Trường Đại học Hongik Hàn Quốc – 홍익대학교
I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONGIK
» Tên tiếng Hàn:홍익대학교 » Tên tiếng Anh: Hongik University » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1946 » Địa chỉ:
» Website: hongik.ac.kr |
II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONGIK
Hình ảnh Trường Đại Học Hongik
1.Tổng Quan Về Trường Đại Học Hongik
Trường đại học Hongik Hàn Quốc là một trong những trường đại học tổng hợp có khối ngành thiết kế và nghệ thuật mạnh nhất toàn quốc. Trường tọa lạc ngay tại Hongdae – khu vực sôi động bậc nhất của thủ đô, nơi được mệnh danh là sàn diễn thời trang và nghệ thuật đường phố của thành phố ánh sáng Seoul.
Trường có 4 cơ sở: Seoul, Daehak-ro, Sejong và Hwaseong. Tổng số sinh viên theo học tại trường hiện có khoảng 18,000 sinh viên. Trường có thế mạnh đặc biệt về các ngành nghệ thuật và thiết kế. Trường Đại học Hongik Hàn Quốc bao gồm: 10 trường Đại học chuyên ngành (11 ngành học, 27 khoa), 5 ngành học, 1 khoa và 12 khoa sau Đại học.
Trường đại học Hongik luôn khuyến khích sự sáng tạo và rèn luyện tính độc lập của sinh viên. Sinh viên được trang bị các kỹ năng cần thiết để hòa nhập với thời đại cùng các kiến thức chuyên môn vững vàng.
2. Một Số Điểm Nổi Bật
Trường Hongik là một trong những trường đại học được trang bị cơ sở vật chất hiện đại nhất: Kí túc xá rộng, đẹp, hiện đại như khách sạn (xây dựng tháng 3 năm 2016); viện cao học thiết kế quốc tế (IDAS), viện cao học trình diễn nghệ thuật (Daehakro campus); tòa nhà “Hongmunkwan” là nơi để nghiên cứu học tập cũng như sinh hoạt văn hóa (Seoul campus).
Ngoài ra, trường còn là trường đại học có đội tuyển giảng viên ưu tú và có nhiều học bổng dành cho sinh viên; đứng thứ 2 trong các trường đại học tư về việc cấp học bổng cho sinh viên. Học bổng mà mỗi sinh viên có thể được nhận gần cao nhất cả nước (Nhật báo kinh tế Hàn Quốc tháng 09/2015).
Trường đã đạt được nhiều thành tích nổi bật như:
- 8 năm liên tiếp được chọn là trường Đại học xuất sắc trong việc cải cách Giáo dục do Bộ công nghệ Khoa học Giáo dục bình chọn.
- 3 năm liên tiếp được chọn là trường Đại học ưu tú đặc biệt trong lĩnh vực Thiết kế
III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG
1. Điều kiện du học tại Trường Đại học Hongik
- Tốt nghiệp THPT không quá 3 năm
- GPA 7.0 trở lên
2. Chương Trình Đào Tạo và Học Phí Hệ Tiếng
Điều kiện tuyển sinh chương trình tiếng Hàn là sinh viên đã tốt nghiệp Trung học Phổ thông với GPA từ 6.5. Học phí hệ tiếng Hàn là 1,770,000 KRW/kỳ (~ 31,000,000 VND).
Thời gian nhập học |
|
Thời lượng |
|
Số lượng sinh viên |
|
Giảng viên |
|
Học phí |
|
IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
1. Điều kiện
Điều kiện nhập học ngành Nghệ Thuật
- Kèm thư giới thiệu của giáo viên trường THPT hoặc đại học sinh viên đã tốt nghiệp (tiếng Hàn hoặc Anh)
- Sinh viên nộp 5 bài vẽ gốc (tối đa 5 bài vẽ) kèm chữ kí trên portfolio
Điều kiện nhập học ngành Nghệ Thuật Biểu Diễn
- Nộp kèm video trình diễn bài hát, nhảy múa, đàn nhạc, sáng tác nhạc trên piano hoặc ghi-ta,…
- Thời lượng video: dưới 3 phút
- Ngôn ngữ sử dụng trong video: tiếng Hàn hoặc tiếng Anh
2. Học Phí
Phí nhập học Hệ Cử nhân tại trường Dongguk là 120,000 KRW (~ 2,100,000 VND)
Khoa | Ngành | Học phí | |
KRW | VND | ||
Xã hội và Nhân văn | Quản trị kinh doanh | 4.516.200 | 78.200.000 |
Nghệ thuật khai phóng | |||
Luật | |||
Kinh tế | |||
Khoa học | Kỹ thuật | 5.860.200 | 101.400.000 |
Kiến trúc và Quy hoạch đô thị | |||
Nghệ thuật | Mỹ thuật | ||
Trình diễn | Nghệ thuật trình diễn | 6.438.200 | 111.400.000 |
Học xá Sejong
Ngành | Khoa | Học phí | |
KRW | VND | ||
Khoa học | Khoa học công nghệ | 5.860.200 | 101.400.000 |
Game | |||
Nghệ thuật | Thiết kế và Nghệ thuật | ||
Game | |||
Xã hội và Nhân văn | Quản trị kinh doanh | 4.516.200 | 78.200.000 |
Quảng cáo và Quan hệ công chúng |
V.CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC
1. Điều kiện
- Ứng viên và bố mẹ không có quốc tịch Hàn Quốc
- Ứng viên đã tốt nghiệp ĐH không quá 2 năm
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Hàn TOPIK cấp 4-6, tùy vào mỗi ngành học
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh: TOEFL iBT 71 hoặc IELTS 5.5 trở lên
2. Học Phí
- Phí đăng kí (Thạc sĩ): 75,000 KRW
- Phí đăng kí (Tiến sĩ): 85,000 KRW
- Phí nhập học: 1,047,000 KRW
Campus | Ngành học | Học phí (Đã bao gồm phí nhập học) |
Seoul | Nhân văn | 4,450,000 KRW |
Khoa học Nghệ thuật | 5,518,000 KRW | |
Sejong | Nhân văn | 4,446,000 KRW |
Khoa học Nghệ thuật | 5,516,000 KRW |
VI.Học Bổng
Học bổng Quốc tế
- Đối tượng: Sinh viên năm nhất đạt TOPIK II cấp 5 trở lên. Với sinh viên năm 2 trở lên, học bổng trao cho đối tượng đạt 12 tín chỉ của năm học trước và có GPA 3.0 trở lên.
- Quyền lợi: Miễn 100% học phí và phí nhập học, miễn 100% phí kí túc xá (phòng đôi)
- Ưu tiên xem xét cấp học bổng vừa học vừa làm
Học bổng ngôn ngữ Hàn
- Đối tượng: Sinh viên năm nhất đạt TOPIK 4 trở lên
- Học bổng:
Cơ sở | Phân loại | TOPIK 4 | TOPIK 5 | TOPIK 6 |
Seoul | Học bổng | 50% học phí và KTX | 60% học phí và KTX | 70% học phí và KTX |
Thời hạn trao | 1 kỳ sau khi nhập học | |||
Sejong | Học bổng | 50% học phí và KTX | 60% học phí và KTX | 70% học phí và KTX |
Thời hạn trao | 1 năm sau khi nhập học | 1 năm sau khi nhập học | 2 năm sau khi nhập học |
Học bổng Viện ngôn ngữ Quốc tế
- Đối tượng: Toàn bộ sinh viên năm nhất đã học trên 2 kì tại Viện ngôn ngữ quốc tế của trường và đạt chứng chỉ ngoại ngữ cấp 4 trở lên
- Học bổng: 30% học phí và kí túc xá
- Thời hạn trao: 1 kỳ sau khi nhập học
Học bổng học tập
- Đối tượng: Sinh viên chính thức của trường (từ kì 2 năm nhất)
- Tiêu chí: Đạt 12 tín chỉ trở lên của học kì trước và điểm GPA cao
GPA của học kì trước đó | Học bổng |
4.0 ≤ GPA | 100% học phí |
3.5 ≤ GPA < 4.0 | 80% học phí |
3.0 ≤ GPA < 3.5 | 60% học phí |
2.5 ≤ GPA < 3.0 | 40% học phí |
2.0 ≤ GPA < 2.5 | 1,200,000 won (khoảng 22,500,000 VND) |
VII.Ký Túc Xá
Đối tượng | Quy mô | Sức chứa | Tiên nghi cơ bản | Tiên nghi bổ sung | |
Kí túc xá 1 | Sinh viên đại học | 2 tầng hầm và 6 tầng trên | 322 người | + Có tất cả 105 phòng, trong đó có 69 phòng cho nam & 36 phòng cho nữ + Đồ nội thất bao gồm bàn, giá sách, giường, tủ quần áo, mạng internet và điện thoại | Nhà hàng, phòng khách, phòng giặt ủi và phòng tập thể dục |
Kí túc xá 2 | Sinh viên đại học/ sau đại học | 4 tầng hầm và 24 tầng trên | 1048 người | + Có tất cả 533 phòng, trong đó có 277 phòng cho nam, 246 phòng cho nữ, 6 phòng cho sinh viên khuyết tật và 4 phòng cho khách.+ Đồ nội thất bao gồm bàn, giá sách, giường, tủ quần áo, mạng internet và điện thoại | Nhiều tiện nghi hiện đại khác |
Kí túc xá dành cho sinh viên hệ sau Đại học | Sinh viên sau đại học | Nhà trọ, tầng 4, 5, 6 và 4 của Nammungwan (Hội trường South Gate) | 214 người | + 33 phòng đôi, 1 phòng 3 người và 2 phòng 4 người.+ South Gate Hall có 12 phòng: 9 phòng đôi, 1 phòng ba người và 2 phòng bốn người. + Nhà trọ có 24 phòng đôi. + Bàn, giường, tủ quần áo, giá để giày, bàn nhỏ và mạng internet. |
Đăng ký tư vấn ngay để Eas có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin du học tại trường nhanh nhất. |
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN |
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Eas sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.