Trường Đại Học Kyung Hee Hàn Quốc – 경희 대학교
21
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNG HEE HÀN QUỐC – 제주대학교 » Tên tiếng Hàn: 경희 대학교 » Tên tiếng Anh: Kyung Hee University » Loại […]
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNG HEE HÀN QUỐC – 제주대학교 » Tên tiếng Hàn: 경희 대학교 » Tên tiếng Anh: Kyung Hee University » Loại […]
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG HÀN QUỐC – 제주대학교 » Tên tiếng Hàn: 계명대학교 » Tên tiếng Anh: Keimyung University » Loại hình: Tư Thục […]
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA JEJU HÀN QUỐC – 제주대학교 » Tên tiếng Hàn: 제주대학교 » Tên tiếng Anh: Jeju National University (JNU) » […]
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CATHOLIC BUSAN HÀN QUỐC – 부산가톨릭대학교 » Tên tiếng Hàn: 부산가톨릭대학교 » Tên tiếng Anh: Catholic University of Busan » Loại hình: […]
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUCHEON HÀN QUỐC – 백석대학교 » Tên tiếng Hàn: 부천대학교 » Tên tiếng Anh: Bucheon University » Loại hình: Tư thục » […]
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC BAEKSEOK Hàn Quốc – 백석대학교 » Tên tiếng Hàn: 백석대학교 » Tên tiếng Anh: Baekseok University » Loại hình: Tư thục » […]
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANYANG HÀN QUỐC – 영남대학교 » Tên tiếng Hàn: 안양대학교 » Tên tiếng Anh:Anyang University » Loại hình: Tư thục » Năm […]
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC AJOU HÀN QUỐC – 아주대학교 » Tên tiếng Hàn: 아주대학교 » Tên tiếng Anh: Ajou University » Loại hình: Tư thục » […]
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANSAN HÀN QUỐC – 안산대학교 »Tên tiếng Hàn:안산대학교 » Tên tiếng Anh: Ansan University (AU) » Loại hình: Tư thục » […]
I.Trường Đại Học Songho – 송호대학교 »Tên tiếng Hàn:송호대학교 » Tên tiếng Anh: Songho University » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1999 […]
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANNAM HÀN QUỐC – 한남대학교 »Tên tiếng Hàn: 한남대학교» Tên tiếng Anh: Hannam University » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1956 » Học phí học […]
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOWON HÀN QUỐC – 호원대학교 » Tên tiếng Hàn: 호원대학교» Tên tiếng Anh: Howon University » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1977 » Số lượng sinh viên: 10,000 […]