I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC PYEONGTAEK
| »Tên tiếng Hàn: 평택대학교 »Tên tiếng Anh: Pyeongtaek University (PTU) »Loại hình: Tư thục »Năm thành lập: 1912 »Địa chỉ:3825 Seodong-daero, Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc »Website: https://www.ptu.ac.kr/index.do  | 
II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC PYEONGTAEK
Hình ảnh Trường Đại Học Pyeongtaek
Lịch sử hình thành
Đại học Pyeongtaek Hàn Quốc là trường đại học tổng hợp danh tiếng và lâu đời tại Hàn Quốc. Pyeongtaek University được Bộ Giáo dục chỉ định là một trong những cơ quan đầu tiên tiếp nhận và quản lý sinh viên du học Hàn Quốc.
Đại học Pyeongtaek được thành lập năm 1912 – là ngôi trường đại học tổng hợp lâu đời bậc nhất tại Hàn Quốc, và là trường đại học đầu tiên tại thành phố Pyeongtaek.
Pyeongtaek là khu đô thị trẻ có tốc độ phát triển hàng đầu Hàn Quốc tại tỉnh Gyeonggi, cách Seoul khoảng 60km. Nơi đây nổi tiếng với mạng lưới các nhà máy điện tử hiện đại, hệ thống giao thông thuận tiện và chi phí sinh hoạt hợp lý (bằng 50-70% chi phí tại Seoul).
Pyeongtaek University hiện gồm 5 trường cao đẳng trực thuộc, một trường cao học tổng hợp và 5 trường cao học chuyên ngành. Trường có quan hệ hợp tác với 50 trường đại học tại 15 quốc gia trên toàn thế giới.

Hình ảnh trường Đại Học Pyeongtaek kí kết MOU cùng Trung Tâm EAS
Đặc điểm nổi bật
- Top trường Đại Học xuất sắc do Chính Phủ công nhận
 - Là trường được Bộ giáo dục chỉ định là cái nôi tiếp nhận và đào tạo, quản lý sinh viên Quốc Tế.
 - Môi trường học tập hiện đại, hỗ trợ tối đa cho du học sinh
 - Chương trình đào tạo chất lượng – bài bản – đạt tiêu chuẩn cao
 - Vị trí thuận lợi, trung tâm kinh tế và văn hóa của Hàn Quốc.
 - Trường liên kết hợp tác với hơn 15 quốc gia và 50 trường Đại Học
 
III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA SEOUL
Điều kiện
- Điều kiện về học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
 - Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
 
Học phí và chương trình đào tạo
| Khoản phí | Chi phí | |
| KRW | VND | |
| Phí tuyển sinh | 50,000 | 948,000 | 
| Học phí (1 năm) | 5,200,000 | 98,600,000 | 
| Tài liệu học tập (1 năm) | 400,000 | 7,600,000 | 
| Bảo hiểm (2 kỳ) | 100,000 | 1,900,000 | 
IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA SEOUL
Điều kiện
- Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
 - Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp độ 3 chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ tại trường hoặc các trường đại học – cao đẳng khác tại Hàn Quốc.
 - Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL iBT 71, IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 hoặc New TEPS 326.
 
Học Phí và Chuyên Ngành
- Phí tuyển sinh: 100,000 KRW (~ 1,900,000 VND)
 
| Khoa đào tạo | Ngành học | Học phí mỗi kỳ | 
| Công nghệ thông tin | 
  | 4,133,000 KRW (~ 78,400,000 VND)  | 
| Logistics | 
  | 3,532,000 KRW (~ 67,000,000 VND)  | 
| Khoa học xã hội | 
  | 3,532,000 KRW (~ 67,000,000 VND)  | 
| Văn hóa và Nghệ thuật | 
  | 4,593,000 KRW (~ 87,100,000 VND)  | 
V.CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA SEOUL
Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp hệ đại học tại Pyeongtaek hoặc các trường khác.
 - Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp độ 3 chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ thuộc Pyeongtaek hoặc các trường đại học – cao đẳng tại Hàn Quốc.
 - Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL iBT 71, IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 hoặc New TEPS 326.
 
Học Phí và Chuyên Ngành
- Phí tuyển sinh: 100,000 KRW (~ 1,900,000 VND)
 - Phí nhập học: 840,000 KRW (~ 15,900,000 VND)
 
| Khoa đào tạo | Hệ thạc sĩ | Hệ tiến sĩ | Học phí hệ thạc sĩ mỗi kỳ | Học phí hệ tiến sĩ mỗi kỳ | 
| Tổng quát | 
  | 
  | 4,608,000 – 5,507,000 KRW (~ 87,400,000 – 104,400,000 VND)  | 4,956,000 KRW (~ 94,000,000 VND)  | 
| Thần học Pierson | 
  | 
  | 4,608,000 KRW (~ 87,400,000 VND)  | 4,956,000 KRW (~ 94,000,000 VND)  | 
| Phúc lợi xã hội | 
  | – | 4,379,000 KRW (~ 83,100,000 VND)  | –  | 
| Tư vấn | 
  | –  | 4,379,000 KRW (~ 83,100,000 VND)  | –  | 
| Logistics, Kinh doanh và Thương mại | 
  | –  | 4,379,000 KRW (~ 83,100,000 VND)  | –  | 
| Biên phiên dịch | 
  | –  | 4,379,000 KRW (~ 83,100,000 VND)  | –  | 
| An ninh quốc gia | 
  | –  | 4,379,000 KRW (~ 83,100,000 VND)  | –  | 
| AI | 
  | –  | 4,379,000 KRW (~ 83,100,000 VND)  | –  | 
VI.Học Bổng
| Phân loại | Điều kiện | Giá trị học bổng | 
| Học bổng tân sinh viên | Sinh viên hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại Pyeongtaek | Giảm 40% học phí kỳ đầu tiên | 
| Sinh viên quốc tế đăng ký khoa Thần học | Giảm 60% học phí kỳ đầu tiên | 
Hình ảnh EAS chụp cùng trường đại học Pyeongtaek
VII.Ký Túc Xá
Hệ tiếng Hàn
| KTX | Loại phòng | Phí KTX cho 6 tháng | 
| KTX sinh viên quốc tế | Phòng 1 người | 2,160,000 KRW (~ 41,000,000 VND)  | 
| Phòng 2 người | 1,620,000 KRW (~ 30,700,000 VND)  | |
| Phòng 4 người | 1,080,000 KRW (~ 20,500,000 VND)  | 
Hệ đại học và sau đại học
| KTX | Loại phòng | Phí KTX cho 1 kỳ | 
| KTX sinh viên quốc tế | Phòng 2 người | 700,000 KRW (~ 13,300,000 VND)  | 
| Phòng 4 người | 554,000 KRW (~ 10,500,000 VND)  | 
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC A – Z TẠI EAS Group
CS1: EAS Hà Nội:
- Hotline:0968 508 764
 - Zalo:0968 508 764
 - Email:duhocquocte.eas@gmail.com
 - Facebook:www.facebook.com/EASGROUPP
 - Tiktok:www.tiktok.com/@duhocquocteas
 - Địa chỉ:Số 46 ngõ 139/107 A đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Hà Nội.
 
CS2: EAS TP Hồ Chí Minh:
- Hotline:0906 789 864
 - Zalo:0906 789 864
 - Email:lela.easgroup@gmail.com
 - Facebook:www.facebook.com
 - Tiktok:www.tiktok.com/@easgroupvn
 - Địa chỉ:688/57/19 đường Lê Đức Thọ – Phường 15 – Quận Gò Vấp – Thành Phố Hồ Chí Minh
 

  
  
