I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN
»Tên tiếng Hàn: 부산대학교 » Tên tiếng Anh: Pusan National University (PNU) » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1946 »Địa chỉ:
» Website: https://www.pusan.ac.kr |
II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN
Hình ảnh Trường Đại Học Quốc Gia Pusan
Lịch sử hình thành
Đại học Quốc Gia Pusan (Busan) thành lập năm 1946 là niềm tự hào của khối các trường đại học công, đại học quốc gia Hàn Quốc. Đồng thời, trường có số lượng sinh viên quốc tế đông nhất so với các trường công lập cùng hệ thống.
Đại Học Quốc Gia Pusan (PNU) là trường công lập tọa lạc ở thành phố cảng Busan, thành phố lớn thứ hai ở Hàn Quốc. Busan là trái tim của miền nam Hàn Quốc, quanh năm ngập tràn sắc màu lễ hội và nhộn nhịp các hoạt động dịch vụ – du lịch.
Bên cạnh đó, không những là trung tâm nghiên cứu và phát triển khoa học biển lớn nhất Hàn Quốc, Busan còn là trung tâm công nghiệp nặng và hóa chất tại khu vực Đông Nam Hàn Quốc. Busan nổi tiếng trong cộng đồng du học sinh Việt Nam bởi nhịp sống sôi động, văn hóa đa dạng, nhiều trường Đại học đa ngành chất lượng cao với học phí rẻ và cơ hội việc làm rộng mở sau tốt nghiệp.
Đại học Quốc gia Pusan được chính phủ Hàn Quốc thành lập ngày 15 tháng 5 năm 1946. PNU là trường đại học quốc gia đào tạo đa ngành đầu tiên tại Hàn Quốc, đồng thời, là trường chất lượng số 1 khu vực miền Nam Hàn Quốc.
- Năm 2006, trường xây dựng cơ sở Miryang tại tỉnh Gyeongsangnam, nhằm tập trung nghiên cứu Khoa học Nano và Công nghệ sinh học.
- Năm 2009, trường khánh thành cơ sở Yangsan tại Kyungsangnam. Đội ngũ giáo sư tại đây chủ yếu nghiên cứu và giảng dạy ngành Y tế.
Đặc điểm nổi bật
- Đại học Quốc gia Pusan xếp thứ 2 trong TOP 10 trường Đại Học Quốc Gia Trọng Điểm tại Hàn Quốc, chỉ sau Đại học Quốc gia Seoul.
- Theo kết quả của Bộ Giáo dục và Khoa học: Trường nằm trong TOP 5 các trường có trung tâm nghiên cứu tốt nhất Hàn Quốc.
- Đứng thứ 1 về số lượng sinh viên trở thành CEO ở các tập đoàn lớn trong số các trường đại học quốc gia trong vùng.
- Được lựa chọn là một trong những trường đại học tốt nhất về ngành đóng tàu, tự động và máy móc.
- Là 1 trong 10 trường Đại học duy nhất có mặt ở bảng xếp hạng uy tín ARWU World University và QS TOP Universities.
III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN
Điều kiện
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
- Tốt nghiệp cấp 3 không quá 1 năm
- Không nghỉ học quá 10 ngày trong suốt 3 năm học cấp 3
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Học phí và chương trình đào tạo
Chương trình tiếng Hàn tại trường Đại học Quốc Gia Pusan được giảng dạy theo giáo trình chuẩn quốc gia. Đặc biệt, PNU được xem là trường hàng đầu về ngôn ngữ tiếng Hàn tại khu vực Busan nói riêng và phía Nam Hàn Quốc nói chung.
Nhập học vào các tháng 3, 6, 9 và 12 hàng năm.
- Học phí: 5.600.000 KRW/năm (98.100.000 VND)
Lưu ý: Tiền sách và tài liệu học tập đã bao gồm trong học phí
IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN
Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương với thành tích tốt.
- Khả năng tiếng:
Trường, Khoa, Ngành học | Điều kiện tiếng |
| TOPIK 4 hoặc cấp 4 chương trình học tiếng Hàn tại trường Đại học Quốc Gia Pusan Hàn Quốc |
| TOPIK 5 hoặc cấp 5 chương trình học tiếng Hàn tại trường Đại học Quốc Gia Pusan |
| TOEFL (PBT 550, iBT 80), IELTS 5.5, TEPS 600(NEW TEPS 326) trở lên |
| TOPIK 3 hoặc cấp 3 chương trình học tiếng Hàn tại trường Pusan |
Học Phí và Chuyên Ngành
Phí nhập học: 60,000 KRW (1.100.000 VND)
Ngành | Chuyên khoa | Chi phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | ||
Nhân văn |
| 1,881,000 | 33,000,000 |
Khoa học xã hội |
| 1,881,000 | 33,000,000 |
| 1,997,000 | 35,000,000 | |
Khoa học tự nhiên |
| 2,459,000 | 43,100,000 |
Kỹ thuật |
| 2,666,000 | 46,700,000 |
Quản trị kinh doanh |
| 1,881,000 | 33,000,000 |
Kinh tế và thương mại quốc tế |
| 1,881,000 | 33,000,000 |
Điều dưỡng |
| 2,459,000 | 43,100,000 |
Sinh thái con người |
| 2,459,000 | 43,100,000 |
Nghệ thuật |
| 2,907,000 | 50,900,000 |
| 2,607,000 | 45,700,000 | |
Khoa học thể thao |
| 2,459,000 | 43,100,000 |
Khoa học nano và công nghệ nano |
| 2,666,000 | 46,700,000 |
Khoa học đời sống và tài nguyên thiên nhiên |
| 1,881,000 | 33,000,000 |
| 2,459,000 | 43,100,000 | |
| 2,666,000 | 46,700,000 | |
Kỹ thuật y sinh và thông tin |
| 2,666,000 | 46,700,000 |
V.CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN
Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp đại học hoặc cấp học tương đương với thành tích tốt
- Khả năng tiếng:
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh: TOEFL (PBT 550, iBT 80), IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên.
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Hàn: TOPIK cấp 3-5, tùy vào mỗi ngành học.
Học Phí và Chuyên Ngành
Phí nhập học: 181,000 KRW (3,620,000 VND)
Ngành học | Chi phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | |
Nhân văn | 2,707,000 | 47,400,000 |
Khoa học tự nhiên, Thể thao | 3,511,000 | 61,500,000 |
Kỹ thuật | 3,799,000 | 66,500,000 |
Dược | 4,087,000 | 71,600,000 |
Y học | 5,387,000 | 94,400,000 |
Khoa học y tế | 3,511,000 | 61,500,000 |
Nha khoa, Y học Hàn Quốc | 5,216,000 | 91,400,000 |
Nghệ thuật (âm nhạc) | 4,137,000 | 72,500,000 |
Nghệ thuật (khác) | 3,707,000 | 64,900,000 |
VI.Học Bổng
Đại học Quốc gia Pusan có rất nhiều chương trình học bổng dành cho sinh viên quốc tế tùy thuộc vào trình độ học tiếng Hàn và kết quả học tập chuyên ngành, các bạn chỉ cần siêng năng, chăm chỉ thì có hội nhận được học bổng không mấy khó khăn.
Chương trình học bổng | Yêu cầu | Học bổng |
Học bổng tiếng Hàn (áp dụng kỳ đầu tiên của chuyên ngành) | Đạt TOPIK 4 | Giảm 30% học phí |
Đạt TOPIK 5 | Giảm 70% học phí | |
Đạt TOPIK 6 | Giảm 100% học phí | |
Học bổng các kỳ tiếp theo (dựa theo TOPIK và điểm GPA của kỳ học trước) | TOPIK 4 + GPA 2.5 | Giảm 30% học phí của kỳ học tiếp theo |
TOPIK 5 + GPA 3.0 | Giảm 70% học phí | |
TOPIK 6 + GPA 3.5 | Giảm 100% học phí | |
TOPIK 6 và điểm GPA từ 4.0 trở lên | Giảm 100% học phí + phụ cấp 400.000 Won/tháng (cấp liên tiếp trong 3 tháng) |
VII.Ký Túc Xá
Đại học Quốc Gia Busan có khu ký túc xá có sức chứa 10,000 người. Hiện trường có 3 khu KTX ở cơ sở Pusan, Yangsan và Miryang, trang bị đầy đủ mọi tiện nghi phục vụ tốt nhất việc học tập và sinh hoạt của sinh viên.
Phí ở và tiền ăn cụ thể ở KTX như sau:
- Phòng 2 người, nhà tắm chung, 3 bữa ăn/ngày: 1.200.000 KRW/kỳ (21.000.000 VND)
- Phòng 2 người, phòng tắm riêng, 3 bữa ăn/ngày: 1.369.000 KRW/kỳ (24,000,000 VND)
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC A – Z TẠI EAS Group
CS1: EAS Hà Nội:
- Hotline:0968 508 764
- Zalo:0968 508 764
- Email:duhocquocte.eas@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com/EASGROUPP
- Tiktok:www.tiktok.com/@duhocquocteas
- Địa chỉ:Số 46 ngõ 139/107 A đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Hà Nội.
CS2: EAS TP Hồ Chí Minh:
- Hotline:0906 789 864
- Zalo:0906 789 864
- Email:lela.easgroup@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com
- Tiktok:www.tiktok.com/@easgroupvn
- Địa chỉ:688/57/19 đường Lê Đức Thọ – Phường 15 – Quận Gò Vấp – Thành Phố Hồ Chí Minh