I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC INJE
| »Tên tiếng Hàn: 인제대학교 » Tên tiếng Anh: Inje University » Loại hình: Tư Thục » Năm thành lập: 1976 »Địa chỉ:
» Website: inje.ac.kr |
II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC INJE
Hình ảnh Trường Đại Học Inje
Lịch sử hình thành
Trường Đại học Inje có tiền thân là Bệnh viện Paik, tọa lạc tại thành phố Gimhae, tỉnh Gyeongsangnam. Gimhae là thành phố hiện đại với hệ thống giao thông công cộng phát triển, cách Busan một giờ và Seoul 3 tiếng đi xe buýt.
Trường được thành lập năm 1979 với phương châm “Thúc đẩy sự phát triển của thế giới bằng tấm lòng nhân đức”. Mục tiêu đào tạo của nhà trường là khơi dậy sáng tạo và trang bị những kỹ năng chuyên môn có tính ứng dụng cao, giúp sinh viên phát triển toàn diện.
Trường hiện có quan hệ liên kết với 45 viện nghiên cứu trong và ngoài nước. Hằng năm, trường trao 500 suất học bổng cho học viên tham gia các chương trình trao đổi sinh viên với các quốc gia và bệnh viện trên toàn thế giới.
Đặc điểm nổi bật
- Trường Đại học Inje được Bộ Giáo dục và Đào tạo Hàn Quốc lựa chọn là thành viên của chương trình PRIME, với quỹ đầu tư 42 triệu USD trong 3 năm.
- Trường vinh dự lọt Top 10 Trường Đại Học Toàn Diện (Theo Nhật báo JoongAng).
- Trường có thế mạnh nổi trội trong đào tạo ngành Dược học – Y học.
- Sinh viên theo học tại trường được giảm chi phí y tế tại 5 bệnh viện Paik trực thuộc Inje University.
- Khuôn viên trường được coi như một con phố thu nhỏ với những tiệm bánh ngọt, quán café hay ngân hàng nằm ngay trong trường.
III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG
Điều kiện
- Điều kiện về học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Học Phí
| Khoản phí | Chi phí | |
| KRW | VND | |
| Phí xét hồ sơ | 50,000 | 967,000 |
| Học phí (1 năm) | 5,000,000 | 96,700,000 |
| KTX (3 tháng) | 720,000 | 13,900,000 |
IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC INJE
Điều kiện
- Tốt nghiệp Trung học Phổ thông hoặc bằng cấp tương đương.
- GPA 3 năm học đạt 7.0 trở lên.
- Năng lực tiếng đạt TOPIK 3 trở lên hoặc TOEFL 550, CBT 210, IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên (TOPIK cấp 2 trở lên đối với ngành Khoa học Tự nhiên và Công nghệ).
Học Phí và Chuyên Ngành
| Khoa | Chuyên ngành | Học phí (KRW/kỳ) | Học phí (VND/kỳ) |
| Khoa học và Kỹ thuật sức khỏe – y tế |
| 3,676,000 – 4,275,000 | 71,100,000 – 82,700,000 |
| Khoa học xã hội |
| 2,995,000 | 57,900,000 |
| Kinh doanh |
| 2,954,000 | 51,300,000 |
| Nghệ thuật khai phóng |
| 2,954,000 – 4,330,000 | 51,300,000 – 75,200,000 |
| Máy tính và Trí tuệ nhân tạo |
| 4,275,000 | 82,700,000 |
| Truyền thông |
| 3,048,000 – 3,602,000 | 59,000,000 – 69,700,000 |
| Kỹ thuật |
| 4,275,000 | 82,700,000 |
| Điều dưỡng |
| 4,275,000 | 82,700,000 |
| Y học |
| 4,275,000 | 82,700,000 |
| Dược |
| 4,275,000 | 82,700,000 |
V.CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC INJE
Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp hệ đại học tại GNU hoặc những trường khác.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc TOEFL (PBT 530, CBT 197, iBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600
Học Phí và Chuyên Ngành
| Ngành | Học phí thạc sĩ (KRW/kỳ) | Học phí tiến sĩ (KRW/kỳ) |
| Nghệ thuật tự do và Khoa học xã hội | 4,124,000 (~ 79,800,000 VND) | 4,282,000 (~ 82,800,000 VND) |
| Khoa học tự nhiên | 4,899,000 (~ 94,800,000 VND) | 5,084,000 (~ 98,300,000 VND) |
| Kỹ thuật – Nghệ thuật | 5,654,000 (~ 109,400,000 VND) | 5,864,000 (~ 113,400,000 VND) |
| Khoa học y tế | 6,297,000 (~ 121,800,000 VND) | 6,979,000 (~ 135,000,000 VND) |
VI.Học Bổng
| Loại học bổng | Chi tiết | Ghi chú |
| Giảm phí nhập học | TOPIK 5 hoặc GPA 80/100 trở lên giảm 50% phí nhập học. | Học bổng nhập học |
| Học bổng gia nhập | TOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành trình độ trung cấp từ Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc Inje, được giảm 20% học phí của học kỳ đầu tiên. | |
| Học bổng học tập xuất sắc |
|
|
| Học bổng TOPIK |
| – |
| Học bổng tài năng vượt trội | GPA đầu vào tốt, TOPIK cao, có thư giới thiệu, mỗi kỳ đạt GPA 2.5, được nhận 500,000 KRW/kỳ, khoảng 9,700,000 VND (Tối đa 8 học kỳ) | Học bổng mỗi kỳ |
| Học bổng khuyến khích | Dành cho sinh viên có điểm GPA cải thiện:
|
VII.Ký Túc Xá
| Ký túc xá | Phí mỗi kỳ | Tiền ăn mỗi kỳ | Ghi chú |
| Yanghyeonjae International House | 630,000 KRW (12,200,000 VND) | 550,000 KRW (10,600,000 VND) | Phục vụ ăn uống ngày 2 bữa (sáng, tối) Thức ăn: tự chọn |
| Inje Global Town | 630,000 KRW (12,200,000 VND) | ||
| Bio-tech Village | 750,000 KRW (14,500,000 VND) |
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC A – Z TẠI EAS Group
CS1: EAS Hà Nội:
- Hotline:0968 508 764
- Zalo:0968 508 764
- Email:duhocquocte.eas@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com/EASGROUPP
- Tiktok:www.tiktok.com/@duhocquocteas
- Địa chỉ:Số 46 ngõ 139/107 A đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Hà Nội.
CS2: EAS TP Hồ Chí Minh:
- Hotline:0906 789 864
- Zalo:0906 789 864
- Email:lela.easgroup@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com
- Tiktok:www.tiktok.com/@easgroupvn
- Địa chỉ:688/57/19 đường Lê Đức Thọ – Phường 15 – Quận Gò Vấp – Thành Phố Hồ Chí Minh.

