TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONYANG
Nơi Kết Nối Công Nghệ, Y Học Và Đổi Mới Giáo Dục
I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONYANG
» Tên tiếng Hàn:건양대학교 » Tên tiếng Anh: Konyang University » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1946 » Địa chỉ:
» Website: konyang.ac.kr |
II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONYANG
Hình ảnh Trường Đại Học Konyang
1.Tổng Quan Về Trường Đại Học Konyang
Trường Đại học Konyang được thành lập năm 1991, trụ sở chính tọa lạc tại Nonsan, tỉnh Chungcheongnam, miền Trung Hàn Quốc. Nơi đây là khu đô thị nông nghiệp, với nhịp sống yên bình và chi phí sinh hoạt hợp lý.
Cơ sở 2 nằm trong khuôn viên Bệnh viện Đại học Konyang tại Daejeon, Thung Lũng Sillicon của Hàn Quốc. Trường thành lập bệnh viện với mong muốn cải thiện phúc lợi xã hội và dịch vụ chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Sinh viên theo học tại trường được kiểm tra sức khỏe miễn phí hàng năm.
Mục tiêu giáo dục của trường là đào tạo thế hệ nhân tài hội tụ đủ: Kỹ năng giải quyết tình huống, Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng tự học, Năng lực lãnh đạo và Sức khỏe tốt.
Với mục tiêu trở thành trường Đại học đạt chuẩn Quốc tế, ĐH Konyang không ngừng mở rộng quan hệ hợp tác với các trường đại học và các tổ chức lớn trên thế giới. Trường hiện hợp tác với 38 trường Đại học danh tiếng tại 10 quốc gia.
Hình ảnh EAS đã có mặt tại KY
2. Một Số Điểm Nổi Bật
- Konyang thuộc nhóm các trường đại học tư thục Hàn Quốc có chi phí học tập thấp nhất.
- Thuộc nhóm Global University 30, là trường đại học duy nhất trong khu vực Daejeon, Sejong và Chungcheong thuộc nhóm này.
- Được Bộ Giáo dục đánh giá là trường đại học đào tạo ngành Y học, Sinh học Dược phẩm tốt nhất Hàn Quốc
- Konyang có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm tốt, với 75,8% (Theo Nhật báo JoongAng Ilbo)
Hình ảnh EAS cùng Trường Đại Học Konyang kì MOU
III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG
1. Điều kiện du học tại Trường Đại học Hongik
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
- Số năm trống: không quá 2 năm
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
2. Chương Trình Đào Tạo và Học Phí Hệ Tiếng
Để đáp ứng nhu cầu học tập & trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc của sinh viên quốc tế, Konyang University đã thành lập Trung tâm Global Korean Village. Trung tâm được đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, với giáo trình “chuẩn Konyang” và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.
Mục | Kỳ 1 | Kỳ 2 | Kỳ 3 | Kỳ 4 | Tổng thời gian |
Khai giảng | Giữa tháng 3 | Cuối tháng 5 | Giữa tháng 9 | Giữa tháng 11 | 40 tuần |
Thời lượng | 10 tuần | 10 tuần | 10 tuần | 10 tuần | |
Lịch học |
| 1,000 giờ (800 giờ chính quy & 200 giờ học thêm) |
Chi phí chương trình tiếng Hàn tại Đại Học Konyang
Khoản | Chi phí | Ghi chú | |
KRW | VND | ||
Phí nhập học | 100,000 | 1,700,000 | không hoàn trả |
Học phí | 4,400,000 | 76,700,000 | 1 năm |
Bảo hiểm | 150,000 | 2,600,000 | 1 năm |
Ký túc xá | 910,000 | 15,900,000 | 6 tháng |
IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
1. Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3
2. Học Phí và Chuyên Ngành
Khoa | Chuyên ngành | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | ||
Y học |
| 5,245,000 | 91,500,000 |
Điều dưỡng |
| 3,723,000 | 64,900,000 |
Khoa học y tế |
| 2,950,000 – 3,655,000 | 51,400,000 – 63,700,000 |
Kỹ thuật y tế |
| 3,810,000 | 66,400,000 |
Hội tụ AI-SW |
| 3,735,000 – 3,810,000 | 65,100,000 – 66,400,000 |
Hội tụ sáng tạo |
| 3,452,000 – 3,735,000 | 60,200,000 – 65,100,000 |
Phúc lợi |
| 2,950,000 – 3,447,000 | 51,400,000 – 60,100,000 |
Quản lý toàn cầu |
| 2,950,000 | 51,440,000 |
Quốc phòng an ninh |
| 2,950,000 – 3,480,000 | 51,400,000 – 60,700,000 |
V.CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC
1. Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp Đại học hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 4
2. Học Phí và Chuyên Ngành
Hệ Thạc Sĩ
Khoa | Chuyên ngành | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | ||
Khoa học xã hội và nhân văn |
| 3,408,000 | 59,400,000 |
Khoa học tự nhiên |
| 4,236,000 | 73,900,000 |
Kỹ thuật |
| 4,236,000 | 73,900,000 |
Y học |
| 6,252,000 | 109,000,000 |
Hệ Tiến Sĩ
Khoa | Chuyên ngành | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | ||
Khoa học xã hội và nhân văn |
| 3,683,000 | 59,400,000 |
Khoa học tự nhiên |
| 4,426,000 | 77,200,000 |
Kỹ thuật |
| 4,426,000 | 77,200,000 |
Y học |
| 6,551,000 | 114,200,000 |
VI.Học Bổng
- Phí ký túc xá dành cho phòng đơn: 1,290,000 – 1,590,000 KRW/kỳ (~ 22,500,000 – 27,700,000 VND)
- Phí ký túc xá dành cho phòng đôi: 710,000 – 940,000 KRW/kỳ (~ 12,400,000 – 16,400,000 VND)
- Phí ký túc xá dành cho phòng 3 người: 710,000 KRW/kỳ (~ 12,400,000 VND)
- Phí ký túc xá dành cho phòng 4 người: 600,000 KRW/kỳ (~ 10,500,000 VND)
- Mỗi phòng đều được trang bị bàn học, ghế, wifi (Chăn, gối, ga trải giường sẽ được cung cấp khi sinh viên chuyển vào).
- Có phòng tự học, sinh hoạt chung, bếp, phòng ăn, phòng máy tính, phòng tập gym, phòng giặt,…

VII.Ký Túc Xá
Chương trình học bổng | Điều kiện | Nội dung học bổng |
Học bổng nhập học | Là tân sinh viên | Giảm 30% học phí |
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế | Đạt TOPIK 3 | Giảm 30% học phí |
Đạt TOPIK 4 trở lên | Giảm 50% học phí |
Đăng ký tư vấn ngay để Eas có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin du học tại trường nhanh nhất. |
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN |
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Eas sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.