I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGNAM
| »Tên tiếng Hàn: 경남대학교 » Tên tiếng Anh: Kyungnam University (KU) » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1946 »Địa chỉ: 7 Kyungnamdaehak-ro, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc » Website: https://www.kyungnam.ac.kr/sites/ko/main.jsp |
II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGNAM
Hình ảnh Trường Đại Học Kyungnam
Lịch sử hình thành
Trường Đại học Kyungnam Hàn Quốc được thành lập năm 1946, tiền thân là Cao đẳng Kookmin. Sau 35 năm xây dựng và phát triển, trường chính thức đổi tên thành Đại học Kyungnam, tọa lạc tại tỉnh Gyeongsang thuộc phía Nam Hàn Quốc, cách Busan khoảng 60 km.
Kyungnam hiện gồm 6 trường Đại học trực thuộc đào tạo hệ Cử nhân, 6 trường Sau Đại học và 16 Viện nghiên cứu. Mục tiêu giáo dục của trường là đào tạo nguồn nhân lực gồm các Chuyên gia trình độ cao, Nhà lãnh đạo cộng đồng và Công dân tài năng toàn cầu.
Đặc điểm nổi bật
- Trường Kyungnam xếp hạng thứ 62 trong TOP trường Đại học chất lượng hàng đầu Hàn Quốc (theo Nhật báo JoongAng Daily)
- Kyungnam được bình chọn là một trong 10 trường Đại học đẹp nhất Hàn Quốc.
- Với gần 20,000 sinh viên được tuyển sinh mỗi năm và tỉ lệ nhập học cao (90 – 100%), Kyungnam được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận là một Trường Đại Học Đa Ngành Lớn Tại Hàn Quốc.
- ĐH Kyungnam hiện có quan hệ hợp tác với 124 trường Đại học danh tiếng tại 27 quốc gia trên thế giới như Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Philippines,… Sinh viên theo học tại trường có cơ hội tham gia chương trình trao đổi giữa Đại học Kyungnam và các trường Đại học quốc tế.
III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGNAM
Điều kiện
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Chương trình đào tạo
| Trên lớp |
|
| Lớp học thêm |
|
| Lớp trải nghiệm |
|
Chi phí hệ tiếng Hàn tại Đại học Kyungnam
| Khoản | Chi phí | |
| KRW | VND | |
| Phí xét tuyển | 100,000 | 1,700,000 |
| Học phí | 4,800,000 | 83,700,000 |
| Bảo hiểm | 130,000 | 2,300,000 |
IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC KYUNGNAM
Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng Hàn:
- Tối thiểu TOPIK 3
- Khoa Nghệ thuật, Khoa học & Kỹ thuật: TOPIK 2
- Khả năng tiếng Anh: tối thiểu TOEFL iBT 71, IELTS 5.5, CEFR B2, hoặc TEPS 600
Học Phí và Chuyên Ngành
- Phí xét tuyển: 60,000 KRW (~ 1,000,000 VND)
- Phí nhập học: 140,500 KRW (~ 2,500,000 VND)
| Khoa đào tạo | Lĩnh vực | Chuyên ngành | Học phí | |
| KRW/kỳ | VND/kỳ | |||
| Khoa học xã hội và nhân văn | Nhân học |
| 2,834,400 | 49,400,000 |
| Khoa học xã hội |
| 2,834,400 – 3,323,400 | 49,400,000 – 58,000,000 | |
| Nghệ thuật |
| 3,981,400 | 69,400,000 | |
| Khoa học sức khỏe | Khoa học tự nhiên |
| 3,323,400 – 3,585,400 | 58,000,000 – 62,500,000 |
| Kinh doanh | Nghệ thuật khai phóng |
| 2,834,400 – 3,323,400 | 49,400,000 – 58,000,000 |
| Dịch vụ công | Kỹ luật xã hội |
| 2,834,400 – 3,323,400 | 49,400,000 – 58,000,000 |
| Kỹ thuật | Kỹ thuật |
| 3,862,400 | 67,400,000 |
| Hội tụ AI/SW | Kỹ thuật |
| 3,862,400 | 67,400,000 |
V.Học Bổng
| Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
| Học kỳ dành cho tân sinh viên | TOPIK 4 trở lên | Miễn phí nhập học + Giảm 70% học phí |
| TOEFL iBT 80 hoặc IELTS 5.5 trở lên | Miễn phí nhập học + Giảm 50% học phí | |
| TOEFL iBT 85 hoặc IELTS 6.0 trở lên | Miễn phí nhập học + Giảm 70% học phí | |
| TOEFL iBT 90 hoặc IELTS 6.5 trở lên | Miễn phí nhập học + Giảm 100% học phí | |
| Học kỳ dành cho sinh viên đang học | Sau khi nhập học, sinh viên có TOPIK 4 và đạt GPA từ 3.0 trở lên | 300,000 KRW (~ 5,200,000 VND) |
| Sau khi nhập học, sinh viên có TOPIK 5 và đạt GPA từ 3.0 trở lên | 500,000 KRW (~ 8,700,000 VND) | |
| Sau khi nhập học, sinh viên có TOPIK 6 và đạt GPA từ 3.0 trở lên | 1,000,000 KRW (~ 17,400,000 VND) |
VI.Ký Túc Xá
| Ký túc xá | 1 bữa ăn | 2 bữa ăn |
| Ký túc xá Hanma 1 (Nam) | 927,500 KRW (~ 16,200,000 VND) | 1,175,000 KRW (~ 20,500,000 VND) |
| Ký túc xá Hanma 2 (Nữ) | 939,500 KRW (~ 16,400,000 VND) | 1,187,000 KRW (~ 20,700,000 VND) |
| Ký túc xá Hanma 3 (Nữ) | 988,500 KRW (~ 17,200,000 VND) | 1,236,500 KRW (~ 21,600,000 VND) |
| Đồ nội thất | Giường, bàn học, ghế, tủ đồ,… | |
| Cơ sở vật chất | Phòng nghỉ, phòng giặt, phòng tắm, phòng đọc, phòng máy tính PC, gym, phòng game, phòng in,… | |
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC A – Z TẠI EAS Group
CS1: EAS Hà Nội:
- Hotline:0968 508 764
- Zalo:0968 508 764
- Email:duhocquocte.eas@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com/EASGROUPP
- Tiktok:www.tiktok.com/@duhocquocteas
- Địa chỉ:Số 46 ngõ 139/107 A đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Hà Nội.
CS2: EAS TP Hồ Chí Minh:
- Hotline:0906 789 864
- Zalo:0906 789 864
- Email:lela.easgroup@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com
- Tiktok:www.tiktok.com/@easgroupvn
- Địa chỉ:688/57/19 đường Lê Đức Thọ – Phường 15 – Quận Gò Vấp – Thành Phố Hồ Chí Minh.

