TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOWON – Cái nôi đào tạo thần tượng K‑POP và tài năng biểu diễn Hàn Quốc

Mục lục

     

    I.TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOWON

    » Tên tiếng Hàn:호원대학교

    » Tên tiếng Anh: Howon University

    » Loại hình: Tư thục

    » Năm thành lập: 1977

    » Địa chỉ:

    • Địa chỉ: (49104) 194, Wachiro, Yeongdo-Gu, Busan, Korea

    » Website: kosin.ac.kr

    II.GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOWON

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOWON – Cái nôi đào tạo thần tượng K‑POP và tài năng biểu diễn Hàn Quốc

    Hình ảnh Trường Đại Học Howon

    Trường Đại học Howon được thành lập từ năm 1977 tại thành phố Gunsan, tỉnh Jeollabuk-do, Hàn Quốc. Nằm ở phía nam cách Seoul 200 km, Gunsan là thành phố cảng có nền công nghiệp phát triển, đời sống yên bình, giàu truyền thống, với mức chi phí sinh hoạt hợp lí.

    Hiện tại, ĐH Howon gồm 7 khoa và 33 chuyên ngành, cùng 9 viện nghiên cứu trực thuộc. Theo số liệu thống kê năm 2014, trường liên kết với 132 trường đại học và cao đẳng tại 11 quốc gia trên thế giới.

    Với tỷ lệ 85% giảng viên có trình độ tiến sĩ, trường Howon là một trong những Đại học có chất lượng giảng dạy uy tín hàng đầu của tỉnh Jeollabuk-do.

    Đặc điểm nổi bật của trường Howon

    • Năm 2013, trường được Bộ Giáo Dục Hàn Quốc công nhận là một trong những trường có tỉ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao nhất Hàn Quốc.
    • Khoa âm nhạc của đại học Howon là khoa đào tạo thanh nhạc danh tiếng của Hàn Quốc. Năm 2014, khoa chỉ nhận 12 tân sinh viên trong số 2.000 hồ sơ ứng tuyển. Nơi đây là “lò” luyện idols hàng đầu Hàn Quốc với những tên tuổi lớn như: Kim Jae Wan (Wanna One), Jang Wooyoung (2PM), Park Jin-young (GOT7), Raina (After School),…
    • Trường được Bộ Giáo Dục Hàn Quốc lựa chọn tham gia dự án Phát Triển Trường Đại Học, với quỹ đầu tư 5,4 triệu USD.

    III.CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOWON

    1. Điều kiện 

    • Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
    • Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK

    2.Học Phí và chương trình đào tạo

    Học Phí

    KhoảnChi phíGhi chú
    KRWVND
    Phí nhập học100,0002,000,000không hoàn trả
    Học phí4,000,00080,000,0001 năm
    Bảo hiểm200,0004,000,0006 tháng
    Giáo trình150,0003,000,0001 học kỳ
    Chi phí khác38,000760,000
    KTXNam450,0009,000,000
    • Miễn phí 22 tuần (6 tháng)
    • Kỳ nghỉ (hè, đông): 5,000 KRW/ngày (~96,000 VNĐ)
    • 4 người/phòng, 3 bữa/ngày
    Nữ350,0007,000,000

    Chương Trình đào tạo

    Thời khóa biểu 

    Học kỳ 1

    (Đầu tháng 3 – đầu tháng 8)

    Nghỉ hèHọc kỳ 2

    (Đầu tháng 9 – đầu tháng 1 năm sau)

    Nghỉ đông
    Quý 1NghỉQuý 2Quý 3NghỉQuý 4
    10 tuần2 tuần10 tuần4 tuần10 tuần2 tuần10 tuần4 tuần

    Nội dung chương trình học

    Trên lớp
    • Thời gian học: Thứ 2 – Thứ 6, 10 tuần/kỳ ~ 200 giờ
    • Cấp độ từ 1 – 6: Nghe, nói, đọc, viết, tổng hợp
    • Đánh giá: Mỗi học kỳ có tỉ lệ chuyên cần trên 80%, điểm tổng kết trên 70
    Lớp học thêm
    • Luyện thi TOPIK
    • Lớp văn hóa: Thư pháp, Taekwondo, phát âm, nghe hội thoại thường nhật, luyện viết, v.v
    Lớp trải nghiệm
    • Mỗi kỳ đều có các hoạt động trải nghiệm văn hóa
    • Tham quan và tìm hiểu văn hóa truyền thống cùng lớp & cùng bạn học người Hàn Quốc

    IV.CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC KOSIN

    1. Điều kiện

    • Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
    • Khả năng tiếng Hàn:
      • Khoa Nghệ Thuật và Thể Dục: TOPIK 2 trở lên.
      • Các khoa khác: TOPIK 3 trở lên.

    2. Học Phí 

    Đối với chương trình Đại học, Sinh viên Howon cần nộp 94.000 KRW ( tương đương khoảng 1.700.000 VNĐ) phí nhập học và nộp 1 lần vào đầu mỗi khóa học.

    NGÀNHKHOAHỌC PHÍ
    Xã hội nhân văn
    • Ngôn ngữ Hàn Quốc
    • Quản trị kinh doanh
    • Quản lý thương mại
    • Sư phạm mầm non
    • Luật & cảnh sát
    • Hành chính công
    5.000.000 KRW – 6.000.000 KRW

    (~90.000.000 – 108.000.000 VNĐ)

    Du lịch
    • Nhà hàng khách sạn
    • Dịch vụ hàng không
    6.000.000 KRW – 7.000.000 KRW

    (~108.000.000 – 126.000.000 VNĐ)

    Truyền thông & nghệ thuật
    • Nghệ thuật & thẩm mỹ
    • Thiết kế Thời trang
    • Thiết kế trực quan
    • Âm nhạc ứng dụng
    • Biểu diễn nghệ thuật và truyền thông
    5.000.000 KRW – 7.000.000 KRW

    (~90.000.000 – 126.000.000 VNĐ)

    Sức khỏe & phúc lợi xã hội
    • Cấp cứu
    • Nghiệp vụ điều trị
    • Vệ sinh răng miệng
    • Điều dưỡng
    • Trị liệu ngôn ngữ
    • Vật lý trị liệu
    • Phòng cháy chữa cháy
    • Phúc lợi xã hội
    • Ẩm thực và dinh dưỡng
    6.000.000 KRW – 7.000.000 KRW

    (~108.000.000 – 126.000.000 VNĐ)

    Thể thao
    • Thể thao
    • Võ thuật & tự vệ
    • Bóng đá
    5.000.000 KRW – 6.000.000 KRW

    (~90.000.000 – 108.000.000 VNĐ)

    Kỹ thuật – Công nghệ
    • Kỹ thuật ô tô
    • Kiến trúc
    • Máy tính và game
    • Kỹ thuật điện
    • An ninh mạng
    • Kỹ thuật quân sự
    7.000.000 KRW – 8.000.000 KRW

    (~126.000.000 – 144.000.000 VNĐ)

    V.Học Bổng

     Loại   Chi tiết 
    Đại học   TOPIK 
    • TOPIK 3 (2 suất cho sinh viên chuyên ngành nghệ thuật và giáo dục thể chất): 50% học phí mỗi học kỳ (Học phí sau khi giảm: 1.700 USD ~ 2.200 USD, khoảng 39.900.000 VNĐ ~ 51.600.000 VNĐ)
    • TOPIK 4 (2 suất cho sinh viên chuyên ngành nghệ thuật và giáo dục thể chất): 50% học phí mỗi học kỳ (Học phí sau khi giảm: 1.410 USD ~ 1.820 USD, khoảng 33.100.000 VNĐ ~ 42.700.000 VNĐ)
     Phí nhập học 
    • 50% phí nhập học (tương đương 180 USD, khoảng 4.200.000 VNĐ)
     Các quyền lợi khác 
    • Bảo hiểm cho sinh viên nước ngoài: Miễn 100% (180 USD/năm, khoảng 4.200.000 VNĐ)
    • Đào tạo văn hóa: Miễn 100% (165 USD/năm, khoảng 3.900.000 VNĐ)
    • Lên cấp TOPIK (một lần)
      • Sinh viên tăng từ TOPIK 3 lên TOPIK 4 được nhận 90 USD/lần (khoảng 2.100.000 VNĐ)
      • Sinh viên tăng từ TOPIK 5 lên TOPIK 6 được nhận 180 USD/lần (khoảng 4.200.000 VNĐ)
     Học bổng khác 
    • Sinh viên làm part-time tại trường: 320 USD/tháng (khoảng 7.500.000 VNĐ)
    • Sinh viên đạt học bổng chính phủ: 450 USD/tháng (khoảng 10.600.000 VNĐ)
     Viện ngôn ngữ tiếng Hàn
    • Miễn 100% phí ký túc xá (lên tới 450 USD/học kỳ, khoảng 10.600.000 VNĐ)

     VII.Ký Túc Xá 

    • Mỗi phòng đều được trang bị bàn học, ghế, sử dụng chung Wifi.  Chăn, gối, ga trải giường sẽ được cung cấp khi sinh viên chuyển vào
    • Có phòng tự học, sinh hoạt chung, bếp, phòng ăn, phòng máy tính, phòng tập gym, phòng giặt
    Các khoản tiềnChi phí (1 học kỳ)
    KRWVNĐ
    KTXPhòng 4 người410,0008,200,000
    Phòng 3510,00010,200,000
    Phòng đôi660,00013,200,000
    Tiền ăn538,00010,760,000

    Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Eas sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN DU HỌC HÀN QUỐC A – Z TẠI EAS Group

    CS1: EAS Hà Nội:
    CS2: EAS TP Hồ Chí Minh: