Danh mục: Dịch vụ
-
Trường Đại Học Quốc Gia Seoul Hàn Quốc – 경희 대학교
Đại Học Quốc Gia Seoul I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA SEOUL HÀN QUỐC – 제주대학교 » Tên tiếng Hàn: 서울대학교 » Tên tiếng Anh: Seoul National University » Loại hình: Công Lập » Năm thành lập: 1946 » Địa chỉ:Địa chỉ: 1 Gwanak – ro, Gwanak – gu, Seoul, Hàn Quốc» Website:en.snu.ac.kr …
-
Trường Đại Học Myongji Hàn Quốc – 경희 대학교
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJI HÀN QUỐC – 제주대학교 » Tên tiếng Hàn: 명지대학교 » Tên tiếng Anh: Myongji University » Loại hình: Tư Thục » Năm thành lập: 1949 » Địa chỉ: Cơ sở Seoul: 34, Geobukgol-ro, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc Cơ sở Yongin: 116 Myeongji-ro, Nam-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi » Website:www.mju.ac.kr …
-
Trường Đại Học Kookmin Hàn Quốc – 국민 대학교
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC – 국민 대학교 » Tên tiếng Hàn: 국민 대학교 » Tên tiếng Anh: Koomin University » Loại hình: Tư Thục » Năm thành lập: 1946 » Địa chỉ: Địa chỉ: 77 Jeongneung-Ro, Seongbuk-Gu, Seoul, Hàn Quốc » Website:kookmin.ac.kr …
-
Trường Đại Học HANSUNG HÀN QUỐC – 한성 대학교
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANSUNG HÀN QUỐC – 한성 대학교 » Tên tiếng Hàn: 한성 대학교 » Tên tiếng Anh: Hansung University » Loại hình: Tư Thục » Năm thành lập: 1949 » Địa chỉ: Samseon-Dong, Seongbuk-gu, Seoul. » Website:hansung.ac.kr …
-
Trường Đại Học Konkuk Hàn Quốc – 건국대학교
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONKUK HÀN QUỐC – 건국대학교 » Tên tiếng Hàn: 건국대학교 » Tên tiếng Anh: Konkuk University » Loại hình: Tư Thục » Năm thành lập: 1949 » Địa chỉ: Seoul Campus : 120 Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul 05029, Hàn Quốc Global Campus : 268 Chungwon-daero, Chungju-si, Chungcheongbuk-do 27478, Hàn Quốc » Website:konkuk.ac.kr…
-
Trường Đại Học Kyung Hee Hàn Quốc – 경희 대학교
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNG HEE HÀN QUỐC – 제주대학교 » Tên tiếng Hàn: 경희 대학교 » Tên tiếng Anh: Kyung Hee University » Loại hình: Tư Thục » Năm thành lập: 1949 » Địa chỉ: Địa chỉ trụ sở chính: 26 Kyungheedae-ro, Hoegi-dong, Dongdaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc Trường có 3 cơ sở: cơ sở…
-
Trường Đại Học Đại Học Keimyung Hàn Quốc – 계명대학교
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG HÀN QUỐC – 제주대학교 » Tên tiếng Hàn: 계명대학교 » Tên tiếng Anh: Keimyung University » Loại hình: Tư Thục » Năm thành lập: 1954 » Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn: Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 0 trở lên Khả năng…
-
Trường Đại Học Quốc Gia JeJu Hàn Quốc – 제주대학교
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA JEJU HÀN QUỐC – 제주대학교 » Tên tiếng Hàn: 제주대학교 » Tên tiếng Anh: Jeju National University (JNU) » Loại hình: Công lập » Năm thành lập: 1952 » Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn: Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ…
-
Trường Đại học Catholic Busan Hàn Quốc – 부산가톨릭대학교
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CATHOLIC BUSAN HÀN QUỐC – 부산가톨릭대학교 » Tên tiếng Hàn: 부산가톨릭대학교 » Tên tiếng Anh: Catholic University of Busan » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1964 » Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn: Đại học Catholic Busan tuyển sinh: Học viên tốt nghiệp cấp 3. Khả năng tiếng…
-
Trường Đại học Bucheon Hàn Quốc – 백석대학교
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUCHEON HÀN QUỐC – 백석대학교 » Tên tiếng Hàn: 부천대학교 » Tên tiếng Anh: Bucheon University » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1958 » Học phí học tiếng Hàn: 4.800.000 won/năm » Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn: Tốt nghiệp Trung học Phổ thông hoặc bậc học tương đương…
-
Trường Đại học Baekseok Hàn Quốc – 백석대학교
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BAEKSEOK Hàn Quốc – 백석대학교 » Tên tiếng Hàn: 백석대학교 » Tên tiếng Anh: Baekseok University » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1983 » Học phí học tiếng Hàn: 4.800.000 won/năm » Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn: Tốt nghiệp Trung học Phổ thông hoặc bậc học tương đương…
-
Trường Đại học Anyang Hàn Quốc – 영남대학교
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANYANG HÀN QUỐC – 영남대학교 » Tên tiếng Hàn: 안양대학교 » Tên tiếng Anh:Anyang University » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1948 » Học phí học tiếng Hàn: 5,600,000 KRRW » Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn: Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3…