I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK
»Tên tiếng Hàn: 경북대학교 » Tên tiếng Anh: Kyungpook National University (KNU) » Loại hình: Công lập » Năm thành lập: 1946 »Địa chỉ:
» Website: https://knu.ac.kr/ |
II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK
Hình ảnh Trường Đại Học Quốc Gia Kyungpook
Lịch sử hình thành
Đại học Quốc Gia Kyungpook nằm trong top 3 các trường đại học quốc gia tốt nhất Hàn Quốc. Y dược, Kỹ thuật và Công nghệ, Kinh doanh và Thương mại là những khối ngành thế mạnh của Kyungpook National University.
Trường Đại học Quốc Gia Kyungpook Hàn Quốc được thành lập năm 1946 từ sự hợp nhất của 3 trường: Đại học Y Daegu, Đại học Nông nghiệp Daegu và Đại học Sư phạm Daegu. Trường hiện có 22 trường trực thuộc đào tạo hệ Đại học và 11 trường Sau đại học. Sinh viên đăng ký theo học tại KNU có sự lựa chọn đa dạng về ngành học từ các khối ngành Y tế, Sư phạm, Nghệ thuật đến Kinh doanh, Kỹ thuật.
Học xá chính của KNU toạ lạc tại cửa ngõ của thành phố Daegu, trái tim công nghiệp của Hàn Quốc, nơi tập trung của nhiều tập đoàn kinh tế lớn. Daegu được sinh viên quốc tế và sinh viên Việt Nam ưa chuộng bởi vị trí trung tâm, cách Seoul 1,5 giờ đi tàu. Daegu còn có sinh hoạt phí chỉ rẻ bằng 1/2 các thành phố lớn khác trong khi nguồn việc làm thêm khá dồi dào.
Đặc điểm nổi bật
Trường Đại học Quốc gia trọng điểm của Hàn Quốc
KNU nằm trong TOP 10 trường Đại học Quốc gia trọng điểm tại Hàn Quốc. Bên cạnh đó, ĐHQG Kyungpook còn vinh dự nằm trong danh sách trường Chứng nhận của Bộ Giáo dục Hàn Quốc trong 8 năm liên tiếp (2013 – 2020).
Kyungpook National University đứng đầu các trường Đại học Quốc gia Hàn Quốc về:
- Tỉ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp (Theo QS Graduate Employability Rankings)
- Số lượng CEO trong TOP 30 Các nhà Điều hành Hàng đầu Hàn Quốc
- Số lượng công trình nghiên cứu trong TOP 1% (Theo Leiden Ranking)
- Xếp hạng trong danh sách các trường Đại học Tốt nhất Thế giới (Theo US News & World Report)
- Xếp hạng trong danh sách CWUR (Trung tâm Xếp hạng Đại học Thế giới)
Đa dạng học bổng và chính sách hỗ trợ sinh viên
KNU là trường Đại học Quốc gia được Chính phủ Hàn Quốc tài trợ nhiều nhất (318 tỷ KRW). Tính đến hiện tại, KNU đã trao 75,6 tỉ KRW học bổng cho 35,368 sinh viên.
KNU hiện đang triển khai chương trình trao đổi sinh viên quốc tế với 407 Đại học hàng đầu trên khắp thế giới. Trong số đó có Đại học Oxford, Đại học Yale, Đại học Berkeley và Đại học California.
III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK
Điều kiện
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Học phí và chương trình đào tạo
Nội dung chương trình học tại KNU
Với chương trình học đa dạng, phù hợp cho mọi đối tượng học sinh, giảng viên giàu kinh nghiệm, ký túc xá hiện đại và nhiều hạng mục học bổng, Chương trình đào tạo Tiếng Hàn tại Đại học Quốc Gia Kyungpook thu hút đông đảo sinh viên trong nước và quốc tế.
Thời gian trên lớp |
|
Lớp học thêm |
|
Tự học |
|
Lớp trải nghiệm |
|
Chi phí hệ tiếng Hàn tại Đại học Quốc Gia Kyungpook
Khoản | Chi phí | Ghi chú | |
KRW | VND | ||
Phí nhập học | 70,000 | 1,200,000 | không hoàn trả |
Học phí | 5,200,000 | 91,000,000 | 1 năm |
IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA
Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc TOEFL 530, CBT 197, iBT 71, IELTS 5.5, TEPS 600, CEFR B2
Khoa | Điều kiện |
Báo chí & truyền thông đại chúng | Chỉ chấp nhận TOPIK 3 trở lên |
Kinh tế học & thương mại | |
Ngôn ngữ & văn học Hàn, Anh, Pháp | Chỉ chấp nhận TOPIK 4 trở lên |
Triết học | |
Phúc lợi xã hội | |
Sư phạm tiếng Hàn | |
Quản trị kinh doanh | Chỉ chấp nhận TOPIK 4 trở lên hoặc hoàn thành cấp độ 6 chương trình tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ KNU |
Hành chính | Chỉ chấp nhận TOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành cấp độ 4 chương trình tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ KNU |
Học Phí và Chuyên Ngành
- Phí xét tuyển: 60,000 KRW (1,100,000 VND)
Đại học trực thuộc | Chuyên ngành | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | ||
Học xá Daegu | |||
Nhân văn |
| 1,981,000 | 34,700,000 |
| 2,028,500 | 35,500,000 | |
Khoa học Xã hội |
| 2,019,000 | 35,300,000 |
Khoa học Tự nhiên |
| 2,379,000 | 41,600,000 |
Kinh tế & Quản trị Kinh doanh |
| 1,954,000 | 34,200,000 |
Kỹ thuật |
| 2,531,000 | 44,300,000 |
Công nghệ thông tin |
| 2,531,000 | 44,300,000 |
Nông nghiệp và Khoa học Đời sống |
| 2,379,000 | 41,600,000 |
| 1,981,000 | 34,700,000 | |
Âm nhạc và Nghệ thuật hình ảnh |
| 2,610,000 | 45,700,000 |
| 2,670,000 | 46,700,000 | |
Sư phạm |
| 1,981,000 | 34,700,000 |
Sinh thái nhân văn |
| 2,379,000 | 41,600,000 |
Hành chính công |
| 1,954,000 | 34,200,000 |
Học xá Sangju | |||
Sinh thái và Khoa học Môi trường |
| 2,379,000 | 41,600,000 |
| 1,981,000 | 34,700,000 | |
Khoa học và Công nghệ |
| 2,531,000 | 44,300,000 |
| 2,379,000 | 41,600,000 |
V.CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK
Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp đại học hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc TOEFL 530, CBT 197, iBT 71, IELTS 5.5, NEW TEPS 327, CEFR B2
Khoa | Điều kiện |
Ngôn ngữ & văn học Hàn | Chỉ chấp nhận TOPIK 5 trở lên |
| Chỉ chấp nhận TOPIK 4 trở lên |
Tâm lý học | TOPIK 5 hoặc TOEFL 530, CBT 197, iBT 71, IELTS 5.5, NEW TEPS 327, CEFR B2 |
Kinh tế học & thương mại | Chỉ chấp nhận TOPIK 3 trở lên |
Nghiên cứu Văn hóa Hàn Quốc | Chỉ chấp nhận TOPIK 3 trở lên |
Sư phạm tiếng Hàn cho người nước ngoài | Chỉ chấp nhận TOPIK 5 trở lên |
Học Phí và Chuyên Ngành
- Phí xét tuyển: 60,000 KRW (1,100,000 VND)
- Phí nhập học: 189,000 KRW (3,300,000 VND)
Lĩnh vực | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | |
Học xá Daegu | ||
Khoa học xã hội & Nhân văn | 2,439,000 | 42,700,000 |
Khoa học Tự nhiên | 3,156,000 | 55,200,000 |
Kỹ thuật | 3,222,000 | 56,400,000 |
Âm nhạc, Mỹ thuật và Thể dục thể chất | 3,156,000 – 4,017,000 | 55,200,000 – 70,300,000 |
Y học | 4,662,000 | 81,600,000 |
Luật | 2,292,000 | 40,100,000 |
Quốc tế học | 2,580,000 | 45,200,000 |
Học xá Sangju | ||
Khoa học xã hội & Nhân văn | 2,439,000 | 42,700,000 |
Nghệ thuật và Thể thao | 3,156,000 – 3,888,000 | 55,200,000 – 68,100,000 |
Khoa học tự nhiên | 3,156,000 | 55,200,000 |
Kỹ thuật | 3,222,000 | 56,400,000 |
VI.Học Bổng
Học bổng TOPIK – áp dụng đối với học kì đầu tiên
Điều kiện | Học bổng |
TOPIK 3 | 20% học phí |
TOPIK 4 | 40% học phí |
TOPIK 5 trở lên | 80% học phí |
Học bổng GPA – áp dụng từ kỳ thứ 2 trở đi
Sinh viên quốc tế vào KTX được miễn phí phòng KTX cho học kỳ đầu tiên.
Điểm GPA | Học bổng |
TOP 7% sinh viên quốc tế | 80% học phí |
TOP 30% sinh viên quốc tế | 20% học phí |
VII.Ký Túc Xá
Ký túc xá ở cả 2 cơ sở Daegu và Sangju đều được đầu tư và trang bị hiện đại. Sinh viên có thể sử dụng nhà ăn, phòng tập, phòng máy tính, thư viện,… Phòng ở khang trang và tiện nghi đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của sinh viên.
Phân loại phòng | Bongsa, Hwamok (Phòng đôi) | Cheomsung (Phòng đôi) | Myungyui (Phòng đôi) | Myungyui (Phòng đơn) |
Chi phí phòng (KRW/kỳ) | 506,500 | 568,500 | 673,200 | 1,430,900 |
Chi phí phòng (VND/kỳ) | 8,900,000 | 10,000,000 | 11,800,000 | 25,100,000 |
Phân loại bữa ăn | 1 bữa/ngày | 1,5 bữa/ngày | 2 bữa/ngày | 2,5 bữa/ngày |
Chi phí ăn (KRW/kỳ) | 387,600 | 544,000 | 655,400 | 761,400 |
Chi phí ăn (VND/kỳ) | 6,800,000 | 9,600,000 | 11,500,000 | 13,400,000 |
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC A – Z TẠI EAS Group
CS1: EAS Hà Nội:
- Hotline:0968 508 764
- Zalo:0968 508 764
- Email:duhocquocte.eas@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com/EASGROUPP
- Tiktok:www.tiktok.com/@duhocquocteas
- Địa chỉ:Số 46 ngõ 139/107 A đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Hà Nội.
CS2: EAS TP Hồ Chí Minh:
- Hotline:0906 789 864
- Zalo:0906 789 864
- Email:lela.easgroup@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com
- Tiktok:www.tiktok.com/@easgroupvn
- Địa chỉ:688/57/19 đường Lê Đức Thọ – Phường 15 – Quận Gò Vấp – Thành Phố Hồ Chí Minh