TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGSHIN HÀN QUỐC – 성신여자대학교

Trường Đại học Sungshin Hàn Quốc

I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGSHIN HÀN QUỐC – 성신여자대학교

» Tên tiếng Hàn: 성신여자대학교

» Tên tiếng Anh: Sungshin Women’s University

» Loại hình: Tư thục

» Năm thành lập: 1990

» Địa chỉ:

  • Cơ sở Donam Sujung: 2, 34 da-gil, Bomun-ro, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc
  • Cơ sở Mia Woonjung Green: 55, 76 ga-gil, Dobong-ro, Gangbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc

» Website: sungshin.ac.kr

Đại học Nữ sinh Sungshin - 성신여자대학교 - Du học Hàn Quốc Namu

 

                                  

II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGSHIN

Đại học nữ Sungshin là trường đại học tư nhân nữ ở thành phố Seoul, Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1936 bởi Tiến sĩ Lee Sookchong. Trong những năm 1960 và 1970, Sungshin là một trường cao đẳng sư phạm ở Hàn Quốc. Sau đó, vào những năm 1980, trường được thăng cấp thành một trường đại học toàn diện.

Một số điểm nổi bật về trường Đại học nữ Sungshin

Trường Đại học nữ Sungshin cung cấp các chương trình đào tạo ngoại ngữ đa dạng nhằm nâng cao khả năng ngoại ngữ cho sinh viên. Thông qua khóa học tiếng Hàn, các bạn sinh viên có thể vừa được học tiếng Hàn vừa có thể trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc. Bên cạnh đó, trung tâm còn có chương trình hỗ trợ 1:1 – mỗi bạn sinh viên nước ngoài sẽ có một bạn tình nguyện viên người Hàn giúp đỡ trong quá trình học tiếng Hàn cũng như thích nghi với văn hóa và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống sinh hoạt tại Hàn Quốc.

Trung tâm tiếng Hàn ở trường cũng luôn thiết lập một đội tư vấn chuyên môn luôn sẵn sàng tư vấn 1:1 về tất cả các lĩnh vực cả trong học tập cũng như đời sống cho các bạn học sinh nước ngoài từ khi bắt đầu nhập học cho tới khi tốt nghiệp ra trường. Mỗi học kỳ trường đại học nữ Sungshin cũng đều tổ chức các hoạt động, các chương trình trải nghiệm văn hóa đa dạng dành cho sinh viên và đang rất được các bạn DHS yêu thích. Trung tâm cũng luôn cổ vũ, khích lệ các bạn sinh viên có cuộc sống du học bổ ích và thú vị nhất.

Cựu học viên nổi bật Đại học nữ Sungshin

  • Goo Hara: ca sĩ, diễn viên và người mẫu (cựu thành viên nhóm nhạc nữ Kara)
  • Yoo Seungyeon (Gong Seungyeon): diễn viên, MC được biết đến qua những bộ phim Are You Human too, Cô nàng đáng yêu, Lục Long tranh bá, My Only Love Song…..
  • Kang Ji-hyun (Soyu): ca sĩ (cựu thành viên nhóm nhạc nữ Sistar)
  • Choi Yoona (Yuju): giọng hát chính của nhóm nhạc nữ G-Friend
  • Kim Hyo Jung (Hyorin): nhóm trưởng và giọng ca chính của Sistar

III. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGSHIN HÀN QUỐC

1. Điều kiện du học tại Trường Đại học Sungshin

  • Tốt nghiệp Trung học Phổ thông tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài
  • GPA 7.5
  • Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK

2. Chương Trình Đào Tạo và Học Phí Hệ Tiếng

Đây là khóa học dành cho sinh viên có nguyện vọng muốn nâng cao khả năng tiếng Hàn, đặc biệt là kĩ năng nói, với mục đích học lên đại học và sau đại học, hoặc mong muốn làm việc tại Hàn Quốc.

Thời gian: 4 học kỳ: Tháng 3 – 6 – 9 – 12 (mỗi kì học gồm 10 tuần) 

Học Phí: 6,400,000 won/năm

Chương trình giảng dạy

  • Kĩ năng nghe, nói, đọc, viết
  • Kiến thức văn hóa, sinh hoạt, con người Hàn Quốc
  • Tham gia các hoạt động, sự kiện giới thiệu văn hóa Hàn Quốc

(*) Học phí có thể thay đổi theo từng kỳ. Chưa bao gồm phí ký túc xá và giáo trình.

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC SUNGSHIN

1. Điều kiện

  • Đạt tối thiểu TOPIK 3 hoặc vượt qua bài kiểm tra tiếng Hàn của trường
  • Khi tốt nghiệp Đại học cần có TOPIK 4 trở lên
  • Sinh viên muốn học hệ tiếng Anh cần: TOEFL 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550, TOEIC 700 trở lên

2. Chương trình đào tạo và học phí Đại học Sungshin

Phí nhập học các ngành phổ thông: 110,000 KRW (2,200,000 VND)

Phí nhập học các ngành Âm nhạc, Mỹ thuật, Thể thao: 130,000 KRW (2,600,000 VND)

Trường trực thuộc Ngành đào tạo Chi phí mỗi kỳ
Nhân văn
  • Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc/ Anh/ Trung Quốc/ Nhật Bản/ Đức/ Pháp
  • Lịch sử
3,833,000 KRW

(66,500,000 VND)

Khoa học xã hội
  • Khoa học Chính trị và Ngoại giao
  • Tâm lý học/ Kinh tế/ Quản trị kinh doanh
  • Môn Địa lý/ Truyền thông phương tiện
3,833,000 KRW

(66,500,000 VND)

Luật
  • Luật
3,833,000 KRW

(66,500,000 VND)

Khoa học tự nhiên
  • Toán học/ Hóa học/ Thống kê
  • Công nghệ thông tin
4,234,000 – 4,940,000 KRW

(73,500,000 – 85,700,000 VND)

Kỹ thuật
  • Kỹ thuật Thiết kế và Dịch vụ
  • Kỹ thuật Bảo mật Hội tụ
  • Kỹ thuật Máy tính
  • Kỹ thuật Hệ thống Thông tin
  • Kỹ thuật Môi trường & Năng lượng
  • Khoa học Thực phẩm/ Công nghệ Sinh học
4,940,000 – 5,374,000 KRW

(85,700,000 – 93,300,000 VND)

Điều dưỡng
  • Khoa học Điều dưỡng
4,234,000 KRW

(73,500,000 VND)

Y tế và sức khỏe
  • Khoa học Y tế Toàn cầu
  • Thực phẩm và Dinh dưỡng
  • Phúc lợi Xã hội/ Phúc lợi Phục hồi Chức năng
  • Thể thao và Giải trí
4,674,000 KRW

(81,100,000 VND)

Làm đẹp và Đời sống
  • Kinh doanh toàn cầu
  • Ngành thời trang/ Trang điểm
  • Ngành Khoa học Tiêu dùng và Văn hóa Sống
4,637,000 KRW

(80,500,000 VND)

Sư phạm
  • Sư phạm/ Sư phạm Đạo đức
  • Giáo dục Nghiên cứu Xã hội
  • Giáo dục Kinh điển Trung Quốc
  • Đạo đức mầm non
3,833,000 KRW

(66,500,000 VND)

Nghệ thuật
  • Mỹ thuật/ Điêu khắc/ Thủ công
  • Thiết kế công nghiệp
5,481,000 KRW

(95,100,000 VND)

Âm nhạc
  • Thanh nhạc/ Nhạc cụ
  • Soạn nhạc
5,481,000 KRW

(95,100,000 VND)

V. CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC 

Phí nhập học: 931,000 KRW (16,300,000 VND)

Ngành đào tạo Chi phí mỗi kỳ
  • Khoa học và Công nghệ sinh học
4,351,000 – 6,060,000 KRW

(76,200,000 – 106,200,000 VND)

  • Kinh doanh văn hóa & nghệ thuật
  • Diễn xuất hình ảnh media
  • Âm nhạc hiện đại
  • Nghệ thuật múa
5,481,000 KRW

(96,000,000 VND)

  • Hàn Quốc học Quốc tế
4,197,700 KRW

(73,500,000 VND)

  • Công nghiệp làm đẹp
  • Thiết kế thời trang
5,892,800 KRW

(103,200,000 VND)

  • Công nghệ thiết kế & dịch vụ
  • Công nghệ bảo an, Kỹ thuật máy tính
  • Khoa liên ngành Công nghệ năng lượng sạch
  • Thực phẩm sinh học
  • Công nghệ sinh học
  • AI (AI, IoT thông minh)
4,940,000 KRW

(85,700,000 VND)

  • Ngữ văn
  • Ngữ văn Anh
  • Văn hóa & Ngữ văn Đức
  • Văn hóa & Ngữ văn Pháp
  • Văn hóa & Ngữ văn Nhật
  • Văn hóa & Ngữ văn Trung Quốc
  • Lịch sử
  • Kinh doanh văn hóa & nghệ thuật
  • Chính trị ngoại giao
  • Tâm lý học
  • Địa lý
  • Kinh tế
  • Truyền thông đa phương tiện
  • Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh, Kinh doanh toàn cầu)
  • Phúc lợi xã hội
  • Luật
3,833,000 KRW

(66,500,000 VND)

  • Công nghiệp may mặc
  • Công nghiệp thẩm mỹ
  • Công nghiệp văn hóa và đời sống tiêu dùng
  • Hội họa phương Đông
  • Hội họa phương Tây
  • Điêu khắc
  • Thủ công mỹ nghệ
  • Thiết kế
5,374,000 KRW

(94,100,000 VND)

  • Khoa học dữ liệu toán học và thống kê (Toán học, Fintech, Thống kê, Khoa học dữ liệu lớn)
  • Hóa học & Năng lượng (Hóa học, Năng lượng thông minh)
4,234,000 KRW

(74,200,000 VND)

  • Y tế và Thuốc Sinh học Mới (Thuốc Sinh học Mới, Khoa học Y tế Toàn cầu)
  • Sức khỏe Sinh học (Dịch vụ Sức khỏe Sinh học, Thực phẩm và Dinh dưỡng)
  • Khoa học Thể thao (Thể thao Giải trí)
  • Khoa học Thể thao (Phục hồi Thể thao)
  • Điều dưỡng
4,637,000 KRW

(81,200,000 VND)

VI. Học Bổng Đại Học Sungshin

Sungshin Women’s University cung cấp nhiều suất học bổng cho sinh viên quốc tế với giá trị từ 30 – 100% học phí.

Điều kiện Giá trị học bổng
Đạt TOPIK 6 100% học phí
Đạt TOPIK 5 80% học phí
Đạt TOPIK 4 60% học phí
Đạt TOPIK 3 40% học phí
Đạt TOPIK 2 20% học phí
Sinh viên hoàn thành lớp 3 tại viện tiếng 50% học phí

VII. Ký Túc Xá 

Chi phí 1 tháng Phòng 2 – 3 người 350,000 KRW

(7,000,000 VND)

Phòng 4 người 300,000 KRW

(6,000,000 VND)

Cơ sở vật chất
  • Mạng Wifi, bàn học, tủ quần áo, giường, điều hòa, tủ lạnh, lò vi sóng, máy giặt, nóng lạnh
Ghi chú
  • Tiền đặt cọc (trả lại khi chuyển ra ngoài): 150,000 KRW (khoảng 2,800,000 VND)
  • Trường sẽ sắp xếp chỗ ở trong ký túc xá cho sinh viên
Đăng ký tư vấn ngay để Eas có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin du học tại trường nhanh nhất.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Với hơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Eas sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.