I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGBOK
»Tên tiếng Hàn: 경복대학교 » Tên tiếng Anh: Kyungbok University – KBU » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1991 »Địa chỉ:
» Website: kbu.ac.kr |
II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGBOK
Hình ảnh Trường Đại Học Kyungbok
Lịch sử hình thành
Trường Đại học Kyungbok Hàn Quốc được thành lập năm 1991 với tinh thần “chân thành, kỷ luật, và sáng tạo”. Mục tiêu giáo dục của trường là “rèn luyện tính cách, trau dồi tri thức, đào tạo những công dân toàn cầu, và góp phần phát triển thế giới”.
Trụ sở chính của trường Kyungbok tọa lạc tại Namyangju, tỉnh Gyeonggi, cách Seoul 30 phút đi tàu nhanh. Namyangju là thành phố ngoại ô yên bình, được mệnh danh là “Thành Phố Chậm – Cittaslow” của Hàn Quốc. Nơi đây được sinh viên yêu mến vì thiên nhiên tươi đẹp, gần các khu đô thị, và sinh hoạt phí hợp lý, chỉ bằng 50% so với Seoul.
Đại học Kyungbok là một ngôi trường đa ngành trẻ và năng động, nổi tiếng về nghiên cứu và đào tạo Công nghệ Ứng dụng, Sư phạm và Điều dưỡng. Hiện nay, trường có quan hệ hợp tác với 23 trường đại học hàng đầu tại 7 quốc gia.
Trường Kyungbok xây dựng hàng loạt phòng chức năng hiện đại phục vụ cho nhu cầu của sinh viên trong trường. Bao gồm:
- Trung tâm giới thiệu việc làm: Sinh viên được tư vấn việc làm phù hợp chuyên ngành và khả năng tại các công ty liên kết của trường.
- Thư viện: với 300 chỗ ngồi và 150,000 đầu sách, mở từ 9 giờ sáng tới 9 giờ tối
- Phòng gym và phòng thể thao: miễn phí, mở từ 9 giờ sáng tới 9 giờ tối
- Hội trường nghệ thuật Woodang: Là nơi biểu diễn các loại hình nghệ thuật, triển lãm,… được xây tại tòa Munhwakwan, có 512 chỗ ngồi, hệ thống âm thanh và chiếu sáng hiện đại
- Ngoài ra còn có: Trung tâm in ấn 3D, Phòng văn hóa, Phòng hội thảo, Phòng lab đa phương tiện, Căng-tin,…
Đặc điểm nổi bật
- KBU được Bộ Giáo Dục Hàn Quốc công nhận là trường có tỉ lệ việc làm của sinh viên sau khi tốt nghiệp cao nhất trong khu vực đô thị của Hàn Quốc (năm 2017 – 2019). Trường đại học hàng đầu trong khối Doanh nghiệp – Đại học (LINC+), là “Trường Đại học Tự Chủ Phát Triển” (năm 2018)
- Khoa Điều dưỡng, và Khoa Sư Phạm của trường được Bộ Giáo Dục Hàn Quốc chứng nhận đạt chuẩn.
- Trường được Hiệp Hội Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ bình chọn là Trường Đại Học Tư Thục Đào Tạo Nguồn Nhân Lực Công Nghệ Xuất Sắc.
III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGBOK
Điều kiện
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
- Cả bố và mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
Thời khóa biểu
Đại học Kyungbok khai giảng tới 8 kỳ học hệ tiếng Hàn trong một năm, gấp đôi các trường khác tại Hàn Quốc. Tất cả các kì học đều có thời lượng và chất lượng đào tạo tương đương các trường TOP đầu tại Xứ sở Kim chi.
Kỳ học | Thời lượng | Thời khóa biểu | Tổng giờ học | Cấp học | Sĩ số |
8 kỳ/năm (2 kỳ mỗi mùa) | 10 tuần/kỳ | Thứ 2 – thứ 6 09:10 – 13:00 | 200 giờ | Cấp 1 – 6 | 15 – 20 sinh viên |
Nội dung chương trình đào tạo
Cấp độ | Nội dung |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 & 5 |
|
Chi phí hệ tiếng Hàn tại trường Đại học Kyungbok Hàn Quốc
Khoản | Chi phí | Ghi chú | |
KRW | VND | ||
Phí nhập học | 50,000 | 1,000,000 | không hoàn trả |
Học phí | 5,600,000 | 120,000,000 | 1 năm |
Bảo hiểm | 150,000 | 3,000,000 | 1 năm |
Cơ sở vật chất | 70,000 | 1,400,000 | |
KTX |
|
| 1 tháng |
Đón sân bay | 50,000/lượt | 1,000,000/lượt | Miễn phí vào Thứ Năm của tuần trước khai giảng |
IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC VĂN BẰNG 2
Học Phí Và Chuyên Ngành
- Trường đào tạo một số chuyên ngành Văn bằng 2 cho những sinh viên lớn tuổi và những người đã đi làm giờ hành chính. Các lớp học được mở vào buổi tối và thời gian học sẽ kéo dài trong 2 năm.
- Sinh viên quốc tế học các ngành này được miễn 100% phí nhập học và giảm học phí. Tổng chi phí sinh viên được miễn/giảm từ 851,000 (~17,020,000 VNĐ) – 1,030,000 won (~20,600,000 VNĐ).
- Phí nhập học: 650,000 won (~13,000,000 VNĐ)
- Phí Hội sinh viên: 58,000 (1,160,000 VNĐ) – 78,000 won (~1,560,000 VNĐ)
Chuyên Ngành Văn Bằng 2 | Học phí kỳ 1 | |
KRW | VND | |
Quản trị phúc lợi | 2,994,000 | 59,880,000 |
Xây dựng môi trường | 2,994,000 | 59,880,000 |
Âm nhạc ứng dụng | 3,056,000 | 61,120,000 |
IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC KYUNGBOK
Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc Hoàn thành bài kiểm tra Ngôn ngữ cấp độ 4 của trường
- Cả bố và mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc
Học Phí và Chuyên Ngành
- Phí nhập học: 650,000 won (~13,000,000 VNĐ)
- Phí Hội sinh viên: 28,000 (~560,000 VNĐ) – 78,000 won (~1,560,000 VNĐ)
Chuyên ngành hệ 4 năm | Học phí kỳ 1 | |
KRW | VND | |
Kinh doanh điện tử | 2,839,000 | 56,780,000 |
An ninh mạng | 3,348,000 | 66,960,000 |
Điều dưỡng | 3,452,000 | 69,040,000 |
Thiết kế xây dựng môi trường | 3,348,000 | 66,960,000 |
Thiết kế | 3,348,000 | 66,960,000 |
Quản trị du lịch quốc tế | 2,839,000 | 56,780,000 |
Vật lý Trị liệu | 3,353,000 | 67,060,000 |
Âm nhạc | 3,436,000 | 68,720,000 |
Quản lý phúc lợi | 2,839,000 | 56,780,000 |
Chăm sóc làm đẹp | 3,353,000 | 67,060,000 |
Phúc lợi xã hội | 2,839,000 | 56,780,000 |
Thiết kế công nghiệp | 3,348,000 | 66,960,000 |
Kế toán thuế | 2,839,000 | 56,780,000 |
Thiết kế hình ảnh | 3,348,000 | 66,960,000 |
Âm nhạc ứng dụng | 3,436,000 | 68,720,000 |
Thẩm mỹ | 3,353,000 | 67,060,000 |
Sư phạm mầm non | 2,839,000 | 56,780,000 |
Quản trị phân phối | 2,839,000 | 56,780,000 |
Phẫu thuật thẩm mỹ | 3,353,000 | 67,060,000 |
Phúc lợi y tế | 3,353,000 | 67,060,000 |
Bệnh lý lâm sàng | 3,353,000 | 67,060,000 |
Điều trị bệnh nghề nghiệp | 3,353,000 | 67,060,000 |
Tạo mẫu tóc Juno | 3,353,000 | 67,060,000 |
Nha khoa | 3,353,000 | 67,060,000 |
Kỹ sư bảo vệ môi trường | 3,348,000 | 66,960,000 |
Công nghệ thông tin | 3,348,000 | 66,960,000 |
Công nghệ Robot thông minh | 3,348,000 | 66,960,000 |
Dịch vụ hàng không | 2,839,000 | 56,780,000 |
Du lịch khách sạn | 2,839,000 | 56,780,000 |
V.CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC KYUNGBOK
Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp đại học hoặc cấp học tương đương với thành tích tốt
- Khả năng tiếng:
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh: TOEFL iBT 79 hoặc IELTS 6.5 trở lên
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Hàn TOPIK cấp 4-6, tùy vào mỗi ngành học.
Học Phí và Chuyên Ngành
- Một số ngành học đặc thù yêu cầu sinh viên học thêm 1 đến 2 năm chuyên sâu nhằm nâng cao kiến thức và kĩ năng thực hành.
- Sinh viên quốc tế học các ngành này được miễn 100% phí nhập học và giảm học phí. Tổng chi phí sinh viên được miễn/giảm từ 1,004,000 (~20,080,000 VNĐ) – 1,680,000 won (~33,600,000 VNĐ).
- Phí Hội sinh viên: 28,000 won (~560,000 VNĐ)
- Các ngành học và học phí cho kỳ học thêm như sau:
Chuyên Ngành | Số năm học thêm chuyên sâu | Học phí kỳ 1 | |
KRW | VND | ||
Nha khoa | 1 năm | 2,348,000 | 46,960,000 |
Điều trị bệnh nghề nghiệp | 1 năm | 2,348,000 | 46,960,000 |
Giáo dục trẻ từ sớm | 1 năm | 1,988,000 | 39,760,000 |
Du lịch khách sạn | 2 năm | 1,988,000 | 39,760,000 |
Quản trị phân phối | 2 năm | 1,988,000 | 39,760,000 |
Quản lí phúc lợi | 2 năm | 1,988,000 | 39,760,000 |
Kỹ sư môi trường | 2 năm | 2,344,000 | 46,880,000 |
Nghệ thuật làm đẹp | 2 năm | 2,366,000 | 47,320,000 |
Thiết kế | 2 năm | 2,366,000 | 47,320,000 |
Âm nhạc | 2 năm | 2,406,000 | 48,120,000 |
Thiết kế công nghiệp | 2 năm | 2,344,000 | 46,880,000 |
Thiết kế hình ảnh | 2 năm | 2,344,000 | 46,880,000 |
Âm nhạc ứng dụng | 2 năm | 2,406,000 | 48,120,000 |
Kỹ sư xây dựng môi trường | 2 năm | 2,344,000 | 46,880,000 |
VI.Học Bổng
100% sinh viên quốc tế nhập học trường Kyungbok được nhận học bổng tối thiểu bằng 30% học phí kỳ học đầu tiên. Tham khảo học bổng cho sinh viên quốc tế tại Kyungbok University:
Học Kỳ | Cấp | Học Bổng |
Học kỳ đầu | TOPIK 3 | 30% Học phí |
TOPIK 4 | 40% Học phí | |
TOPIK 5 | 50% Học phí | |
TOPIK 6 | 60% Học phí | |
Học kỳ 2 | GPA 2.0~2.5 | 25% Học phí |
GPA 2.5~3.0 | 30% Học phí | |
GPA 3.0~3.5 | 35% Học phí | |
GPA trên 3.5 | 40% Học phí |
5 câu hỏi thường gặp về đại học Kyungbok
- Trường có thế mạnh về ngành gì?
Trường có thế mạnh đào tạo ngành Công nghệ, Sư phạm và Điều dưỡng.
- Trường có nhiều sinh viên Việt Nam theo học không?
Hàng năm trường có 148 sinh viên quốc tế theo học và trong đó phần đông là sinh viên Việt Nam.
- Học bổng đại học Kyungbok như thế nào?
100% sinh viên quốc tế nhập học Đại học Kyungbok được nhận học bổng tối thiểu bằng 30% học phí kỳ học đầu tiên.
- Du học trường ĐH Kyungbok có khó không?
Sinh viên muốn vào trường Seoul chỉ cần tốt nghiệp cấp 3 với GPA trên 6.5 và bố mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc. Đặc biệt là không yêu cầu TOPIK với hệ tiếng Hàn và đối với hệ đại học phải đạt tối thiểu TOPIK 3 nên các bạn có thể yên tâm trong việc nộp hồ sơ vào trường.
- Đại học Kyungbok ở miền nào?
Trụ sở chính của trường Kyungbok tọa lạc tại Namyangju, tỉnh Gyeonggi, cách Seoul 30 phút đi tàu nhanh.
VII.Ký Túc Xá
Năm 2018, KBU xây dựng khu ký túc xá đại học Kyungbok nằm ngay trong khuôn viên trường. Quy mô của tòa ký túc xá rất lớn và 100% sinh viên quốc tế có thể đăng ký ở tại đây.
Sức chứa của ký túc xá lên đến 300 phòng/10 tầng (220 phòng 2 giường đơn, 80 phòng 3 người), với các tiện nghi chung như nhà hàng, phòng nấu ăn chung (tầng 1), phòng tự học, phòng giặt,…
Chi phí như sau:
- Phòng 3 người: 170,000 KRW/tháng (3,400,000 VNĐ)
- Phòng đôi: 240,000 KRW/tháng (4,800,000 VNĐ)
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC A – Z TẠI EAS Group
CS1: EAS Hà Nội:
- Hotline:0968 508 764
- Zalo:0968 508 764
- Email:duhocquocte.eas@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com/EASGROUPP
- Tiktok:www.tiktok.com/@duhocquocteas
- Địa chỉ:Số 46 ngõ 139/107 A đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Hà Nội.
CS2: EAS TP Hồ Chí Minh:
- Hotline:0906 789 864
- Zalo:0906 789 864
- Email:lela.easgroup@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com
- Tiktok:www.tiktok.com/@easgroupvn
- Địa chỉ:688/57/19 đường Lê Đức Thọ – Phường 15 – Quận Gò Vấp – Thành Phố Hồ Chí Minh