I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG GIÁO
»Tên tiếng Hàn: 가톨릭대학교 » Tên tiếng Anh: The Catholic University of Korea – (CUK) » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1855 » Địa Chỉ:
» Website: www.catholic.ac.kr |
II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG GIÁO
Hình ảnh Trường Đại Học Công Giáo
Trường Đại Học Công giáo Hàn Quốc (CUK) thành lập năm 1855, hiện có cơ sở tại Seoul và Gyeonggi. Trường có thế mạnh đào tạo về Tôn giáo, Ngôn ngữ Hàn và Y học. Sở hữu một bệnh viện lớn, The Catholic University of Korea là môi trường học tập lý tưởng dành cho sinh viên quốc tế đam mê Y học.
St. Joseph’s Seminary – Chủng viện Giáo dục phương Tây đầu tiên của Hàn Quốc được thành lập năm 1855 tại tỉnh Chungcheongbuk. Sau này, St. Joseph’s Seminary cùng trường Cao đẳng Dược và Đại học Nữ sinh Songsim sáp nhập thành trường Đại học Công giáo Hàn Quốc.
Trường bao gồm 4 đại học trực thuộc, giảng dạy 37 ngành học, với thế mạnh làm nên tên tuổi của trường là ngành Y dược. Sinh viên yêu thích ngành Y theo học tại trường sẽ có cơ hội được thực hành và tiếp cận với nền y học hiện đại của Hàn Quốc.
Đặc điểm nổi bật của trường đại học Công Giáo
- Trường thuộc Top 25 trong bảng xếp hạng các trường Đại học tốt nhất Hàn Quốc Năm 2025 (theo QS World University Rankings)
- Đại học Công giáo Hàn Quốc được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận đủ điều điện và khả năng quản lý sinh viên quốc tế.
- Trung tâm Y tế của ĐH Công giáo Hàn Quốc có liên kết với 8 bệnh viện lớn trong nước. Với 6,200 giường bệnh, trung tâm là mạng lưới y tế lớn nhất Hàn Quốc.
- CUK hiện có quan hệ hợp tác với 242 trường Đại học lớn tại 45 quốc gia trên toàn thế giới.
III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG GIÁO
1. Điều kiện du học tại Trường Đại học Công Giáo
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
2.Học Phí và chương trình đào tạo
Nội dung chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Công giáo Hàn Quốc
Cấp 1 |
|
Cấp 2 |
|
Cấp 3 |
|
Cấp 4 |
|
Cấp 5 |
|
Cấp 6 |
|
Chi phí chương trình hệ tiếng Hàn
Khoản | Chi phí | Ghi chú | ||
KRW | VND | |||
Phí nhập học | 60,000 | 1,100,000 | không hoàn trả | |
Học phí | 4,930,000 | 86,000,000 | 1 năm | |
KTX (Phòng 4 người) | 592,500 | 10,300,000 | 3 tháng |
IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC CÔNG GIÁO
1. Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3
2. Học Phí và Chuyên Ngành
Phí nhập học: 130,000 – 150,000 KRW (~ 2,300,000 – 2,600,000 VND)
Khoa | Chuyên ngành | Học phí mỗi kỳ |
Khoa học xã hội và nhân văn |
| 4,021,000 KRW (70,200,000 VND) |
Khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
| 4,821,000 KRW (84,100,000 VND) |
Âm nhạc |
| 5,626,000 KRW (98,200,000 VND) |
Quản trị kinh doanh toàn cầu |
| 4,021,000 KRW (70,200,000 VND) |
Nghệ thuật và truyền thông |
| 5,626,000 KRW (98,200,000 VND) |
V.CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC CÔNG GIÁO
1. Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp hệ đại học tại Pai Chai hoặc các trường khác.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp độ 3 chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ thuộc Pai Chai University hoặc các trường đại học – cao đẳng tại Hàn Quốc.
- Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL 530 (iBT 71, CBT 197), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 hoặc New TEPS 326.
2. Học Phí và Chương Trình Đào Tạo
Phí nhập học: 1,096,000 KRW (~ 19,100,000 VND)
Khoa | Chuyên ngành | Học phí mỗi kỳ |
Khoa học xã hội và nhân văn |
| 5,294,000 KRW (92,400,000 VND) |
Khoa học |
| 6,354,000 KRW (110,900,000 VND) |
Kỹ thuật |
| 7,156,000 KRW (124,800,000 VND) |
Dược |
| 7,639,000 KRW (133,300,000 VND) |
Nghệ thuật |
| 7,297,000 KRW (127,300,000 VND) |
VI.Học Bổng
Học bổng hệ Đại học
Loại | Điều kiện | Học bổng | |
Học bổng TOPIK | TOPIK 6 | 100% học phí 2 năm đầu + 1,000,000 KRW (~ 17,500,000 VND) | |
TOPIK 5 | 100% học phí năm nhất + 1,000,000 KRW (~ 17,500,000 VND) | ||
TOPIK 4 | 70% học phí năm nhất + 1,000,000 KRW (~ 17,500,000 VND) | ||
TOPIK 3 | 50% học phí năm nhất + 1,000,000 KRW (~ 17,500,000 VND) |
Học bổng hệ sau Đại học
Loại | Điều kiện | Học bổng | |
Học bổng TOPIK | TOPIK 4 | 70% học phí + Miễn phí nhập học | |
TOPIK 3 | 50% học phí + Miễn phí nhập học |
VII.Ký Túc Xá
- Sinh viên quốc tế theo học tại trường được ưu tiên ở ký túc xá.
- Vị trí: Tòa Ký túc xá Quốc tế, tầng 5 – 15
- Tiện ích: Bảo vệ 24/24, Bếp nấu, Gym, Máy giặt, Cửa hàng tiện lợi, Quán ăn
Loại phòng | Chi phí 1 kỳ học | Chi phí 1 tháng | ||
KRW | VNĐ | KRW | VNĐ | |
Phòng 4 | 1,186,000 | 23,720,000 | 197,600 | 3,952,000 |
Phòng 3 | 1,560,000 | 31,200,000 | 260,000 | 5,200,000 |
Phòng 2 | 1,872,000 | 37,440,000 | 312,000 | 6,240,000 |
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC A – Z TẠI EAS Group
CS1: EAS Hà Nội:
- Hotline: 0968 508 764
- Zalo: 0968 508 764
- Email: duhocquocte.eas@gmail.com
- Facebook: www.facebook.com/EASGROUPP
- Tiktok: www.tiktok.com/@duhocquocteas
- Địa chỉ: Số 46 ngõ 139/107 A đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Hà Nội.
CS2: EAS TP Hồ Chí Minh:
- Hotline: 0906 789 864
- Zalo: 0906 789 864
- Email: lela.easgroup@gmail.com
- Facebook: www.facebook.com
- Tiktok: www.tiktok.com/@easgroupvn
- Địa chỉ: 688/57/19 đường Lê Đức Thọ – Phường 15 – Quận Gò Vấp – Thành Phố Hồ Chí Minh.