Đại Học Korea (Seoul) – Một Trong Những Ngôi Sao Sáng Trong TOP SKY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC KOREA (SEOUL)

NGÔI TRƯỜNG NẰM TRONG TOP SKY

I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA 

» Tên tiếng Hàn:고려대학교

» Tên tiếng Anh: Korea University

» Loại hình: Tư thục

» Năm thành lập: 1997

» Địa chỉ:

  • Địa chỉ: 145 Anam-ro, Anam-dong, Seongbuk-gu, Seoul

» Website: https://www.korea.edu

Đại học Korea - 고려대학교 (2025) » GoKorea

II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA 

Hình ảnh Trường Đại Học Korea ngôi trường mơ ước của bao học sinh

Những ưu điểm nổi bật của Đại học Korea

Ngôi sao sáng nhất trong top SKY

SKY là top 3 trường học danh giá và đắt đỏ nhất Hàn Quốc, bao gồm Đại học Quốc gia Seoul, Đại học Korea và Đại học Yonsei. Theo thống kê của Bộ Giáo dục Hàn Quốc, chỉ có xấp xỉ 1% học sinh người Hàn được nhận vào 3 trường Top SKY hàng năm. Để trở thành sinh viên SKY, ứng viên phải trải qua những kì thi đánh giá năng lực khắt khe và đáp ứng điều kiện đầu vào ngặt nghèo.

Korea University dẫn đầu với chương trình đào tạo chuẩn quốc tế cùng đội ngũ giảng viên có bề dày kinh nghiệm lâu năm, trường là địa điểm lý tưởng dành cho sinh viên mong muốn học các chuyên ngành như Kinh doanh, Truyền thông, Kỹ sư – Công Nghệ, Nghệ thuật, Luật và Y.

Thứ hạng vượt bậc

Theo QS University Rankings, trường Đại học Hàn Quốc lọt TOP 100 Đại học xuất sắc nhất thế giới. Trường xếp hạng 10 tại Châu Á và đứng thứ 4 tại Hàn Quốc.

Trường Kinh doanh Korea University Business School (KUBS) trực thuộc ĐH Korea là trường kinh doanh duy nhất và đầu tiên tại Hàn Quốc đạt chứng nhận của Hệ thống cải thiện chất lượng châu Âu (EQUIS), và chứng chỉ danh giá AACSB, định lượng vàng dành cho các trường giảng dạy ngành quản trị kinh doanh quốc tế.

Học xá lộng lẫy

Korea University nhiều năm liền được chọn làm phim trường cho nhiều bộ phim nổi tiếng của điện ảnh Hàn Quốc bởi kiến trúc độc đáo, tráng lệ, mang đầm phong cách Gothic. Bên cạnh đó, vị trí trung tâm tại thủ đô Seoul cũng là điểm hấp dẫn nổi bật của trường.

Cái nôi của chính trị gia, nhà khoa học và idol Hàn Quốc

Những gương mặt tiêu biểu từng học tập và nghiên cứu tại Đại học Hàn Quốc gồm có:

  • Tổng thống Hàn Quốc Lee Myung Bak, và các thành viên Quốc hội (chiếm 24/299 tổng số thành viên quốc hội), Thống đốc và các chính trị gia.
  • Oh Sehoon: Thị trưởng Seoul
  • Choi Taewon: Chủ tịch Tập đoàn SK
  • Kim Seungyoo: Chủ tịch Tập đoàn Tài chính Hana
  • Lee Haksoo: Phó Chủ tịch Tập đoàn Samsung
  • Chung Euisun: Chủ tịch Kia Motors

Chất lượng đào tạo quốc tế

Nếu như hầu hết các trường tại Hàn giảng dạy bằng tiếng Hàn và do giáo viên người Hàn hướng dẫn, thì ĐH Korea áp dụng chương trình giảng dạy 50% bằng tiếng Anh do đội ngũ giảng viên nước ngoài đảm nhận.

Đại học tổng hợp đa ngành

Từ những ngành “hot trend” như Truyền thông, Kinh doanh, Nghệ thuật đến những ngành công nghệ cao như Khoa học máy tính, Kỹ sư hay khối ngành Y, Luật … bạn đều có thể tìm thấy tại Đại học Korea.

Học bổng giành cho ứng viên xuất sắc

Chương trình học bổng cho sinh viên có thành tích xuất sắc, bao gồm miễn/hỗ trợ học phí và chi phí sinh hoạt. Một số học bổng có thể kể đến như: Học bổng Global KU, Học bổng Korean Government Scholarship Program,…

III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA

1. Điều kiện du học tại Trường Đại học Dong Ah

  • Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
  • Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK

2. Chương Trình Đào Tạo và Học Phí Hệ Tiếng

Khóa họcLớp họcCấp độĐiều kiệnHọc phí
KRW/kỳVND/kỳ
Khóa tiếng Hàn thông thường (10 tuần/kỳ)Buổi sáng1 – 6
  • Người Hàn ở nước ngoài
  • Sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp THPT
1,800,00033,600,000
Buổi chiều
Buổi chiềuLớp nghiên cứu
  • Sinh viên đã hoàn thành 6 cấp độ của khóa tiếng Hàn thông thường
Khóa tiếng Hàn học thuật (10 tuần/kỳ)Buổi chiều1 – 5
  • Người Hàn ở nước ngoài
  • Sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp THPT muốn đăng ký vào trường hoặc cao học ở Hàn Quốc.

Học phí khóa tiếng Hàn

  • Khóa học tiếng Hàn: 4 kỳ/năm, nhập học vào các tháng 3, 6, 9 và 12
  • Phí nhập học: 120,000 KRW (2,200,000 VND)

IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC KOREA

1. Điều kiện

  • Sinh viên đã tốt nghiệp THPT hoặc đại học với thành tích tốt.
  • Khả năng tiếng:
    • Tiếng Hàn: TOPIK cấp 3 trở lên
    • Tiếng Anh: A. TOEFL PBT 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5 hoặc TEPS 600 (New TEPS 327) trở lên.

2. Học Phí

  • Khóa học chuyên ngành: nhập học vào các tháng 3, 9 hàng năm
  • Phí đăng kí:
    • Nhân văn & Khoa học: 150,000 KRW (~2,600,000 VND)
    • Nghệ thuật & Thiết kế: 200,000 KRW (~ 3,500,000 VND)
KhoaNgành họcHọc phí mỗi kỳ
Quản trị kinh doanh
  • Quản trị kinh doanh

5,300,000 KRW

(~92,900,000 VND)

Khoa học xã hội & nhân văn
  • Ngôn ngữ & văn học Hàn
  • Ngôn ngữ & văn học Đức
  • Ngôn ngữ & văn học Nhật
  • Ngôn ngữ & văn học Trung
  • Ngôn ngữ & văn học Anh
  • Ngôn ngữ & văn học Pháp
  • Ngôn ngữ & văn học Nga
  • Ngôn ngữ & văn học Tây Ban Nha
  • Văn học Đông Á
  • Ngôn ngữ học
  • Lịch sử Hàn Quốc
  • Tâm lý học
  • Triết học
  • Xã hội học
  • Thực phẩm và nguồn lực kinh tế
  • Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế
  • Kinh tế học
  • Hành chính công

5,300,000 KRW

(~92,900,000 VND)

Giáo dục
  • Giáo dục
  • Giáo dục ngôn ngữ Hàn
  • Giáo dục ngôn ngữ Anh
  • Địa lý
  • Lịch sử
  • Kinh tế gia đình
  • Toán học
  • Giáo dục thể chất

5,300,000 KRW

(~92,900,000 VND)

Khoa học tự nhiên

  • Khoa học đời sống
  • Công nghệ sinh học
  • Toán
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Khoa học môi trường và Trái đất
  • Khoa học môi trường và kỹ thuật sinh thái
  • Khoa học sinh học ẩm thực và công nghệ

6,200,000 KRW

(~108,700,000 VND)

Thông tin học

  • Khoa học máy tính và kỹ thuật
  • Khoa học dữ liệu
  • Trí tuệ nhân tạo

5,300,000 KRW

(~92,900,000 VND)

Điều dưỡng

  • Điều dưỡng

6,200,000 KRW

(~108,700,000 VND)

Kỹ thuật
  • Khoa học & kỹ thuật vật liệu
  • Kỹ thuật máy móc
  • Kỹ thuật điện
  • Kỹ thuật hóa học & sinh học
  • Kỹ thuật quản lý công nghiệp
  • Kỹ thuật môi trường, kiến trúc, dân sự
  • Kiến trúc
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật năng lượng

7,000,000 KRW

(~122,700,000 VND)

Nghệ thuật
  • Nghệ thuật và thiết kế

7,100,000 KRW

(~124,500,000 VND)

Quốc tế học
  • Quốc tế học
  • Nghiên cứu tiếng Hàn quốc tế

5,300,000 KRW

(~92,900,000 VND)

Y học
  • Y học
Khoa học sức khỏe
  • Kỹ thuật y sinh
  • Kỹ thuật y sinh và hệ thống y học
  • Khoa học sức khỏe và môi trường
  • Chính sách và quản trị sức khỏe

5,300,000 – 6,200,000 KRW

(~92,900,000 – 108,700,000 VND)

Truyền thông phương tiện
  • Truyền thông phương tiện
  • Giải trí quốc tế

5,300,000 KRW

(~92,900,000 VND)

IV.CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC KOREA

1. Điều kiện

  • Sinh viên đã tốt nghiệp THPT hoặc đại học với thành tích tốt.
  • Khả năng tiếng:
    • Tiếng Hàn: TOPIK cấp 3 trở lên
    • Tiếng Anh: A. TOEFL PBT 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5 hoặc TEPS 600 (New TEPS 327) trở lên.

2. Học Phí

  • Khóa học chuyên ngành: nhập học vào các tháng 3, 9 hàng năm
  • Phí đăng kí:
    • Nhân văn & Khoa học: 150,000 KRW (~2,600,000 VND)
    • Nghệ thuật & Thiết kế: 200,000 KRW (~ 3,500,000 VND)
Chuyên ngànhHọc phí
KRW/kỳVND/kỳ
Khoa học xã hội và nhân văn5,237,00091,800,000 
Khoa học sức khỏe6,866,000120,300,000
Khoa học tự nhiên và giáo dục thể chất6,339,000111,100,000
Kỹ thuật và nghệ thuật7,392,000129,600,000
Y học9,267,000162,400,000
Dược8,340,000146,200,000

V.Học Bổng Đại Học KOREA

Học bổng tại trường Đại học Korea phân theo 3 loại chính như dưới đây.

Học bổng Global Leader (Học bổng loại A)

  • Điều kiện: GPA tối thiểu 3.50 trong học kỳ 1 năm nhất và hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ trong học kỳ đó
  • Đối tượng: Sinh viên xuất sắc trong học tập
  • Học bổng: Miễn 100% học phí trong 2 học kỳ.

Học bổng Global Leader (Học bổng loại B)

  • Điều kiện: GPA tối thiểu 3.00 trong học kỳ 1 năm nhất và hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ trong học kỳ đó
  • Đối tượng: Sinh viên xuất sắc trong học tập
  • Học bổng: Miễn 50% học phí trong 2 học kỳ.

Đại học Korea mùa lá rụng

Học bổng Tương Lai Tươi Sáng (Future Bright Scholarship B)

  • Điều kiện: GPA tối thiểu 3.00 trong học kỳ 1 năm nhất và hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ trong học kỳ đó.
  • Học bổng: Trợ cấp 1,000,000 KRW (~ 17,500,000 VNĐ) mỗi học kỳ, tối đa trong 2 học kỳ.

Học bổng Thử Thách (Challenge Scholarship C)

  • Điều kiện: Sinh viên có TOPIK 5 trở lên
  • Học bổng: Trợ cấp 300,000 – 500,000 KRW (~ 5,300,000 – 8,800,000 VNĐ)
  • Ghi chú: Dành cho sinh viên hoàn thành chương trình học tiếng Hàn tại Trung tâm Ngôn ngữ Hàn Quốc KU (cơ sở Seoul) và đạt chứng chỉ TOPIK cấp độ 5 hoặc 6. Sinh viên không cần đăng ký riêng, học bổng sẽ được trao khi nhập học. Chỉ cấp một lần trong học kỳ 1 năm nhất

Trường có chính sách học bổng hấp dẫn dành riêng cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc trong mỗi học kỳ hoặc có năng lực tiếng Hàn tốt dựa trên chứng chỉ TOPIK (tùy trình độ).

VI.Ký Túc Xá 

Đại học Korea là một trong những trường có ký túc xá cho sinh viên đẹp nhất tại Seoul và Hàn Quốc, với hệ thống KTX hiện đại và tiện nghi như khách sạn cao cấp.

KTX được trang bị đầy đủ: Tủ sách, bàn học, giường, đệm, chăn, lò sưởi, tivi, iternet tốc độ cao… Các khu tập thể thao, phòng sinh hoạt chung.

Trường xây dựng hai tòa Ký túc xá dành cho sinh viên quốc tế là CJ International House và Anam Global House.

  • Phí đặt cọc: 200.000 KRW (4.000.000 VND) được trả lại trong 8 tuần sau khi kết thúc học kỳ.
  • Phí thuê chăn gối & ga trải giường (nếu cần): 20.000 KRW (400.000 VND). Phí thuê không được trả lại, sinh viên trả đồ sau khi rời khỏi KTX.

CJ International House

Kí Túc Xá CJ International

CJ International House nằm trong khuôn viên KTX Anam, sức chứa 230 sinh viên. Gồm 114 phòng đơn và 56 phòng đôi.

Loại phòngKỳ mùa xuânMùa hè/Mùa đông AMùa hè/ Mùa đông BKỳ mùa thu
Đơn

2,000,000 KRW

(khoảng 37,500,000 VND)

500,000 KRW

(khoảng 9,400,000 VND)

1,000,000 KRW

(khoảng 18,800,000 VND)

2,000,000 KRW

(khoảng 37,500,000 VND)

Đôi

1,580,000 KRW

(khoảng 29,600,000 VND)

395,000 KRW

(khoảng 7,400,000 VND)

790,000 KRW

(khoảng 14,800,000 VND)

1,580,000 KRW

(khoảng 29,600,000 VND)

Anam Global House

Kí Túc Xá Anam Global

 

Tòa Anam Global House cũng nằm trong khuôn viên KTX Anam, sức chứa 406 sinh viên. Gồm 100 phòng đơn và 50 phòng ba.

Loại phòngKỳ mùa xuânMùa hè/Mùa đông AMùa hè/Mùa đông BKỳ mùa thu
Đơn1,580,000 KRW395,000 KRW790,000 KRW1,580,000 KRW
Ba940,000 KRW235,000 KRW470,000 KRW940,000 KRW
Đăng ký tư vấn ngay để Eas có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin du học tại trường nhanh nhất.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Eas sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.