I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUKYONG
»Tên tiếng Hàn: 부경대학교 » Tên tiếng Anh: Pukyong National University (PKNU) » Loại hình: Công Lập » Năm thành lập: 1996 »Địa chỉ:
» Website: http://www.pknu.ac.kr/ |
II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUKYONG
Hình ảnh Trường Đại Học Quốc Gia Pukyong
Lịch sử hình thành
Đại học Quốc gia Pukyong được thành lập năm 1996 với sự hợp nhất của 2 tường đại học lớn ở Busan: Đại học Quốc gia Thuỷ sản – cơ sở giáo dục đại học về ngành hàng hải đầu tiên tại Hàn Quốc và Đại học Kỹ thuật Busan – tổ chức giáo dục công nghệ hiện đại đầu tiên tại Hàn Quốc.
Trường tọa lạc tại Busan – thành phố trung tâm công nghiệp nặng và hóa chất tại khu vực Đông Nam Hàn Quốc, nơi tập trung các tập đoàn lớn như Công ty Xe hơi Renaults Samsung, Công nghiệp nặng Hanjin,… Vì vậy, những cử nhân tài năng của các trường Đại học tại Busan đều có cơ hội việc làm rộng mở sau khi tốt nghiệp.
Đặc điểm nổi bật
- Đại học Quốc gia Pukyong được đánh giá là trường đại học đào tạo các ngành nghề thuộc “Nhóm việc làm số 1” tại Hàn Quốc.
- PKNU dẫn đầu các trường Đại học tại Hàn Quốc về tỷ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp.
- Đại học Quốc gia Pukyong đứng TOP 1 trong số các trường Đại học tại Hàn Quốc về đào tạo lĩnh vực Khoa học đời sống.
- Trường đứng đầu các trường Đại học tại Hàn Quốc về chất lượng đào tạo lĩnh vực Khoa học Y sinh.
- Trường Đại học Quốc gia Pukyong vinh dự lọt vào danh sách trường được bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận có đủ điều kiện, năng lực để tuyển sinh và đào tạo sinh viên quốc tế.
EAS có mặt tại đại học Quốc Gia Pukyong
III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUKYONG
Điều kiện
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Học phí và chương trình đào tạo
Khóa học tiếng Hàn gồm 4 kỳ/năm, mỗi kỳ kéo dài 10 tuần. Với sĩ số chỉ 15 sinh viên/lớp, sinh viên có nhiều cơ hội thực hành tiếng và nâng cao khả năng giao tiếp nhanh chóng.
Bên cạnh đó, sinh viên được tham gia các chương trình trải nghiệm để giao lưu và tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc như: Tham quan di sản văn hóa, Khám phá văn hóa Hàn Quốc, Chương trình K-pop,…
- Học phí: 5,200,000 KRW/năm (~ 98,600,000 VND)
- Tài liệu học tập: 40,000 KRW/kỳ (~ 758,000 VND)
IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
Điều kiện
- Tốt nghiệp Trung học Phổ thông không quá 3 năm
- Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK 3 (TOPIK 4 đối với ngành Quản trị kinh doanh)
- Hoặc một trong các chứng chỉ tiếng Anh sau: TOEFL PBT 550, TOEFL CBT 210, TOEFL IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550
Học Phí và Chuyên Ngành
Khối ngành | Chuyên ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
Quốc tế và Liên ngành |
| 1,703,000 (~ 32,300,000 VND) |
Khoa học xã hội và nhân văn |
| 1,703,000 – 2,173,500 (~ 32,300,000 – 41,200,000 VND) |
Khoa học tự nhiên |
| 2,041,500 (~ 38,700,000 VND) |
Quản trị kinh doanh |
| 1,703,000 (~ 32,300,000 VND) |
Kỹ thuật |
| 2,173,500 (~ 41,200,000 VND) |
Khoa học ngư nghiệp |
| 1,703,000 – 2,041,500 (~ 32,300,000 – 38,700,000 VND) |
Công nghệ môi trường và khoa học biển |
| 2,041,500 (~ 38,700,000 VND) |
Công nghệ thông tin và hội tụ |
| 1,703,000 – 2,173,500 (~ 32,300,000 – 41,200,000 VND) |
V.CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC
Điều kiện
- Tốt nghiệp Trung học Phổ thông không quá 3 năm
- Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK 3 (TOPIK 4 đối với ngành Quản trị kinh doanh)
- Hoặc một trong các chứng chỉ tiếng Anh sau: TOEFL PBT 550, TOEFL CBT 210, TOEFL IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550
Học Phí và Chuyên Ngành
- Phí nhập học: 178,000 KRW/kỳ (~ 3,400,000 VND)
Khối ngành | Hệ thạc sĩ | Hệ tiến sĩ | Học phí (KRW/kỳ) |
Khoa học xã hội và nhân văn |
|
| 2,000,000 (~ 37,900,000 VND)
|
Khoa học tự nhiên |
|
| 2,408,000 (~ 45,700,000 VND) |
Kỹ thuật |
|
| 2,564,000 (~ 48,600,000 VND) |
Nghệ thuật |
|
| 2,564,000 (~ 48,600,000 VND) |
VI.Học Bổng
Chương trình học bổng | Điều kiện | Nội dung học bổng | ||
Học bổng PKNU | Sinh viên hoàn thành chương trình đào tạo tiếng Hàn tại PKNU và lên hệ chuyên ngành tại PKNU | TOPIK 3 | Giảm 40% học phí 1 kỳ | |
TOPIK 4 | Giảm 80% học phí 1 kỳ | |||
TOPIK 5 | ||||
Học bổng đầu vào | TOPIK 4 | Giảm 40% học phí kỳ đầu | ||
TOPIK 5 | Miễn 100% học phí kỳ đầu | |||
TOPIK 6 | ||||
Học bổng thành tích | Sinh viên có điểm GPA kỳ trước từ 2.5 trở lên và hoàn thành tối thiểu 12 tín chỉ | TOP 7% sinh viên mỗi khoa | Giảm 80% học phí 1 kỳ | |
TOP 7% – 15% sinh viên mỗi khoa | Giảm 20% – 40% học phí 1 kỳ |
VII.Ký Túc Xá
Phòng ở tại 2 khu ký túc xá Daeyeon và Yongdang đều được trang bị đầy đủ và hiện đại, đáp ứng nhu cầu học tập và sinh hoạt của sinh viên. Chi phí ký túc xá (đã bao gồm tiền ăn) dao động từ 1.900.000 – 3.600.000 KRW/6 tháng (~ 33.300.000 – 52.600.000 VND).
Ký túc xá hệ tiếng Hàn
KTX | Loại phòng | Phí KTX | Tiện nghi |
KTX Sejong1 | Phòng 2 người | 2,600,000 KRW/6 tháng (~ 49,300,000 VND) |
|
Ký túc xá hệ chuyên ngành
KTX | Loại phòng | Phí KTX | Tiện nghi |
KTX Sejeong1 | Phòng 2 người | 2,200,000 KRW/4 tháng (~ 41,700,000 VND) |
|
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC A – Z TẠI EAS Group
CS1: EAS Hà Nội:
- Hotline:0968 508 764
- Zalo:0968 508 764
- Email:duhocquocte.eas@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com/EASGROUPP
- Tiktok:www.tiktok.com/@duhocquocteas
- Địa chỉ:Số 46 ngõ 139/107 A đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Hà Nội.
CS2: EAS TP Hồ Chí Minh:
- Hotline:0906 789 864
- Zalo:0906 789 864
- Email:lela.easgroup@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com
- Tiktok:www.tiktok.com/@easgroupvn
- Địa chỉ:688/57/19 đường Lê Đức Thọ – Phường 15 – Quận Gò Vấp – Thành Phố Hồ Chí Minh