I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG HÀN QUỐC – 제주대학교
» Tên tiếng Hàn: 계명대학교
» Tên tiếng Anh: Keimyung University » Loại hình: Tư Thục » Năm thành lập: 1954 » Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn:
» Địa chỉ:
» Website:kmu.ac.kr/
|
II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG HÀN QUỐC
Keimyung University là một trong những ngôi trường danh giá và đáng học nhất tại thành phố Công nghiệp Daegu. Đây là ngôi trường có chất lượng đào tạo tốt, lọt top 10 trường đại học đẹp nhất xứ sở kim chi.
Thành phố Daegu được ví như khúc ruột miền Trung thân thương của Hàn Quốc. Nơi đây là khu công nghiệp trọng điểm của cả nước, đảm bảo cơ hội việc làm thêm cũng như việc làm sau khi tốt nghiệp cho sinh viên trong nước và quốc tế.
Trải qua 121 năm xây dựng và phát triển, ĐH Keimyung hiện liên kết hợp tác với 399 trường Đại học thuộc 58 quốc gia và 46 tổ chức trên thế giới. Hàng năm, trường Keimyung đều tổ chức các chương trình trao đổi học sinh, giảng viên và công nghệ quốc tế.
- TOP 3 Đại học tốt nhất thành phố Daegu, Daegu là thành phố lớn thứ 4 ở Hàn Quốc.
- Chuyên ngành thế mạnh của trường là du lịch, kinh tế, ngôn ngữ.
- Với hệ thống cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại, Keimyung là địa điểm quay phim của nhiều phim truyền hình nổi tiếng như Vườn Sao Băng (2009), Bridal Mask (2012), Đồng Hồ Cát (1995), The King 2 Hearts (2012),… hay các phim điện ảnh The Priests (2015), The Last Princess (2016), Thirst (2009), Operation Chromite (2016), Đồng Cảm (2000),…
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC KEIMYUNG HÀN QUỐC
Keimyung University đào tạo sinh viên từ hệ ngôn ngữ đến hệ đại học và sau đại học với chất lượng giảng dạy hàng đầu Daegu.
1. Lịch học
Chương trình học | Thời gian học | Số ngày học | Số giờ học |
6 cấp | 10 tuần/kỳ | 5 ngày/tuần | 4h/ngày ~ 200h/kỳ |
2. Chương Trình học
Cấp độ | Nội dung chính | Giáo trình | |
Cơ bản | 1 |
|
|
2 |
|
|
|
Trung bình | 3 |
|
|
4 |
|
|
|
Nâng cao | 5 |
|
|
6 |
|
|
3. Học phí
Khoản | Chi phí | Ghi chú | |
KRW | VND | ||
Phí nhập học | 100.000 | 2.000.000 | không hoàn trả |
Học phí | 5.200.000 | 98.800.000 | 1 năm |
Giáo trình | 30.000 – 40.000 | 600.000 – 800.000 |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC HÀN QUỐC
1. Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng:
- Tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3
- Tiếng Anh: TOEFL PBT 530, CBT 197, IBT 71, IELTS 5.5, TEPS 600 trở lên.
2. Chuyên ngành và học phí
Phân ngành | Nhóm ngành | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | ||
Quốc tế và nhân văn |
|
2,955,000 | 59,100,000 |
Quản trị kinh doanh |
|
2.955.000 | 59,100,000 |
Khoa học và xã hội |
|
2,955,000 | 59,100,000 |
Keimyung Adams |
|
4,356,000 | 87,120,000 |
Khoa học tự nhiên |
|
4,415,000 | 88,300,000 |
Khoa học công nghệ |
|
4,119,000 | 82,380,000 |
Dược phẩm |
|
4,119,000 | 82,380,000 |
Điều dưỡng |
|
4,119,000 | 82,380,000 |
Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn |
|
4,415,000 | 88,300,000 |
Thể dục – thể thao |
|
2,985,000 | 59,700,000 |
Mỹ thuật |
|
4,415,000 | 88,300,000 |
V. Các ngành học và chi phí Hệ Cao học tại Đại học Keimyung
Phân ngành | Nhóm ngành | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | ||
Khoa học, xã hội và nhân văn |
|
3,791,000 | 75,820,000 |
Khoa học tự nhiên |
|
4,781,000 | 95,620,000 |
Kỹ thuật |
|
5,256,000 | 105,120,000 |
Dược |
|
6,828,000 | 136,560,000 |
Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn |
|
5,456,000 | 109,120,000 |
VI. Học Bổng Đại Học Keimyung
Dành cho tân sinh viên
Đối tượng và tiêu chuẩn | Học bổng |
TOPIK 3 | 50% học phí |
TOPIK 4 | 50% học phí +phí nhập học |
TOPIK 5 | 100% học phí |
Dành cho sinh viên đang theo học
Đối tượng và tiêu chuẩn | Học bổng |
Học bổng Truth – Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ, GPA từ 4.2 trở lên | 100% học phí |
Học bổng Justice – Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ, GPA từ 3.0 trở lên | 50% học phí |
Học bổng Love – Hoàn thành ít nhất 3 tín chỉ, GPA đạt từ 2.0 trở lên | 30% học phí |
Học bổng TOPIK – Sinh viên đang theo học có TOPIK 4 (Khối nghệ thuật TOPIK 3) | 500.000 KRW |
** 91.3% sinh viên Việt Nam đang theo học đại học có học bổng (Tiêu chuẩn tháng 3 năm 2023). Tiền học bổng trung bình của 1 sinh viên là 1.530.000KRW.
VII. Ký Túc Xá
Là 1 trong những ngôi trường được nhiều du học sinh quốc tế chọn theo học, Keimyung University trang bị hệ thống KTX vô cùng hiện đại, tiện nghi & rộng rãi cho sinh viên.
Môi trường sinh hoạt vô cùng thoải mái, rộng rãi nằm trong khuôn viên trường. Ngoài tiện nghi cơ bản trong phòng bao gồm giường, bàn học, tủ quần áo. Ký túc xá còn có phòng ăn, phòng máy tính, phòng hội nghị và phòng sinh hoạt chung, phòng thể thao.
Bên cạnh đó, KTX trường Keimyung còn cung cấp 2 bữa ăn mỗi ngày vào các ngày trong tuần, và 3 bữa ăn mỗi ngày vào cuối tuần và ngày lễ.
Thời gian | KTX cao cấp
(khép kín) |
KTX thông thường
(không khép kín) |
||
Kèm bữa ăn | Không ăn | Kèm bữa ăn | Không ăn | |
Tháng 3 – 6 | 2,000,000 KRW | 1,200,000 KRW | 1,300,000 KRW | 600,000 KRW |
Tháng 7 – 8 | Thay đổi tùy thời điểm | 800,000 KRW | 400,000 KRW | |
Tháng 9 – 12 | 2,000,000 KRW | 1,200,000 KRW | 1,300,000 KRW | 600,000 KRW |
Tháng 1 – 2 | Thay đổi tùy thời điểm | 800,000 KRW | 400,000 KRW |
Đăng ký tư vấn ngay để Eas có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin du học tại trường nhanh nhất. |
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN |
Với hơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Eas sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.