Trường Đại Học Myongji Hàn Quốc – 경희 대학교

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC  MYONGJI HÀN QUỐC  – 제주대학교

» Tên tiếng Hàn: 명지대학교

» Tên tiếng Anh: Myongji University

» Loại hình: Tư Thục

» Năm thành lập: 1949

» Địa chỉ:

  • Cơ sở Seoul: 34, Geobukgol-ro, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
  • Cơ sở Yongin: 116 Myeongji-ro, Nam-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi

» Website:www.mju.ac.kr

Myongji University - Trường Đại Học Myongji Hàn Quốc (명지대학교)

 

                                  

II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJi

Trường Đại học Myongji Hàn Quốc là một trong những trường đại học hàng đầu Hàn Quốc có tỉ lệ du học sinh Việt Nam

Đại học Myongji được thành lập năm 1948 tại thủ đô Seoul. Trường có hai khuôn viên đào tạo

Cơ sở Seoul được trang bị giáo dục theo tiêu chuẩn quốc tế, nằm cách vài phút so với trung tâm văn hóa, chính trị, kinh tế của thành phố Seoul. Trường nằm ngay cạnh các điểm du lịch nổi tiếng như Sinchon, Hongdae và Myongdong.

Cơ sở Seoul chú trọng đào tạo các chuyên ngành thuộc lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, kinh doanh, luật, và các môn đại cương học.

Cơ sở Yongin tự hào là địa điểm có khuôn viên rộng rãi, thân thiện với môi trường và được trang bị đầy đủ trang thiết bị giảng dạy, trung tâm nghiên cứu. Đặc biệt, trường còn nằm gần Ủy ban thành phố Yongin, các khu trung tâm văn hóa du lịch Everland, và làng dân tộc Hàn Quốc.

Cơ sở Yongin tự hào là địa điểm có khuôn viên rộng rãi, thân thiện với môi trường và được trang bị đầy đủ trang thiết bị giảng dạy, trung tâm nghiên cứu. Đặc biệt, trường còn nằm gần Ủy ban thành phố Yongin, các khu trung tâm văn hóa du lịch Everland, và làng dân tộc Hàn Quốc.

TOP 7 đặc điểm nổi bật của Trường Đại Học Myongji Hàn Quốc

1. Từ năm 2008, ĐH Myongji Hàn Quốc đã được Viện Giáo dục quốc tế quốc gia (NIED) công nhận là trường có nhiều học bổng dành cho du học sinh nước ngoài nhất.

2. ĐH Myongji nằm trong TOP Đại Học Được Chứng Nhận, có nghĩa là sinh viên Việt Nam nộp hồ sơ tại Hà Nội hay TP. HCM đều không phải “đóng băng” 10.000 USD trong ngân hàng Hàn Quốc.

3. Đây là trường đầu tiên tại Hàn Quốc và Châu Á thành lập Khoa Kiến trúc. Khoa đứng thứ 2 trên thế giới. Khoa vinh dự nhận:

    • Chứng nhận hệ đào tạo 5 Năm của Hiệp hội Kiến trúc Quốc tế (UIA)
    • Chứng nhận Khoa Đào tạo Kiến trúc Mang Tầm Quốc Tế của Tổ chức Đánh giá chất lượng Kiến trúc Hàn Quốc (KAAB)
    • Chứng nhận hệ đào tạo 5 Năm của Hiệp hội Kiến trúc Quốc tế (UIA)
    • Chứng nhận Khoa Đào tạo Kiến trúc Mang Tầm Quốc Tế của Tổ chức Đánh giá chất lượng Kiến trúc Hàn Quốc (KAAB)

4. Trường Đại học Kinh doanh trực thuộc ĐH Myongji là một trong 26 Đại học đã nhận được chứng nhận Kiểm Định Chất Lượng Giáo Dục Kinh Doanh từ Hiệp Hội Chứng Nhận Đào Tạo Kinh Doanh Hàn Quốc (KABEA).

5. Trường Đại học Kỹ thuật trực thuộc ĐH Myongji được Ủy ban đào tạo Kỹ thuật Hàn Quốc (ABEEK) trao chứng nhận Kiểm Định Chất Lượng Giáo Dục Kỹ thuật.

6. ĐH Myongji hợp tác với 134 trường đại học tại 26 nước trên thế giới. Trong đó có những đại học danh tiếng trên thế giới như: Đại học College London, Đại học Columbia, Đại học George Washington, Đại học Toronto, v.v.

7. Trường ĐH Myongji nhà ngôi nhà thân thương của nhiều Idol Hàn Quốc như: Baekhyun (EXO), Park Bo Gum, Yunho (DBSK), Lee Taemin (Shinee), Key (Shinee), Lee Dong Hae (Super Junior), v.v.

III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC MYONGJI HÀN QUỐC

1. Điều Kiện Nhập Học Hệ Tiếng Hàn

  • Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm THPT từ 6.5 trở lên
  • Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
  • Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc

2. Chương Trình Đào Tạo và Học Phí Hệ Tiếng

  • Học kỳ: 1 năm có 4 kỳ học
  • Số lượng học viên: mỗi lớp khoảng 15 người
  • Cấp học: cấp 1 đến cấp 6
  • Thời gian học: 14:00 – 18:00: cấp 1, 09:00 – 13:00: cấp 2 đến cấp 6, thời gian học 200 giờ/ kỳ
  • Chi phí chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn:

+ Phí nhập học: 50,000 KRW (~944,000 VND)

 + Phí nhập học: 50,000 KRW (~944,000 VND)

 + Học phí khu vực Yongin: 1,250,000 KRW/kỳ (~ 23,595,000 VND)

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC HÀN QUỐC

1. Điều kiện

  • Sinh viên đã tốt nghiệp cấp THPT, hoặc cấp học tương đương
  • Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc
  • Khả năng tiếng:
    • Tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp độ 3 khóa học tiếng Hàn tại Viện Ngôn Ngữ tiếng của các trường Đại học tại Hàn Quốc
    • Tiếng Anh: TOEFL 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5 hoặc TEPS 550 trở lên.

2. Chương trình đào tạo và học phí Đại học Myongji

ĐH Myongji có 2 cơ sở và mỗi cơ sở có những chuyên ngành khác nhau. Tại khuôn viên Seoul bao gồm 7 khoa khối xã hội. Khuôn viên Yongin bao gồm 5 khoa khối tự nhiên.

     + Học phí khu vực Yongin: 1,250,000 KRW/kỳ (~ 23,595,000 VND)

Ngành học & Học phí Đại học

Phí nhập học hệ Đại học là 100,000 won (~1,883,000 VNĐ) 

Khoa Ngành Học phí 1 kỳ
KRW VND
Nhân văn Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc, Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc, Ngôn ngữ & Văn học Anh , Ngôn ngữ & Văn học Nhật Bản, Nghiên cứu tiếng Ả Rập, Ngôn ngữ Hàn Quốc toàn cầu, Lịch sử, Thư viện & Khoa học thông tin, Lịch sử nghệ thuật, Triết lý, Văn hóa châu Á toàn cầu, Văn bản sáng tạo 3,898,000 73,396,000
Xã hội

Khoa học

Hành chính công,Kinh tế, Khoa học Chính trị & Ngoại giao, Truyền thông Kỹ thuật số, Giáo dục & Phát triển Trẻ em, Lãnh đạo & Giáo dục Thanh thiếu niên
Pháp luật Luật
Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế và thương mại, Thông tin quản lý hệ thống 3,929,000 73,980,000
Công nghệ thông tin và truyền thông hội tụ Thiết kế nội dung số, Phòng tích hợp phần mềm, Kỹ thuật thông tin và truyền thông 5,188,000 97,685,000
Khoa học tự nhiên Toán học, Vật lý, Hóa học, Thực phẩm và dinh dưỡng, Khoa học sinh học và thông tin sinh học 4,718,000 88,836,000
Kỹ thuật Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật hóa học, Khoa học và kỹ thuật vật liệu, Kỹ thuật môi trường và năng lượng, Kỹ thuật máy tính, Kỹ thuật môi trường và dân dụng, Kỹ thuật giao thông vận tải, Kỹ sư cơ khí, Kỹ thuật công nghiệp và quản lý, Khoa học và Kỹ thuật vật liệu 5,188,000 97,685,000
Phân ngành quốc tế học Kinh doanh toàn cầu 3,929,000 73,980,000
Giáo dục thể chất và nghệ thuật Thiết kế ( hình ảnh, công nghiệp,truyền thông, thời trang) 5,384,000 101,376,000
Thể thao( giáo dục thể chất, thể thao), Nghiên cứu cờ vây 5,160,000 97,158,000
Nghệ thuật( Piano, giọng nói, sáng tác) 5,463,000 102,864,000
Nghệ thuật( Phim ảnh, nhạc kịch) 5,616,000 105,745,000
Kiến trúc Kiến trúc, Kiến trúc truyền thống Hàn Quốc, Thiết kế không gian 5,616,000 105,745,000

V. Các ngành học và chi phí Hệ Cao học tại Đại học Myongji

1. Điều Kiện

  • Sinh viên đã tốt nghiệp hệ đại học hoặc cấp học tương đương
  • Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc
  • Khả năng tiếng:
    • Tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 4, khoa nghệ thuật yêu cầu TOPIK 3
    • Tiếng Anh: TOEFL 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5 hoặc TEPS 550 trở lên

2. Ngành học & Học phí Cao học

Hệ đào tạo Ngành Phí nhập học Học phí 1 kỳ
KRW VND
Thạc sĩ Nhân văn  

 

930,000 KRW

(~17,512,000 VND)

 

 

 

4,864,000 91,813,000
Khoa học tự nhiên/ Giáo dục thể chất 5,682,000 107,253,000
Kỹ thuật/ Nghệ thuật 6,377,000 120,372,000
Tiến sĩ Nhân văn 4,905,000 92,586,000
Khoa học tự nhiên/ Giáo dục thể chất 5,815,000 109,764,000
Kỹ thuật/ Nghệ thuật 6,408,000 120,957,000

Đào tạo hệ Cao học đặc biệt 

Hệ đào tạo Ngành

 

Phí nhập học

 

Học phí 1 kỳ
 

Thạc sĩ

 

 

KRW VND
Nhân văn 930,000 KRW

(~17,512,000 VND)

 

 

4,568,000 86,225,000
Khoa học tự nhiên/ Giáo dục thể chất 5,977,000 112,821,000
Kỹ thuật/ Nghệ thuật 5,262,000 99,325,000

VI. Học Bổng Đại Học Myongji

1. Học Bổng cho sinh viên mới nhập học

Chỉ cấp 1 lần vào học kỳ đầu tiên.

– Sinh viên hệ tiếng chưa có TOPIK được hỗ trợ 20% sinh hoạt phí

– Sinh viên có TOPIK 3 – 4 – 5 – 6 được cấp học bổng tương ứng 40% – 60% – 70% – 80% học phí. Trong đó, mức hỗ trợ cố định là 40% học phí, và số còn lại là sinh hoạt phí.

 2. Học bổng đặc biệt cho sinh viên mới nhập học hệ chuyên ngành

– Cấp 1 lần vào kỳ đầu tiên

– Sinh viên đã học tiếng tại trường ĐH Myongji: 400 KRW (~8.225.000 VNĐ) sinh hoạt phí

3. Học bổng dành cho sinh viên đang theo học

– Sinh viên đạt GPA từ 2.5 (C+) trở lên: 20% học phí

– Sinh viên đạt GPA 3.0 (B) trở lên: 40% học phí

– Sinh viên đạt GPA 3.5 (B+) trở lên: 50% học phí

– Sinh viên đạt GPA 4.0 (A) trở lên: Miễn 100% học phí

Học bổng hệ Cao học

– Tối thiểu TOPIK 5 hoặc IELTS 7. : 50% học phí (bao gồm phí nhập học)

– Tối thiểu TOPIK 4 hoặc IELTS 6. : 30% học phí (bao gồm phí nhập học)

Học bổng khích lệ thành tích TOPIK

– Đạt TOPIk 4 trở lên, xét tuyển từ kỳ thứ 2

– Học bổng: 300 KRW (~6.168.000 VNĐ)

VII. Ký Túc Xá 

Trường có ký túc xá ở 2 cơ sở. Mỗi phòng đều được trang bị đầy đủ đồ dùng cần thiết: giường ngủ, bàn học, tủ quần áo, điện thoại, internet, máy lạnh, tủ lạnh, nhà vệ sinh, ngoài ra còn có nhà bếp và dụng cụ nấu ăn phục vụ nhu cầu ăn uống sinh hoạt của sinh viên.

Trong ký túc xá còn có các cửa hàng tiện lợi, phòng họp và phòng giặt đồ.

Vị trí Loại phòng Chi Phí (16 tuần) Lưu ý
KRW VNĐ
Cơ sở Seoul Đơn 1.630 33.517.000 Không được nấu ăn
Đôi 1.252 25.744.000
Cơ sở Yongin 4 người 1.250 25.703.000

Bao gồm

+ Tiền phí 16 tuần: 1.000 KRW

+ 250.000 KRW tiền cọc, có nhà bếp riêng

 

Đăng ký tư vấn ngay để Eas có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin du học tại trường nhanh nhất.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Với hơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Eas sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.