I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAZARENE
»Tên tiếng Hàn: 나사렛대학교 » Tên tiếng Anh: Korea Nazarene University (KNU) » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1954 »Địa chỉ: 48 Wolbong-ro, Ssangyong-dong, Seobuk-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc » Website: kornu.ac.kr |
II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAZARENE
Hình ảnh Trường Đại Học Nazarene
Lịch sử hình thành
Trường Đại học Nazarene Hàn Quốc được thành lập năm 1954 với tinh thần “Không lùi bước.” Trường tọa lạc tại Cheonan, tỉnh Chungcheongnam, cách thủ đô Seoul 30 phút đi tàu cao tốc.
Cheonan được mệnh danh là Thành Phố Vườn (Garden City) của Hàn Quốc, nổi tiếng với bốn mùa rõ rệt và nhiều thắng cảnh thanh bình. Là cửa ngõ giao thông của thủ đô Seoul sôi động, Cheonan cung cấp nhiều việc làm thêm cho sinh viên và sinh hoạt phí hợp lý.
Tiền thân của KNU là Cao đẳng thần học Nazarene, được Mục sư Donald Owens và vợ ông, bà Adeline thành lập. Năm 1992, trường chính thức được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận, trở thành Đại học Nazarene tại Hàn Quốc.
KNU có quan hệ hợp tác với 124 trường đại học lớn trên toàn thế giới. Là thành viên của khối 52 trường đại học Nazarene, KNU tích cực hội nhập quốc tế, mở các chương trình trao đổi văn hóa, đào tạo ngôn ngữ và du lịch cho sinh viên và giảng viên nhà trường.
Đặc điểm nổi bật
- KNU là thành viên của khối 52 trường đại học Nazarene trên toàn thế giới, với chương trình giáo dục quốc tế, giảng dạy bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.
- Trường Nazarene Hàn Quốc vinh dự là Trường Đại Học Được Bộ Giáo Dục Hàn Quốc chứng nhận năng lực đào tạo.
- Trường được Bộ Giáo dục vinh danh là “Trường Đại Học Tự Chủ Phát Triển”.
- Trường có mức học phí hợp lý, nhiều chương trình học bổng đa dạng.
III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAZARENE
Điều kiện
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Học phí và chương trình đào tạo
Khoản phí | Chi phí | |
KRW | VND | |
Học phí (1 năm) | 5,200,000 | 94,900,000 |
KTX (1 kỳ) | 600,000 | 11,000,000 |
IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC NAZARENE
Điều kiện du học hàn quốc
- Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ trường Nazarene hoặc các trường đại học – cao đẳng khác tại Hàn Quốc.
- Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL 530 (iBT 71, CBT 197), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 hoặc New TEPS 326.
Học Phí và Chuyên Ngành
Khoa đào tạo | Ngành học | Học phí mỗi kỳ | |
Nghệ thuật khai phóng | Nghiên cứu Cơ đốc giáo | 2,565,500 KRW (~ 46,800,000 VND) | |
Phúc lợi xã hội | |||
Phục hồi chức năng | Phục hồi chức năng | ||
Ngôn ngữ ký hiệu | |||
Xã hội | Quản trị kinh doanh | ||
Tài chính và bất động sản | |||
Quản trị du lịch và khách sạn | |||
Kinh doanh quốc tế | |||
Cảnh sát | |||
Phục hồi sức khỏe và y tế | Rối loạn giao tiếp | ||
Tư vấn tâm lý | |||
Giáo dục đặc biệt | Giáo dục mầm non | ||
Giáo dục đặc biệt | |||
Giáo dục trung học | |||
Tâm lý trẻ em | |||
Khoa học tự nhiên | Truyền thông, Thiết kế thị giác và Phát sóng | 3,002,300 KRW (~ 54,800,000 VND) | |
IT và AI | |||
Nghệ thuật và Giáo dục thể chất | Nghệ thuật và Giáo dục thể chất | Taekwondo | 3,002,300 KRW (~ 54,800,000 VND) |
Âm nhạc | 3,148,600 KRW (~ 57,500,000 VND) |
V.CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC NAZARENE
Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp hệ đại học tại Nazarene hoặc các trường khác.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ thuộc Nazarene hoặc các trường đại học – cao đẳng tại Hàn Quốc.
- Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL 530 (iBT 71, CBT 197), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 601 hoặc New TEPS 326.
Học Phí và Chuyên Ngành
- Phí tuyển sinh: 60,000 KRW (~ 1,100,000 VND)
- Phí nhập học: 800,000 KRW (~ 14,600,000 VND)
Khoa đào tạo | Hệ thạc sĩ | Hệ tiến sĩ | Học phí hệ thạc sĩ mỗi kỳ | Học phí hệ tiến sĩ mỗi kỳ |
Khoa học và Nghệ thuật |
|
| 4,350,000 KRW (~ 79,400,000 VND) | 4,910,000 KRW (~ 89,600,000 VND) |
Giáo dục đặc biệt |
| – | 3,711,000 KRW (~ 67,700,000 VND) | – |
VI.Học Bổng
Học bổng hệ tiếng
Phân loại | Điều kiện |
Học bổng từ viện trưởng | Lên đến 500,000 KRW (~ 9,100,000 VND) |
Học bổng sinh viên xuất sắc | 300,000 – 500,000 KRW (~ 5,500,000 – 9,100,000 VND) |
Học bổng miễn trừ | 150,000 KRW (~ 2,700,000 VND) |
Học bổng tình nguyện | 200,000 KRW (~ 3,700,000 VND) |
Học bổng hệ đại học
Phân loại | Hệ đào tạo | Điều kiện | Giá trị học bổng |
Học bổng tân sinh viên | Hệ tiếng Hàn | Sinh viên quốc tế có TOPIK 3 | Giảm 70% học phí kỳ đầu tiên |
Sinh viên quốc tế có TOPIK 4 | |||
Sinh viên quốc tế có TOPIK 5 | |||
Sinh viên quốc tế có TOPIK 6 | Miễn 100% học phí kỳ đầu tiên | ||
Hệ tiếng Anh | Sinh viên quốc tế có TOEFL iBT 71, IELTS 5.5, TEPS 600 hoặc New TEPS 326 | Giảm 70% học phí kỳ đầu tiên | |
Sinh viên quốc tế có TOEFL iBT 94, IELTS 6.5, TEPS 680 hoặc New TEPS 386 | |||
Sinh viên quốc tế có TOEFL iBT 105, IELTS 7.0, TEPS 760 hoặc New TEPS 426 | |||
Sinh viên quốc tế có TOEFL iBT 115, IELTS 8.0, TEPS 900 hoặc New TEPS 525 | Miễn 100% học phí kỳ đầu tiên | ||
Học bổng sinh viên đang theo học | Sinh viên quốc tế có điểm GPA học kỳ trước từ 2.50 – 3.49 | Giảm 30% học phí kỳ tiếp theo | |
Sinh viên quốc tế có điểm GPA học kỳ trước từ 3.50 – 3.99 | Giảm 40% học phí kỳ tiếp theo | ||
Sinh viên quốc tế có điểm GPA học kỳ trước từ 4.00 – 4.39 | Giảm 50% học phí kỳ tiếp theo | ||
Sinh viên quốc tế có điểm GPA học kỳ trước từ 4.40 – 4.50 | Miễn 100% học phí kỳ tiếp theo |
Học bổng hệ sau đại học
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng tân sinh viên | Tân sinh viên có TOPIK 4 trở lên hoặc TOEFL iBT 91, IELTS 6.5, TOEIC 800, TEPS 637 hoặc New TEPS 348 | Giảm 50% phí nhập học và 50% học phí kỳ đầu tiên |
VII.Ký Túc Xá
KTX | Loại phòng | Phí KTX mỗi kỳ |
Ja Rib Saeng Hwal Kwan | Phòng 2 người | 886,440 KRW (~ 16,200,000 VND) |
Phòng 4 người | 584,820 KRW (~ 10,700,000 VND) | |
Ra Yoon Baek | Phòng 2 người | 851,660 KRW (~ 15,600,000 VND) |
Phòng 3 người | 620,320 KRW (~ 11,300,000 VND) | |
Haengbok | Phòng 2 người | 854,510 KRW (~ 15,600,000 VND) |
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC A – Z TẠI EAS Group
CS1: EAS Hà Nội:
- Hotline:0968 508 764
- Zalo:0968 508 764
- Email:duhocquocte.eas@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com/EASGROUPP
- Tiktok:www.tiktok.com/@duhocquocteas
- Địa chỉ:Số 46 ngõ 139/107 A đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Hà Nội.
CS2: EAS TP Hồ Chí Minh:
- Hotline:0906 789 864
- Zalo:0906 789 864
- Email:lela.easgroup@gmail.com
- Facebook:www.facebook.com
- Tiktok:www.tiktok.com/@easgroupvn
- Địa chỉ:688/57/19 đường Lê Đức Thọ – Phường 15 – Quận Gò Vấp – Thành Phố Hồ Chí Minh