Đại Học Quốc Gia Kyungpook
Top 3 Trường Đại Học Quốc Gia Tốt Nhất Hàn Quốc
I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK
» Tên tiếng Hàn:경북대학교 » Tên tiếng Anh: Kyungpook National University » Loại hình: Công lập » Năm thành lập: 1946 » Địa chỉ:
» Website: knu.ac.kr |
II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONGIK

1.Tổng Quan Về Trường Đại học Quốc gia Kyungpook
Trường Đại học Quốc gia Kyungpook Hàn Quốc – 경북대학교 được thành lập năm 1946, tiền thân là 3 trường: Đại học sư phạm Daegu, Đại học y Daegu và Đại học nông nghiệp Daegu hợp thành. Năm 1951, sau khi thành lập học viện văn học nghệ thuật, trường chính thức trở thành trường đại học tổng hợp quốc lập. Trường không những có lịch sử lâu đời mà còn có nền văn hoá và giáo dục tốt – đào tạo hàng ngàn sinh viên ưu tú mỗi năm và trở thành một trong những trường Đại học quốc gia hàng đầu Hàn Quốc.
Học xá chính của KNU toạ lạc tại cửa ngõ của thành phố Daegu, trái tim công nghiệp của Hàn Quốc, nơi tập trung của nhiều tập đoàn kinh tế lớn. Daegu được sinh viên quốc tế và sinh viên Việt Nam ưa chuộng bởi vị trí trung tâm, cách Seoul 1,5 giờ đi tàu. Daegu còn có sinh hoạt phí chỉ rẻ bằng 1/2 các thành phố lớn khác trong khi nguồn việc làm thêm khá dồi dào.
KNU nằm trong TOP 10 trường Đại học Quốc gia trọng điểm tại Hàn Quốc. Bên cạnh đó, ĐHQG Kyungpook còn vinh dự nằm trong danh sách trường Chứng nhận của Bộ Giáo dục Hàn Quốc trong 8 năm liên tiếp (2013 – 2020).
Kyungpook National University đứng đầu các trường Đại học Quốc gia Hàn Quốc về:
- Tỉ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp (Theo QS Graduate Employability Rankings)
- Số lượng CEO trong TOP 30 Các nhà Điều hành Hàng đầu Hàn Quốc
- Số lượng công trình nghiên cứu trong TOP 1% (Theo Leiden Ranking)
- Xếp hạng trong danh sách các trường Đại học Tốt nhất Thế giới (Theo US News & World Report)
- Xếp hạng trong danh sách CWUR (Trung tâm Xếp hạng Đại học Thế giới)
2. Một Số Điểm Nổi Bật
- Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc trao tặng chứng nhận IEQAS (Hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục quốc tế) trong 5 năm liên tiếp
- Năm 2018, đứng thứ 6 toàn quốc trong tổng 30 trường đại học trong nước nổi tiếng là cái nôi của những giám đốc kinh doanh đại tài
- Năm 2018 ‘Xếp hạng Leiden’ (dẫn đầu 1% tỷ lệ) xếp KNU ở vị trí số 1 trong số các trường đại học quốc gia và thứ 8 tại Hàn Quốc trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn
- 2018: ‘US News & World Report’ xếp KNU ở vị trí số 1 trong số các trường đại học quốc gia, thứ 10 tại Hàn Quốc, thứ 5 tại Hàn Quốc trong lĩnh vực nông nghiệp và vật lý trong lĩnh vực ‘Các trường đại học toàn cầu tốt nhất’, xếp thứ 121 trên thế giới trong lĩnh vực ‘Danh tiếng nghiên cứu địa phương’, đứng thứ 233 trên thế giới trong lĩnh vực ‘Nghiên cứu hợp tác quốc tế’
- 2017: CWUR (Trung tâm Đại học Thế giới Xếp hạng) xếp hạng KNU ở vị trí số 1 trong số các trường đại học quốc gia tại Hàn Quốc
- 2017: ‘Đại học Jiao Tong Thượng Hải’ xếp hạng KNU ở vị trí số 1 trong số các trường đại học quốc gia tại Hàn Quốc và được xếp hạng trong top 500 trường đại học trên thế giới
III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG
1. Điều kiện du học tại Trường Quốc gia Kyungpook
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Khoa | Điều kiện |
Báo chí & truyền thông đại chúng | Chỉ chấp nhận TOPIK 3 trở lên |
Kinh tế học & thương mại | |
Ngôn ngữ & văn học Hàn, Anh, Pháp | Chỉ chấp nhận TOPIK 4 trở lên |
Triết học | |
Phúc lợi xã hội | |
Sư phạm tiếng Hàn | |
Quản trị kinh doanh | Chỉ chấp nhận TOPIK 4 trở lên hoặc hoàn thành cấp độ 6 chương trình tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ KNU |
Hành chính | Chỉ chấp nhận TOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành cấp độ 4 chương trình tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ KNU |
2. Chương Trình Đào Tạo và Học Phí Hệ Tiếng
Điều kiện tuyển sinh chương trình tiếng Hàn là sinh viên đã tốt nghiệp Trung học Phổ thông với GPA từ 6.5. Học phí hệ tiếng Hàn là 1,770,000 KRW/kỳ (~ 31,000,000 VND).
Thời gian trên lớp |
|
Lớp học thêm |
|
Tự học |
|
Lớp trải nghiệm |
|
Học Phí
Khoản | Chi phí | Ghi chú | |
KRW | VND | ||
Phí nhập học | 70,000 | 1,200,000 | không hoàn trả |
Học phí | 5,200,000 | 91,000,000 | 1 năm |
IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
1. Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp đại học hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc TOEFL 530, CBT 197, iBT 71, IELTS 5.5, NEW TEPS 327, CEFR B2
Khoa | Điều kiện |
Ngôn ngữ & văn học Hàn | Chỉ chấp nhận TOPIK 5 trở lên |
| Chỉ chấp nhận TOPIK 4 trở lên |
Tâm lý học | TOPIK 5 hoặc TOEFL 530, CBT 197, iBT 71, IELTS 5.5, NEW TEPS 327, CEFR B2 |
Kinh tế học & thương mại | Chỉ chấp nhận TOPIK 3 trở lên |
Nghiên cứu Văn hóa Hàn Quốc | Chỉ chấp nhận TOPIK 3 trở lên |
Sư phạm tiếng Hàn cho người nước ngoài | Chỉ chấp nhận TOPIK 5 trở lên |
2. Học Phí
- Phí xét tuyển: 60,000 KRW (1,100,000 VND)
Đại học trực thuộc | Chuyên ngành | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | ||
Học xá Daegu | |||
Nhân văn |
| 1,981,000 | 34,700,000 |
| 2,028,500 | 35,500,000 | |
Khoa học Xã hội |
| 2,019,000 | 35,300,000 |
Khoa học Tự nhiên |
| 2,379,000 | 41,600,000 |
Kinh tế & Quản trị Kinh doanh |
| 1,954,000 | 34,200,000 |
Kỹ thuật |
| 2,531,000 | 44,300,000 |
Công nghệ thông tin |
| 2,531,000 | 44,300,000 |
Nông nghiệp và Khoa học Đời sống |
| 2,379,000 | 41,600,000 |
| 1,981,000 | 34,700,000 | |
Âm nhạc và Nghệ thuật hình ảnh |
| 2,610,000 | 45,700,000 |
| 2,670,000 | 46,700,000 | |
Sư phạm |
| 1,981,000 | 34,700,000 |
Sinh thái nhân văn |
| 2,379,000 | 41,600,000 |
Hành chính công |
| 1,954,000 | 34,200,000 |
Học xá Sangju | |||
Sinh thái và Khoa học Môi trường |
| 2,379,000 | 41,600,000 |
| 1,981,000 | 34,700,000 | |
Khoa học và Công nghệ |
| 2,531,000 | 44,300,000 |
| 2,379,000 | 41,600,000 |
V.CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC
1. Điều kiện
- Ứng viên và bố mẹ không có quốc tịch Hàn Quốc
- Ứng viên đã tốt nghiệp ĐH không quá 2 năm
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Hàn TOPIK cấp 4-6, tùy vào mỗi ngành học
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh: TOEFL iBT 71 hoặc IELTS 5.5 trở lên
2. Học Phí
- Phí xét tuyển: 60,000 KRW (1,100,000 VND)
- Phí nhập học: 189,000 KRW (3,300,000 VND)
Lĩnh vực | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | |
Học xá Daegu | ||
Khoa học xã hội & Nhân văn | 2,439,000 | 42,700,000 |
Khoa học Tự nhiên | 3,156,000 | 55,200,000 |
Kỹ thuật | 3,222,000 | 56,400,000 |
Âm nhạc, Mỹ thuật và Thể dục thể chất | 3,156,000 – 4,017,000 | 55,200,000 – 70,300,000 |
Y học | 4,662,000 | 81,600,000 |
Luật | 2,292,000 | 40,100,000 |
Quốc tế học | 2,580,000 | 45,200,000 |
Học xá Sangju | ||
Khoa học xã hội & Nhân văn | 2,439,000 | 42,700,000 |
Nghệ thuật và Thể thao | 3,156,000 – 3,888,000 | 55,200,000 – 68,100,000 |
Khoa học tự nhiên | 3,156,000 | 55,200,000 |
Kỹ thuật | 3,222,000 | 56,400,000 |
VI.Học Bổng
Học bổng TOPIK – áp dụng đối với học kì đầu tiên
Điều kiện | Học bổng |
TOPIK 3 | 20% học phí |
TOPIK 4 | 40% học phí |
TOPIK 5 trở lên | 80% học phí |
Học bổng GPA – áp dụng từ kỳ thứ 2 trở đi
Sinh viên quốc tế vào KTX được miễn phí phòng KTX cho học kỳ đầu tiên.
Điểm GPA | Học bổng |
TOP 7% sinh viên quốc tế | 80% học phí |
TOP 30% sinh viên quốc tế | 20% học phí |
VII.Ký Túc Xá

Ký túc xá ở cả 2 cơ sở Daegu và Sangju đều được đầu tư và trang bị hiện đại. Sinh viên có thể sử dụng nhà ăn, phòng tập, phòng máy tính, thư viện,… Phòng ở khang trang và tiện nghi đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của sinh viên.
Phân loại phòng | Bongsa, Hwamok (Phòng đôi) | Cheomsung (Phòng đôi) | Myungyui (Phòng đôi) | Myungyui (Phòng đơn) |
Chi phí phòng (KRW/kỳ) | 506,500 | 568,500 | 673,200 | 1,430,900 |
Chi phí phòng (VND/kỳ) | 8,900,000 | 10,000,000 | 11,800,000 | 25,100,000 |
Phân loại bữa ăn | 1 bữa/ngày | 1,5 bữa/ngày | 2 bữa/ngày | 2,5 bữa/ngày |
Chi phí ăn (KRW/kỳ) | 387,600 | 544,000 | 655,400 | 761,400 |
Chi phí ăn (VND/kỳ) | 6,800,000 | 9,600,000 | 11,500,000 | 13,400,000 |
Đăng ký tư vấn ngay để Eas có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin du học tại trường nhanh nhất. |
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN |
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Eas sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.