I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONKUK HÀN QUỐC – 건국대학교
» Tên tiếng Hàn: 건국대학교
» Tên tiếng Anh: Konkuk University » Loại hình: Tư Thục » Năm thành lập: 1949 » Địa chỉ:
» Website:konkuk.ac.kr
|
II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONKUK
ĐH Konkuk Hàn Quốc là trường đại học tổng hợp nằm tại trung tâm thủ đô Seoul, được thành lập vào năm 1946 với tên gọi “Học viện chính trị Chosol”.
Trường nhận được phần thưởng của Tổng Thống cho giải thưởng Quản lý Chất Lượng Quốc Gia. Theo bảng xếp hạng các trường đại học Hàn Quốc Joong Ang Ilbo, ĐH Konkuk đứng thứ 15 tại Hàn Quốc.
Trường được Bộ Giáo Dục Hàn Quốc lựa chọn tham gia Dự án Hợp tác Công nghiệp Đại học – Doanh nghiệp (LINC+).
Trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chỉ định là cơ quan quản lý sinh viên nước ngoài với đội ngũ giảng viên xuất sắc có chứng chỉ đào tạo tiếng Hàn Quốc do Bộ giáo dục chứng nhận và Chương trình đào tạo theo từng cấp độ.
Những điểm sáng khiến sinh viên Việt say mê
Hơn 10 năm liền, trường luôn giữ được thứ hạng top đầu trong hệ thống các trường đại học tốt nhất Seoul.
- Đại Học Konkuk là trường mã code visa thẳng năm 2022. Học sinh ứng tuyển vào trường không cần phỏng vấn trực tiếp bằng tiếng Hàn tại Đại sứ quán Hàn Quốc hoặc Tổng Lãnh sự quán Hàn Quốc.
- TOP 10 trường đại học ưu tú trung tâm Seoul, đặc biệt là về các ngành Truyền Thông và Diễn Xuất nên đây cũng là ngôi trường đào tạo ra nhiều idol, diễn viên nổi tiếng.
- Trường Konkuk sở hữu campus rộng và xinh đẹp ngay trong lòng thủ đô Seoul và nhiều chế độ học bổng ưu đãi cho sinh viên quốc tế.
- Trường sở hữu hệ thống ký túc xá hiện đại, được trang bị đầy đủ và tiên tiến nhất Hàn Quốc. Trường ĐH Konkuk là trường đại học duy nhất có hệ thống ký túc xá đầy đủ và tiện nghi cho sinh viên hệ tiếng Hàn ngay trong lòng Seoul “đất vàng”.
- Đại học Konkuk Hàn Quốc tự hào có mạng lưới hợp tác quốc tế mạnh mẽ và rộng lớn với hơn 500 trường đại học tại 60 quốc gia khác nhau trên thế giới.
- Hệ cao học của trường có 76 khóa học đào tạo thạc sĩ, 66 khóa học đào tạo tiến sĩ, 70 trung tâm nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
- Nhiều Idol Kpop theo học tại ngôi trường này: Shim Chang min (TVXQ), Choi Minho (SHINee), Hyuna (4Minute), Dongwoon (Beast), Nicole Jung (Kara), Park Eunji (Nine muses)…
Hình ảnh trường Đại học Konkuk Hàn Quốc
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC KONKUK HÀN QUỐC
1. Điều Kiện nhập học hệ tiếng Hàn
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
- Điểm trung bình tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên.
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK.
2. Chương trình học tiếng Hàn
- Chương trình học hệ tiếng Hàn tại trường Konkuk Hàn Quốc gồm 6 cấp độ:
- Cấp 1 – cấp 2: sơ cấp
- Cấp 3 – cấp 4: trung cấp
- Cấp 5 – cấp 6: cao cấp
- Giờ học: 1 năm có 4 học kỳ (mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông), 1 học kỳ 10 tuần. 1 tuần học 5 ngày (từ thứ 2 – thứ 6), mỗi ngày 4 tiếng.
- Sinh viên vào trường cần đăng ký kỳ thi phân cấp năng lực tiếng Hàn, nếu không đăng ký sẽ tự động xếp vào lớp cấp 1 – sơ cấp.
- Hoạt động chương trình giảng dạy: mỗi học kỳ trực tiếp trải nghiệm các hoạt động văn hóa Hàn Quốc xuất hiện trong giáo trình.
- Ngoài các giờ học chính trên lớp, sinh viên còn được tham gia các hoạt động văn hóa, các buổi dã ngoại giúp các bạn gần gũi nhau hơn. Sinh viên học hệ tiếng Hàn được tham gia chương trình trải nghiệm văn hóa 2 ngày 1 đêm vào kỳ mùa thu và mùa xuân tại Núi Seorak, Gyeongju.
- Điều kiện chuyển cấp tiếng Hàn: Những học sinh đi học đầy đủ, điểm chuyên cần trên 80%, điểm trung bình học kỳ từ 70/100.
- Hình thức điểm danh: Học sinh đi muộn 3 lần bị tính thành 1 lần vắng mặt.
3. Lịch học hệ tiếng Hàn năm 2022
Kỳ học | Thời gian | Bài kiểm tra phân lớp |
Mùa xuân | 04.03.2022 – 12.05.2022 | 25.02.2022 |
Mùa hè | 02.06.2022 – 10.08.2022 | 31.05.2022 |
Mùa thu | 01.09.2022 – 11.11.2022 | 30.08.2022 |
Mùa đông | 01.12.2022 – 11.02.2022 | 29.11.2022 |
*Lưu ý: Lịch học có thể thay đổi theo tình hình của nhà trường.
4. Chi phí chương trình hệ tiếng Hàn
- Phí xét tuyển hồ sơ: 50,000 won (~1,000,000 VNĐ)
- Phí phỏng vấn: 100,000 won (~2,000,000 VNĐ)
- Học phí/ năm: 6,800,000 won (~136,000,000 VNĐ)
- Bảo hiểm: 150,000 won (~ 3,000,000 VNĐ)
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONKUK HÀN QUỐC
1. Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
- Điểm trung bình tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên.
- Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc.
- Năng lực ngoại ngữ:
- Tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp độ 3 khóa học tiếng Hàn tại Viện Ngôn Ngữ tiếng của các trường Đại học tại Hàn Quốc
- Tiếng Anh: TOEFL PBT 550, CBT 210, iBT 80 / IELTS 5.5 / TEPS 550 trở lên.
2. Chuyên ngành và học phí
Hiện tại, trường ĐH Konkuk Hàn Quốc có 11 khoa viện đào tạo đa dạng hơn 50 chuyên ngành, ngành nghề “hot” nhất hiện nay. Cùng EAS tìm hiểu về chương trình đào tạo và chi phí du học Hàn Quốc tại trường ĐH KonKuk qua bảng thông tin chi tiết dưới đây.
- Phí xét duyệt hồ sơ: 50,000 KRW (1,000,000 VNĐ)
- Phí nhập học: 187,000 KRW (3,700,000 VNĐ)
Khoa/ viện | Chuyên ngành | Học phí/ kỳ | |
KRW | VNĐ | ||
Nghệ thuật tự do | Ngôn ngữ và văn học Hàn | 4,031,000 |
80,600,000
|
Ngôn ngữ và văn học Anh | |||
Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | |||
Triết học | |||
Lịch sử | |||
Địa lý | |||
Phương tiện kỹ thuật số và truyền thông | |||
Nội dung và văn hóa số | |||
Khoa học | Toán học | 4,836,000 | 96,700,000 |
Vật lý | |||
Hóa học | |||
Kiến trúc | Kiến trúc | 5,643,000 | 112,900,000 |
Kỹ thuật | Kỹ thuật dân dụng môi trường | 5,643,000 | 112,900,000 |
Kỹ thuật hệ thống thông tin hàng không vũ trụ | |||
Kỹ thuật điện – điện tử | |||
Kỹ thuật hóa học | |||
Kỹ thuật và khoa học máy tính | |||
Kỹ thuật công nghiệp | |||
Kỹ thuật Sinh học | |||
Khoa học xã hội | Khoa học chính trị | 4,031,000 |
80,600,000
|
Kinh tế học | |||
Hành chính công | |||
Ngoại thương quốc tế | |||
Thống kê ứng dụng | |||
Kinh doanh quốc tế | |||
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 4,031,000 | 80,600,000 |
Quản lý Công nghệ | |||
Bất động sản | Nghiên cứu bất động sản | 4,031,000 | 80,600,000 |
Viện Công nghệ KonKuk |
Kỹ thuật năng lượng | 5,643,000 |
112,900,000
|
Kỹ thuật phương tiện thông minh | |||
CNTT thông minh | |||
Kỹ thuật mỹ phẩm | |||
Tế bào gốc và sinh học tái tạo | |||
Khoa học và kỹ thuật y sinh | |||
Hệ thống công nghệ sinh học | |||
Khoa học và công nghệ sinh học tích hợp | |||
Khoa học đời sống Sanghuh | Khoa học sinh học | 4,836,000 |
96,700,000
|
Công nghệ và khoa học động vật | |||
Khoa học cây trồng | |||
Khoa học thực phẩm và kỹ thuật sinh học sản phẩm động vật | |||
Công nghệ và tiếp thị thực phẩm | |||
Khoa học sức khỏe môi trường | |||
Kiến trúc cảnh quan và lâm nghiệp | |||
Nghệ thuật và thiết kế | Thiết kế truyền thông | 4,836,000 |
96,700,000
|
Thiết kế công nghiệp | |||
Thiết kế may mặc | |||
Thiết kế đời sống | |||
Nghệ thuật đương đại | |||
Phim và thiết kế ảnh động cơ bản | |||
Phim và storyboard động | |||
Phim và diễn xuất hình ảnh động | |||
Giáo dục | Sư phạm ngôn ngữ Nhật | 4,321,000 |
86,400,000 |
Sư phạm Anh | |||
Sư phạm Toán | 5,183,000 |
103,700,000 | |
Công nghệ giáo dục |
VI. Chương trình học & học phí hệ Cao học Đại học Konkuk Hàn Quốc
1. Điều Kiện nhập họp hệ Cao học
Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
Điểm trung bình tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên.
Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc.
Năng lực ngoại ngữ:
Tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp độ 3 khóa học tiếng Hàn tại Viện Ngôn Ngữ tiếng của các trường Đại học tại Hàn Quốc
Tiếng Anh: TOEFL PBT 550, CBT 210, iBT 80 / IELTS 5.5 / TEPS 550 trở lên.
2. Chương trình học & học phí hệ Cao học Đại học Konkuk Hàn Quốc
Sinh viên đăng ký ngành nghệ thuật cần qua vòng phỏng vấn, thi thực hành, và nộp portfolio và kế hoạch nghiên cứu, luận văn.
Mỗi sinh viên đăng ký chương trình học Cao học sẽ nộp 1,015,000 KRW (~2,800,000 VNĐ) lệ phí nhập học.
Khoa |
Chuyên ngành |
Chương trình | Học phí/ kỳ | |
Thạc sỹ | Tiến sỹ | KRW | ||
Khoa học xã hội và nhân văn |
Văn học và ngôn ngữ Hàn Quốc | v | v |
5,057,000 (~101,100,000 VNĐ) |
Văn học và ngôn ngữ Anh | v | v | ||
Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản | v | v | ||
Triết học | v | v | ||
Lịch sử | v | v | ||
Giáo dục | v | v | ||
Khoa học thông tin tiêu dùng | v | v | ||
Chính trị | v | v | ||
Luật | v | v | ||
Hành chính công | v | v | ||
Kinh tế | v | v | ||
Quản trị kinh doanh | v | v | ||
Kinh doanh thông minh | v | v | ||
Quản lý công nghệ | v | v | ||
Thương mại quốc tế | v | v | ||
Thống kê ứng dụng | v | x | ||
An toàn và tiếp thị thực phẩm | v | v | ||
Bất động sản | v | v | ||
Công nghệ giáo dục | v | v | 6,066,000
(~121,300,000 VNĐ) |
|
Công nghiệp tiên tiến tổng hợp | v | v | ||
Khoa học Tự nhiên |
Khoa học sinh học | v | v |
6,066,000 (~121,300,000 VNĐ) |
Hóa học | v | v | ||
Vật lý | v | v | ||
Toán học | v | v | ||
Dịch vụ sức khỏe môi trường | v | v | ||
Tế bào gốc và sinh học tái tạo | v | v | ||
Công nghệ và khoa học động vật | v | v | ||
Khoa học thực phẩm và kỹ thuật sinh học nguồn động vật | v | v | ||
Khoa học lai tiên tiến | v | v | ||
Khoa học cây trồng | v | v | ||
Khoa học và công nghệ sinh học | v | v | ||
Sư phạm toán | v | v | ||
May mặc | v | v | ||
Khoa học và công nghệ y sinh | v | v | ||
Kiến trúc cảnh quan và rừng | v | v | ||
Sinh học hội tụ và chữa bệnh | v | v | ||
Kỹ thuật |
Kỹ thuật hóa học | v | v |
7,078,000 (~141,600,000 VNĐ)
|
Kỹ thuật công nghiệp | v | v | ||
Kỹ thuật điện | v | v | ||
Kỹ thuật công nghệ thông tin và truyền thông | v | v | ||
Kỹ thuật hệ thống hữu cơ và nano | v | v | ||
Kiến trúc | v | v | ||
Kỹ thuật hệ thống hạ tầng | v | v | ||
Kỹ thuật môi trường | v | v | ||
Kỹ thuật trồng trọt, môi trường và xây dựng dân dụng | v | v | ||
Kỹ thuật vi sinh vật | v | v | ||
Kỹ thuật cơ khí | v | v | ||
Kỹ thuật máy tính | v | v | ||
Vật liệu hóa học và Công nghệ | v | v | ||
Thiết kế cơ khí và kỹ thuật sản xuất | v | v | ||
Kỹ thuật hàng không vũ trụ | v | v | ||
Công nghệ tiên tiến tổng hợp | v | v | ||
Công nghệ phương tiện thông minh | v | v | ||
Công nghệ mỹ phẩm | v | v | ||
Khoa học y sinh và kỹ thuật | v | v | ||
Công nghệ năng lượng | v | v | ||
CNTT hội tụ thông minh | v | v | ||
Nghệ thuật và giáo dục thể chất | Âm nhạc | v | x | 7,078,000
(~141,600,000 VNĐ)
|
Thiết kế | v | x | ||
Thiết kế đời sống | v | x | ||
Nghệ thuật đương đại | v | x | ||
Ảnh động | v | v | ||
Giáo dục thể chất | v | v | 6,066,000
(~121,300,000 VNĐ) |
|
Dược | Dược học | v | v | 8,596,000
(~171,900,900 VNĐ) |
Thuốc thú y | v | v | 7,725,000
(~154,500,000 VNĐ) |
|
Khóa học tích hợp liên ngành |
Truyền thông và nội dung văn hóa | v | v |
5,777,000 (~115,500,000 VNĐ) |
Di sản thế giới | v | v | ||
Nhân văn thống nhất | v | v | ||
An ninh quốc gia và quản lý bệnh tật | v | v | ||
Hình ảnh con người | v | v | ||
Khoa học dữ liệu | v | x | ||
Thủ pháp văn học và nghệ thuật | v | v |
VII. Học Bổng Đại Học Konkuk
1. Học bổng hệ tiếng Hàn
Học bổng chuyên cần: sinh viên đi học đủ 100% được giảm 10% học phí học kỳ tiếp theo.
Học bổng xuất sắc: sinh viên đứng đầu lớp (thành tích trên 80 điểm) được giảm 10% học phí học kỳ tiếp theo.
2. Học bổng hệ Đại học
Điều kiện | Học bổng |
Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 3
Sinh viên hoàn thành cấp 3 chương trình tiếng Hàn tại ĐH Konkuk |
30% học phí |
Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 4
Sinh viên hoàn thành cấp 4 chương trình tiếng Hàn tại ĐH Konkuk |
40% học phí |
Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 5
Sinh viên hoàn thành cấp 5 chương trình tiếng Hàn tại ĐH Konkuk |
50% học phí |
Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 6
Sinh viên hoàn thành cấp 6 chương trình tiếng Hàn tại ĐH Konkuk |
60% học phí |
3. Học bổng dành cho sinh viên đang theo học
Sinh viên hoàn thành tối thiểu 15 tín chỉ/kỳ và đạt điểm xuất sắc sẽ được cấp học bổng từ 20 – 100% học phí tùy theo thành tích học tập.
4. Học bổng hệ Cao học
Học kỳ | Khoa | Điều kiện | Học bổng |
Kỳ 1 | Chung | – TOPIK 6
– IELTS 5.5, TOEFL iBT 80, TEPS 550 trở lên |
50% học phí |
– TOPIK 3 – 5 | 30% học phí | ||
Khoa học công nghệ | – TOPIK 3
– IELTS 5.5, TOEFL iBT 80, TEPS 550 trở lên |
50% học phí | |
Kỳ 2 – 4 | Chung | – GPA 4.25 trở lên | 50% học phí |
– GPA 3.5 – 4.24 | 30% học phí | ||
– GPA dưới 3.5 | 0% | ||
Khoa học công nghệ | – GPA 3.5 trở lên | 50% học phí | |
– GPA dưới 3.5 | 0% |
VII. Ký Túc Xá
Trường ĐH Konkuk Hàn Quốc là một trong không nhiều các trường đại học trong lòng Seoul có ký túc xá đầy đủ cho sinh viên học tiếng đến đại học, thạc sỹ. Học sinh học tiếng được yêu cầu ở trong KTX ít nhất một nửa năm học đầu tiên, tương đương với 20 tuần học.
Ku:l House là ký túc xá đầu tiên tại Hàn Quốc được xây dựng bằng các vật liệu thân thiện với môi trường, thông qua vốn đầu tư tư nhân. Đây là ký túc xá tốt nhất dành cho sinh viên với đầy đủ thiết bị tiện nghi và hệ thống an ninh hàng đầu hiện nay với tiêu chí “Tạo môi trường học tập sinh sống kiểu mới”.
Thông tin chính về Ku:l House
Loại phòng: 2 người
Diện tích: 20.52 m2
Quy mô: 5 khu nhà với sức chứa hơn 3000 sinh viên
Được trang bị hệ thống an ninh hàng đầu, hệ thống sưởi sản, điều hòa tại các phòng
Căng tin với thực đơn đa dạng từ món Hàn đến món Âu
Mạng wifi tốc độ cao miễn phí
Có phòng dành cho phụ huynh khi đến thăm
Mỗi phòng đều có tủ lạnh, điều hòa. Mỗi tòa nhà đều có phòng tập thể hình và yoga.
Có các lễ hội và học bổng ký túc xá dành cho sinh viên.
Khu vực sinh hoạt chung bao gồm: Khu giặt là, khu hút thuốc, căng tin, cửa hàng tiện ích, tiệm làm tóc, hiệu sách …
Chi phí ký túc xá
Tiền đặt cọc: 200,000
Giá tiền 1 bữa ăn: 3,500 won (~70.000 VNĐ)
Phí ký túc xá:
Kỳ hè và đông: 2,585,000 won (~51,700,000 VNĐ)
Kỳ xuân và thu: 2,615,000 won (~52,300,000 VNĐ)
Đăng ký tư vấn ngay để Eas có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin du học tại trường nhanh nhất. |
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN |
Với hơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Eas sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.