I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG
»Tên tiếng Hàn: 세종대학교 » Tên tiếng Anh: Sejong University » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1940 »Địa chỉ: 209 Neungdong ro, Gwangjin-gu, Seoul » Website: http://www.sejong.ac.kr/ |
II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG
Hình ảnh Trường Đại Học Sejong
Lịch sử hình thành
Trường Đại học Sejong là một trong những trường Đại học nổi tiếng ở thủ đô Seoul, được thành lập vào tháng 5 năm 1940. Tên của trường được đặt theo tên vị vua Sejong – người đã tạo ra bảng chữ cái tiếng Hàn (Hangeul). Đại học Sejong là trường Đại học danh tiếng toàn cầu, nơi đào tạo những cá nhân tài năng, những người có tư duy sáng tạo. Ttường cung cấp cho sinh viên nhiều lựa chọn với nhiều hệ đào tạ khác nhau, bao gồm: Đại học, sau Đại học (Thạc sĩ, Liên thông hoặc Tiến sĩ).
Trường áp dụng phương pháp học dựa trên vấn đề để giảng dạy, mở rộng các chương trình đối tác thực tập… để tạo điều kiện cho tư duy đa lĩnh vực. Đồng thời, thiết lập một chương trình giảng dạy nhấn mạnh ba giá trị cốt lõi của Sáng tạo, Chuyên môn và Đạo đức.
Đặc điểm nổi bật
Chất Lượng Đào Tạo Xếp Thứ Hạng Cao
Đại học Sejong xếp thứ 11 Hàn Quốc về chất lượng đào tạo (theo QS University Ranking). Xếp hạng trên cho thấy chất lượng chương trình đào tạo và giáo viên của trường được đánh giá cao.
Bên cạnh đó, trường đại học Sejong Hàn Quốc nổi tiếng với danh hiệu số 1 về Du lịch – Khách sạn. Ngành Du lịch – Khách sạn đại học Sejong xếp thứ 42 thế giới (Theo QS World Ranking)
Sinh viên yêu thích chuyên ngành này có thể lựa chọn Sejong làm điểm đến của mình.
Cơ Sở Vật Chất Hiện Đại, Có Tính Ứng Dụng Cao
Bảo tàng ĐH Sejong chứa khoảng 5,000 hiện vật được trưng bày theo nhóm dựa trên khoảng thời gian và lĩnh vực. Bảo tàng được xây dựng trên tầng 2 và được thiết kế theo phong cách của những ngôi nhà truyền thống.
Hội trường đa năng DaeYang của trường có sức chứa hơn 2,000 người là một trong những không gian văn hóa tuyệt vời nhất của Hàn Quốc. Hội trường đã tổ chức nhiều buổi diễn thuyết, hòa nhạc và biểu diễn nghệ thuật cho sinh viên trong và ngoài trường.
Thư viện của trường do Tổ chức Thương mại Thế giới tài trợ đầu tiên tại Hàn Quốc cũng là một niềm tự hào của Sejong. Thư viện được xây trong tòa nhà 10 tầng với hơn 740,000 đầu sách.
III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG
Điều kiện
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Học phí và chương trình đào tạo
Chương Trình Tiếng Hàn
Thời gian |
|
Học phí |
|
IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC SEJONG
Điều kiện
Các ngành |
|
| Các ngành khác |
Điều kiện đầu vào | |||
Chứng chỉ TOPIK | TOPIK 2 | TOPIK 4 | TOPIK 3 |
Hoàn thành khóa học tiếng Hàn tại Sejong | Hoàn thành cấp độ 3 | Hoàn thành cấp độ 5 | ` cấp độ 4 |
Học Phí và Chuyên Ngành
Khối ngành | Các chuyên ngành | Học phí (KRW/kỳ) | Học phí (VND/kỳ) |
Khoa học xã hội và Nhân văn |
| 4,556,000 | 87,600,000 |
Kinh doanh, Kinh tế, Du lịch và Khách sạn |
| 4,556,000 | 87,600,000 |
Khoa học tự nhiên và Khoa học đời sống |
| 5,387,000 | 103,600,000 |
IT |
| 6,186,000 | 118,900,000 |
Kỹ thuật |
| 6,186,000 | 118,900,000 |
Nghệ thuật và Giáo dục thể chất |
| 5,387,000 – 6,237,000 | 103,600,000 – 119,900,000 |
V.CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC SEJONG
Điều kiện
Sinh Viên Học Cao Học Bằng Tiếng Hàn
|
|
TOPIK 4 trở lên | TOPIK 2 trở lên |
Sinh Viên Học Cao Học Bằng Tiếng Anh
TOEFL | TEPS | IELTS | PTE – A | ||
PBT | CBT | iBT | |||
550 | 210 | 80 | 600 | 5.5 | 53 |
Học Phí và Chuyên Ngành
Sinh viên đăng ký học hệ Sau đại học tại Sejong có thể học bậc Thạc sĩ, Tiến sĩ hoặc học kết hợp Thạc sĩ và tiến sĩ. Học phí dưới đây bao gồm phí nhập học cho năm học đầu tiên.
Ngành học | Học phí (KRW/kỳ) | Học phí (VND/kỳ) | |
Âm nhạc | 8,599,000 | 165,300,000 | |
Nghệ thuật tự do và Khoa học xã hội | 6,169,000 | 118,600,000 | |
Quản trị du lịch và Khách sạn | 6,670,000 | 128,200,000 | |
Quản trị kinh doanh | English Track | 5,144,000 – 8,163,000 | 98,900,000 – 156,900,000 |
Korean Track | 5,019,000 – 6,692,000 | 96,500,000 – 128,600,000 | |
Khoa học tự nhiên và Quản lý ẩm thực | 7,171,000 | 137,900,000 | |
Kỹ thuật | 8,016,000 | 154,100,000 | |
Nghệ thuật | 8,087,000 | 155,500,000 |
VI.Học Bổng
Chương Trình Đại Học
Phân loại | Giá trị học bổng | Tiêu chí |
A-1 | 80% học phí kỳ học đầu tiên | Đạt chứng chỉ với các điểm số sau trở lên:TOEFL PBT 647, CBT 273, IBT 112, IELTS 8.0, TEPS 865, NEW TEPS 498, TOPIK 6 |
A-2 | 50% học phí kỳ học đầu tiên | Đạt chứng chỉ với các điểm số sau trở lên: TOEFL PBT 600, CBT 250, IBT 100, IELTS 6.5, TEPS 719, NEW TEPS 398, TOPIK 5 |
B | 100% học phí kỳ học đầu tiên | Đạt TOPIK 6 cùng với một trong số các chứng chỉ với các điểm số sau trở lên: TOEFL PBT 497, CBT 170, IBT 60, IELTS 5.0, TEPS 491, NEW TEPS 262 |
D | 20% – 30% học phí kỳ học đầu tiên | Đạt chứng chỉ với các điểm số sau trở lên sẽ nhận được học bổng 30% học phí: TOEFL PBT 550, CBT 210, IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 600, NEW TEPS 326, TOPIK 4 Đạt chứng chỉ với các điểm số sau trở lên sẽ nhận được học bổng 20% học phí. TOEFL PBT 497, CBT 170, IBT 60, IELTS 5.0, TEPS 491, NEW TEPS 262, TOPIK 3 |
E | 30% – 40% học phí kỳ học đầu tiên | Những sinh viên đã hoàn thành ít nhất 2 kỳ học tại Trung tâm giáo dục Quốc tế đại học Sejong và hoàn thành khóa học tiếng Hàn bậc 4 trở lên hoặc được Trưởng phòng Trung tâm giáo dục Quốc tế giới thiệu. TOPIK 3: 30%; TOPIK 4: 40% |
Thành tích xuất sắc | 10% –20% – 30% học phí kỳ học đầu tiên | Học bổng dựa vào GPA học kỳ trước đó.
|
Học Bổng Chứng Chỉ Ngoại Ngữ
TOPIK | TOEFL | New TEPS | IELTS | PTE – A | Giá trị học bổng | ||
PBT | CBT | iBT | |||||
Bậc 5 | 550 | 210 | 71 | 327 | 5.5 | 53 | 30% học phí |
Bậc 4 | – | – | – | – | – | – | 20% học phí |
Học Bổng Khoa Kinh Doanh Tại Sejong
- English Track: Sinh viên sẽ nhận học bổng 50% khi có 1 trong các chứng chỉ sau IELTS 5.5 hoặc New TEPS 327 hoặc TOEFL iBT 71.
- Korean Track: Sinh viên sẽ nhận học bổng 50% khi có chứng chỉ TOPIK 4 trở lên hoặc học bổng 40% khi có chứng chỉ TOPIK 3.
Học Bổng Cho Sinh Viên Hoàn Thành Kỳ Học Tiếng Hàn Tại Sejong Hàn Quốc
Những sinh viên hoàn thành từ 2 kỳ học trở lên tại Viện đào tạo ngôn ngữ ĐH Sejong có chứng chỉ TOPIK 3 trở lên sẽ được miễn giảm học phí. Chi tiết như sau:
VII.Ký Túc Xá
Ký túc xá ĐH Sejong dành cho sinh viên quốc tế có sức chứa khoảng 150 sinh viên. Sinh viên đăng ký ở kí túc xá theo chu kỳ 6 tháng.
- Ký túc xá Happy: Dành cho sinh viên chuyên ngành hệ Đại học.
- Ký túc xá Saimdang: Dành cho sinh viên chuyên ngành hệ Sau Đại học.
- Ký túc xá chỉ cách học xá chính khoảng 3 phút đi bộ.
- Cơ sở vật chất trong phòng: Giường đơn, bàn học, ghế, tủ sách, tủ quần áo, phòng tắm khép kín, máy sưởi, điều hòa, mạng LAN, wifi tốc độ cao.
- Tiện ích chung: Phòng bếp, phòng thể chất, phòng giặt, sảnh.
- Phí ký túc xá: 1,600,000 KRW/6 tháng (tương đương 30,800,000 VND).
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC A – Z TẠI EAS Group
CS1: EAS Hà Nội:
- Hotline:0968 508 764
- Zalo:0968 508 764
- Email:duhocquocte.eas@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com/EASGROUPP
- Tiktok:www.tiktok.com/@duhocquocteas
- Địa chỉ:Số 46 ngõ 139/107 A đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Hà Nội.
CS2: EAS TP Hồ Chí Minh:
- Hotline:0906 789 864
- Zalo:0906 789 864
- Email:lela.easgroup@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com
- Tiktok:www.tiktok.com/@easgroupvn
- Địa chỉ:688/57/19 đường Lê Đức Thọ – Phường 15 – Quận Gò Vấp – Thành Phố Hồ Chí Minh