỉ: 

    • 197 Inje-ro, Hwalcheon-dong, Gimhae, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc
    • 75 Bokji-ro, Busanjin-gu, Busan, Hàn Quốc

    » Website: inje.ac.kr

    II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC INJE

    Đại học Inje – Trường đại học hàng đầu về Y khoa và Nghiên cứu Khoa học Sức khỏe tại Hàn Quốc

    Hình ảnh Trường Đại Học Inje

    Lịch sử hình thành

    Trường Đại học Inje có tiền thân là Bệnh viện Paik, tọa lạc tại thành phố Gimhae, tỉnh Gyeongsangnam. Gimhae là thành phố hiện đại với hệ thống giao thông công cộng phát triển, cách Busan một giờ và Seoul 3 tiếng đi xe buýt.

    Trường được thành lập năm 1979 với phương châm “Thúc đẩy sự phát triển của thế giới bằng tấm lòng nhân đức”. Mục tiêu đào tạo của nhà trường là khơi dậy sáng tạo và trang bị những kỹ năng chuyên môn có tính ứng dụng cao, giúp sinh viên phát triển toàn diện.

    Trường hiện có quan hệ liên kết với 45 viện nghiên cứu trong và ngoài nước. Hằng năm, trường trao 500 suất học bổng cho học viên tham gia các chương trình trao đổi sinh viên với các quốc gia và bệnh viện trên toàn thế giới.

    Đặc điểm nổi bật

    • Trường Đại học Inje được Bộ Giáo dục và Đào tạo Hàn Quốc lựa chọn là thành viên của chương trình PRIME, với quỹ đầu tư 42 triệu USD trong 3 năm.
    • Trường vinh dự lọt Top 10 Trường Đại Học Toàn Diện (Theo Nhật báo JoongAng).
    • Trường có thế mạnh nổi trội trong đào tạo ngành Dược học – Y học.
    • Sinh viên theo học tại trường được giảm chi phí y tế tại 5 bệnh viện Paik trực thuộc Inje University.
    • Khuôn viên trường được coi như một con phố thu nhỏ với những tiệm bánh ngọt, quán café hay ngân hàng nằm ngay trong trường.

    III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG 

     Điều kiện

    • Điều kiện về học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
    • Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK

     Học Phí

    Khoản phíChi phí
    KRWVND
    Phí xét hồ sơ50,000967,000
    Học phí (1 năm)5,000,00096,700,000
    KTX (3 tháng)720,00013,900,000

    IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC INJE

     Điều kiện

    • Tốt nghiệp Trung học Phổ thông hoặc bằng cấp tương đương.
    • GPA 3 năm học đạt 7.0 trở lên.
    • Năng lực tiếng đạt TOPIK 3 trở lên hoặc TOEFL 550, CBT 210, IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên (TOPIK cấp 2 trở lên đối với ngành Khoa học Tự nhiên và Công nghệ).

     Học Phí và Chuyên Ngành 

    KhoaChuyên ngànhHọc phí

    (KRW/kỳ)

    Học phí

    (VND/kỳ)

    Khoa học và

    Kỹ thuật sức khỏe – y tế

    • Vật lý trị liệu
    • Sức khỏe thú cưng
    • Hóa học phóng xạ
    • Khoa học thí nghiệm y sinh
    • Trị liệu nghề nghiệp
    • An toàn kỹ thuật và sức khỏe nghề nghiệp
    • Công nghệ thực phẩm và dinh dưỡng
    • Dịch vụ y tế khẩn cấp
    • Kỹ thuật y sinh
    • Công nghệ thông tin y tế
    • Công nghệ sinh học y tế
    • Kỹ thuật dược
    3,676,000 – 4,275,00071,100,000 – 82,700,000
    Khoa học xã hội
    • Quản trị công và cảnh sát
    • Luật
    • Quản lý và chính sách sức khỏe
    • Phúc lợi xã hội
    • Tư vấn và tâm lý trị liệu
    2,995,00057,900,000
    Kinh doanh
    • Kinh doanh
    2,954,00051,300,000
    Nghệ thuật khai phóng
    • Nội dung văn hóa
    • Âm nhạc và nghệ thuật trình diễn
    • Nghệ thuật khai phóng
    2,954,000 – 4,330,00051,300,000 – 75,200,000
    Máy tính và Trí tuệ nhân tạo
    • Game
    • Logistics thông minh
    • Kỹ thuật máy tính
    • Phần mềm và trí tuệ nhân tạo
    4,275,00082,700,000
    Truyền thông
    • Truyền thông đa phương tiện
    • Nội dung văn hóa
    • Truyền thông
    • Webtoon và truyền thông chuyển động
    • Trị liệu âm nhạc và nghệ thuật trình diễn
    3,048,000 – 3,602,00059,000,000 – 69,700,000
    Kỹ thuật
    • Kiến trúc
    • Kỹ thuật cơ khí và ô tô điện
    • Kỹ thuật điện tử và chất bán dẫn
    • Ngăn chặn lửa và thảm họa
    • Kiến trúc nội thất
    • Kỹ thuật điện và pin
    4,275,00082,700,000
    Điều dưỡng
    • Điều dưỡng
    4,275,00082,700,000
    Y học
    • Y học
    4,275,00082,700,000
    Dược
    • Dược
    4,275,00082,700,000

    V.CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC INJE

    Điều kiện

    • Sinh viên đã tốt nghiệp hệ đại học tại GNU hoặc những trường khác.
    • Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc TOEFL (PBT 530, CBT 197, iBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600

    Học Phí và Chuyên Ngành 

    NgànhHọc phí thạc sĩ

    (KRW/kỳ)

    Học phí tiến sĩ

    (KRW/kỳ)

    Nghệ thuật tự do và Khoa học xã hội4,124,000

    (~ 79,800,000 VND)

    4,282,000

    (~ 82,800,000 VND)

    Khoa học tự nhiên4,899,000

    (~ 94,800,000 VND)

    5,084,000

    (~ 98,300,000 VND)

    Kỹ thuật – Nghệ thuật5,654,000

    (~ 109,400,000 VND)

    5,864,000

    (~ 113,400,000 VND)

    Khoa học y tế6,297,000

    (~ 121,800,000 VND)

    6,979,000

    (~ 135,000,000 VND)

    VI.Học Bổng

    Loại học bổngChi tiếtGhi chú
    Giảm phí nhập họcTOPIK 5 hoặc GPA 80/100 trở lên giảm 50% phí nhập học.Học bổng nhập học
    Học bổng gia nhậpTOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành trình độ trung cấp từ Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc Inje, được giảm 20% học phí của học kỳ đầu tiên.
    Học bổng học tập xuất sắc
    • Giảm 30%: GPA 2.0 trở lên
    • Giảm 50%: GPA 3.0 trở lên
    • Giảm 80%: GPA 4.0 trở lên
    • Học bổng nhập học xét theo điểm học bạ cấp 3
    • Học bổng sinh viên xét theo điểm học kỳ trước
    Học bổng TOPIK
    • TOPIK Level 4: 500,000 KRW (khoảng 9,700,000 VND)
    • TOPIK Level 5: 700,000 KRW (khoảng 13,500,000 VND)
    • TOPIK Level 6: 1,000,000 KRW (khoảng 19,300,000 VND)
    Học bổng tài năng vượt trộiGPA đầu vào tốt, TOPIK cao, có thư giới thiệu, mỗi kỳ đạt GPA 2.5, được nhận 500,000 KRW/kỳ, khoảng 9,700,000 VND (Tối đa 8 học kỳ)Học bổng mỗi kỳ
    Học bổng khuyến khíchDành cho sinh viên có điểm GPA cải thiện:

    • 0.5 – 1.0: 200,000 KRW (khoảng 3,900,000 VND)
    • 1.0 – 1.5: 300,000 KRW (khoảng 5,800,000 VND)
    • 1.5 – 2.0: 400,000 KRW (khoảng 7,700,000 VND)
    • Từ 2.0 trở lên: 500,000 KRW (khoảng 9,700,000 VND)

    VII.Ký Túc Xá 

    Ký túc xáPhí mỗi kỳTiền ăn mỗi kỳGhi chú
    Yanghyeonjae International House630,000 KRW

    (12,200,000 VND)

    550,000 KRW

    (10,600,000 VND)

    Phục vụ ăn uống ngày 2 bữa (sáng, tối)

    Thức ăn: tự chọn

    Inje Global Town630,000 KRW

    (12,200,000 VND)

    Bio-tech Village750,000 KRW

    (14,500,000 VND)

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC A – Z TẠI EAS Group

    CS1: EAS Hà Nội:

    • Hotline:0968 508 764
    • Zalo:0968 508 764
    • Email:duhocquocte.eas@gmail.com
    • Facebook:www.facebook.com/EASGROUPP
    • Tiktok:www.tiktok.com/@duhocquocteas
    • Địa chỉ:Số 46 ngõ 139/107 A đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Hà Nội.

    CS2: EAS TP Hồ Chí Minh:

    • Hotline:0906 789 864
    • Zalo:0906 789 864
    • Email:lela.easgroup@gmail.com
    • Facebook:www.facebook.com
    • Tiktok:www.tiktok.com/@easgroupvn
    • Địa chỉ:688/57/19 đường Lê Đức Thọ – Phường 15 – Quận Gò Vấp – Thành Phố Hồ Chí Minh.